🚛 Freeship toàn quốc

Hỗ trợ Online Trọn Đời

Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ

Miễn phí tư vấn giải pháp

🚛 Freeship toàn quốc
Hỗ trợ Online Trọn Đời
Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ
Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Lưu trữ dữ liệu là gì? Các giải pháp lưu trữ dữ liệu cho doanh nghiệp hiệu quả nhất

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Lưu trữ dữ liệu (Data Storage) là quá trình ghi và lưu trữ thông tin hoặc dữ liệu vào các phương tiện lưu trữ khác nhau.

Đối với doanh nghiệp, nhu cầu lưu trữ dữ liệu là cực kỳ quan trọng vì thông tin là tài nguyên quý báu giúp hỗ trợ quyết định kinh doanh, tối ưu hóa quy trình làm việc và duy trì sự liên lạc với khách hàng và đối tác. Song song với đó, doanh nghiệp cũng tự đặt ra những yêu cầu khắt khe cho việc chọn lựa những giải pháp này, như là đảm bảo được tính bảo mật, dễ dàng tiếp cận sử dụng hay kinh phí hợp lý.

Hiện nay trên thị trường đưa ra vô số các giải pháp thông minh để lưu trữ dữ liệu cho mọi cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp vừa và nhỏ. Trong số đó, NAS và SAN là hai cái tên nổi bật hơn cả trong top các cách lưu trữ dữ liệu an toàn nhất.

 

NAS

NAS là phương thức lưu trữ dữ liệu bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt được kết nối trực tiếp vào mạng LAN, giống như việc kết nối một thiết bị mạng thông thường. Các ổ đĩa mạng NAS cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu từ bất kỳ nơi nào và trên bất kỳ thiết bị nào chỉ cần kết nối internet.

Về tính năng, hệ thống NAS có khả năng kết nối với các thiết bị khác trong cùng mạng. Hơn nữa, NAS có thể truy cập trực tiếp mà không cần sự quản lý từ máy chủ. Trong môi trường có nhiều hệ điều hành và nhiều máy chủ khác nhau, việc sao lưu, phục hồi dữ liệu và quản lý thường áp dụng các chính sách bảo mật thực hiện tập trung.

NAS
NAS

 

Ưu điểm:

  • Chi phí phù hợp, khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • Sao lưu dữ liệu từ các hệ điều hành Windows, Mac và cả Linux.
  • Dự phòng dữ liệu hiệu quả.
  • Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ bằng cách thêm ổ cứng vào thiết bị.
  • Khả năng truy cập dữ liệu qua internet giúp tập trung dữ liệu tại một nơi, tránh sự phân tán trên nhiều máy chủ hoặc thiết bị DAS.
  • NAS sử dụng hệ điều hành độc lập, giúp hạn chế nguy cơ bị mã hóa hoặc mất dữ liệu do virus. Công nghệ tiên tiến giúp bảo vệ và cung cấp dữ liệu một cách an toàn.
  • Kích thước nhỏ hơn so với máy chủ, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng di chuyển trong không gian hạn chế.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào tốc độ đường truyền mạng khi truy cập dữ liệu. Dữ liệu lớn có thể gây nghẽn đường truyền.
  • Hỗ trợ lưu trữ theo dạng file chứ không phải dạng block, do đó không thích hợp cho các dịch vụ yêu cầu cấu trúc lưu trữ theo block.
  • Người dùng không thể sao lưu dữ liệu trực tiếp trên NAS mà phải thông qua hệ điều hành đã cài đặt.

 

SAN

SAN là một mạng độc lập có tốc độ cao được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa các máy chủ, hoàn toàn riêng biệt với các mạng LAN và WAN. SAN cho phép quản lý chung và cung cấp khả năng chia sẻ dữ liệu và tài nguyên lưu trữ. Hầu hết các mạng SAN sử dụng công nghệ cáp quang, mang lại khả năng mở rộng, hiệu năng và tính sẵn sàng cao.

SAN
SAN

 

Ưu điểm:

  • Khả năng sao lưu dữ liệu với dung lượng lớn mà không gây ảnh hưởng đến lưu lượng thông tin trên mạng.
  • SAN đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ như các ứng dụng xử lý giao dịch trong ngành ngân hàng, tài chính.
  • Khả năng I/O cao với tốc độ nhanh, hỗ trợ ảo hóa quy mô lớn bằng cách xử lý động và nhiều luồng I/O cho máy ảo.
  • Độc lập giữa thiết bị lưu trữ và máy chủ.
  • Hỗ trợ nhiều giao thức và phương tiện lưu trữ khác nhau như: iSCSI, FCIP, DWDM…
  • Khả năng mở rộng tốt trên nhiều mặt, từ số lượng thiết bị đến dung lượng hệ thống và khoảng cách vật lý.
  • Mức độ an toàn cao do quản lý tập trung cùng việc sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý SAN.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu lớn.
  • Thích hợp cho các doanh nghiệp thương mại điện tử với lượng giao dịch lớn và các tập đoàn tổ chức có nhu cầu lưu trữ lớn.
  • Yêu cầu người cài đặt và quản trị có kiến thức sâu.
  • Cần sự hỗ trợ từ nhà sản xuất và chi phí hỗ trợ có thể tăng.

 

On-premises Storage

On-Premises Storage là một mô hình phần mềm được triển khai và hoạt động trực tiếp từ máy chủ và cơ sở hạ tầng CNTT của doanh nghiệp. Trong mô hình sử dụng On-Premises này, doanh nghiệp thường mua hoặc thuê phần mềm dựa trên máy chủ, với vai trò là chủ sở hữu và người được cấp phép sử dụng phần mềm này.

On-Premises Storage
On-Premises Storage

 

Ưu điểm:

  • Người dùng có quyền kiểm soát mọi hoạt động.
  • Bảo đảm an toàn bảo mật.
  • Chi phí sở hữu trả một lần duy nhất và dùng được mãi mãi.
  • Hoạt động độc lập với nhà cung cấp dịch vụ và người cấp phép.
  • Khả năng tích hợp tuyệt đối với cơ sở hạ tầng và liên kết với các chương trình khác.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu lớn với các phụ phí liên quan: Không gian lưu trữ, phần mềm máy chủ, bảo trì,…
  • Thiếu sự hỗ trợ sửa chữa trong tương lai khi nhà sản xuất ngừng phát triển và cập nhật phần mềm.
  • Cần kỹ năng cao trong việc sử dụng giữa nhân viên và doanh nghiệp.

 

Hybrid Storage

Hybrid Cloud Storage là một phương pháp lưu trữ đám mây kết hợp cả việc lưu trữ dữ liệu on-premise và off-site. Điều này cho phép tổ chức tăng cường lưu trữ dữ liệu nội bộ của họ bằng cách sử dụng các tính năng được cung cấp bởi lưu trữ đám mây công cộng.

Bằng cách sử dụng các công cụ, dữ liệu thường xuyên được cập nhật giữ lại on-site, điều này giúp duy trì một hệ thống lưu trữ dữ liệu hiệu quả.

Hybrid Storage
Hybrid Storage

 

Ưu điểm:

  • Linh động trong quản lý workload.
  • Thích hợp cho workload được đóng gói trong container.
  • Tiết kiệm chi phí bằng hạ tầng private cloud hiện có.
  • Khả năng kiểm soát và tổ chức tốt.

Nhược điểm:

  • Tốn kém chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
  • Đòi hỏi nhân viên có chuyên môn cao khi sử dụng phần mềm.

 

Cloud Storage

Cloud Storage là một hình thức lưu trữ đám mây, cho phép người dùng tổ chức, quản lý, chia sẻ và sao lưu dữ liệu trên một hệ thống lưu trữ nằm ngoài được duy trì bởi các nhà cung cấp dịch vụ. Trong quá trình này, các nhà cung cấp sẽ đảm nhiệm việc lưu trữ và bảo mật dữ liệu của người dùng bằng công nghệ hàng đầu. Đồng thời, người dùng có thể truy cập dữ liệu của mình từ xa thông qua internet một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Cloud Storage
Cloud Storage

 

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm, không tốn thêm các khoản phí phát sinh.
  • Có khả năng mở rộng linh động.
  • Đơn giản khi truy cập
  • Cho phép hỗ trợ từ xa
  • Tiết kiệm thời gian cho các hoạt động thiết lập và mở rộng lưu trữ
  • Sao lưu, phục hồi dữ liệu một cách hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ rủi ro bảo mật do môi trường đám mây nhiều bên thuê.
  • Quyền kiểm soát quản trị bị hạn chế nhiều.
  • Xảy ra độ trễ trong đường truyền
  • Đối với ngành y tế và tài chính sẽ bị hạn chế bởi một số quy định về bảo mật và lưu trữ dữ liệu.

 

Object Storage

Object Storage là một dịch vụ lưu trữ tệp tin, hình ảnh, nhạc, video,… trên nền tảng sử dụng lập trình S3 của Amazon (S3 API storage). Object Storage cung cấp không gian lưu trữ dựa trên nền tảng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp.

Dịch vụ này cho phép khách hàng hoặc người dùng truy cập, sử dụng, và chỉnh sửa dữ liệu bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu, thông qua các thiết bị kết nối mạng như PC, máy tính bảng, hoặc điện thoại di động.

Object Storage
Object Storage

 

Ưu điểm:

  • Độ bền tốt
  • Khả năng mở rộng lưu trữ vô hạn
  • Chi phí rẻ hơn những phương pháp lưu trữ truyền thống
  • Sử dụng đơn giản
  • Linh hoạt khi truy cập dữ liệu

Nhược điểm:

  • Có độ trễ trong truyền tải thông tin khá lớn
  • Không đáp ứng được yêu cầu ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao
  • Không phù hợp với các dữ liệu tệp nhỏ.

 

Tại sao cần phương pháp lưu trữ dữ liệu an toàn

Lưu trữ dữ liệu hiệu quả mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Bảo mật dữ liệu được tăng cường là một trong những lợi ích quan trọng nhất. Việc lưu trữ dữ liệu một cách an toàn giúp bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép và các mối đe dọa mạng ngày càng phổ biến. Đặc biệt, trong bối cảnh sự phát triển của internet, bảo mật dữ liệu trở thành một yếu tố quan trọng hơn bao giờ hết.

Một lợi ích khác của việc lưu trữ dữ liệu hiệu quả là truy cập dễ dàng hơn. Việc tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả đảm bảo rằng thông tin của bạn sẽ sẵn sàng bất cứ khi nào bạn cần, từ đó tạo điều kiện cho sự gia tăng năng suất. Không còn phải mất thời gian tìm kiếm dữ liệu hoặc lo lắng về việc mất thông tin quan trọng.

Ngoài ra, việc triển khai giải pháp lưu trữ dữ liệu hiệu quả cũng có thể mang lại lợi ích về mặt tài chính. Các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí hoạt động và cải thiện hiệu suất tổng thể. Thay vì phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng lớn, họ có thể tận dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc sử dụng các giải pháp lưu trữ kết nối mạng hiệu quả hơn. Điều này giúp giảm bớt chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường ngày càng cạnh tranh.

 

Server nào lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp tốt nhất?

Server là một phần không thể thiếu trong cấu trúc lưu trữ máy chủ hiện đại. Hiện nay, có nhiều giải pháp Server khác nhau phù hợp với đa dạng nhu cầu của các doanh nghiệp. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, các doanh nghiệp có thể lựa chọn nền tảng Server phù hợp như sau:

1. Cloud Server – Máy chủ Cloud

Cloud Server là một dịch vụ cung cấp tài nguyên máy chủ dựa trên đám mây. Các tài nguyên như lưu trữ, băng thông và sức mạnh xử lý được cung cấp trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng truy cập và quản lý máy chủ từ bất kỳ đâu có kết nối internet.

2. Dedicated Server – Máy chủ riêng

Server máy chủ riêng là một giải pháp lưu trữ nổi bật với hiệu suất xử lý vô cùng nhanh chóng, kết hợp với các thiết bị phần cứng riêng biệt. Giải pháp này cho phép phục vụ một lượng lớn người dùng cùng một lúc nhờ vào khả năng đáp ứng tối đa của băng thông trang web.

Tuy nhiên, việc sử dụng Dedicated Server máy chủ đồng nghĩa với việc phải đối mặt với chi phí vận hành và bảo trì khá cao. Thêm vào đó, việc nâng cấp hoặc thay đổi phần cứng cũng không hề đơn giản, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng của hệ thống.

Hơn nữa, việc sao lưu dữ liệu trên Dedicated Server thường phức tạp hơn so với các giải pháp khác như Cloud Server hay VPS (Virtual Private Server). Vì vậy, giải pháp lưu trữ này thích hợp cho những doanh nghiệp lớn, có khả năng hoạt động ổn định và tài chính đủ lớn.

3. VPS – Máy chủ riêng ảo

VPS (Virtual Private Server) được trang bị các thành phần như CPU, ổ cứng HDD và RAM độc lập, tạo ra một môi trường ảo hoàn toàn độc lập. Tuy nhiên, hoạt động của VPS phụ thuộc vào máy chủ vật lý – nếu máy chủ gặp sự cố, VPS có thể bị ngừng hoạt động và dữ liệu có thể mất.

Doanh nghiệp cần thanh toán chi phí cho toàn bộ cấu hình của hệ thống khi lựa chọn giải pháp lưu trữ máy chủ riêng VPS. Ngoài ra, việc cấu hình của máy chủ vật lý có thể hạn chế khả năng mở rộng hoặc giảm bớt tài nguyên của VPS. Tuy nhiên, quá trình này sẽ diễn ra nhanh chóng và ít tốn kém hơn so với việc sử dụng Dedicated Server.

 

Có mấy loại thiết bị lưu trữ dữ liệu?

Thiết bị lưu trữ là một thiết bị, hệ thống hoặc công cụ được sử dụng để lưu giữ và truy xuất dữ liệu tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Thiết bị lưu trữ dữ liệu gồm 5 loại:

  • Thiết bị lưu trữ từ tính

Thiết bị lưu trữ từ tính là loại lưu trữ phổ biến sử dụng từ trường để lưu trữ dữ liệu. Loại thiết bị này thường có độ bền cao và dung lượng lưu trữ lớn, thường là ổ cứng HDD dung lượng lớn hoặc ổ cứng lai. Các loại thiết bị lưu trữ từ tính bao gồm ổ cứng, đĩa mềm, dải từ tính, đĩa zip, cuộn băng và SuperDisk.

  • Thiết bị lưu trữ quang học

Thiết bị lưu trữ quang học sử dụng công nghệ tia laser để đọc và ghi dữ liệu, cho phép tốc độ truy cập nhanh chóng và khả năng lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài. Công nghệ này thường được áp dụng trong các loại thiết bị sau: Đĩa CD-ROM; Đĩa DVD-R, DVD+R, DVD-RW và DVD+RW; Đĩa CD-R và CD-RW; Đĩa Blu-ray

  • Thiết bị lưu trữ flash

Bộ nhớ flash đã thay thế phần lớn các thiết bị lưu trữ quang học và từ tính. Lý do chính là vì chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong việc lưu trữ dữ liệu. Các thiết bị lưu trữ flash thường có tốc độ truy cập nhanh và có khả năng tháo rời. Một số thiết bị lưu trữ flash phổ biến như là: Ổ đĩa flash USB hoặc thiết bị lưu trữ USB; Thẻ nhớ MMC; M.2; NVMe; Thẻ nhớ CF (CompactFlash); Thẻ; SmartMedia; Thẻ SD; Thẻ SDHC; Ổ cứng SSD.

  • Thiết bị lưu trữ dữ liệu trực tuyến và đám mây

Thiết bị dữ liệu trực tuyến và dịch vụ lưu trữ đám mây có dung lượng lưu trữ rộng lớn, tốc độ truy cập nhanh và có khả năng truy cập từ bất kỳ thiết bị nào chỉ cần kết nối Internet. Một số dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến: Google Drive, OneDrive, Dropbox, iCloud,…

  • Thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS Synology

Thiết bị lưu trữ ngoài của máy tính đã trở thành lựa chọn hàng đầu để lưu trữ dữ liệu trong thời đại công nghệ số hiện nay. Đặc biệt là các thiết bị lưu trữ NAS, ổ cứng mạng hoặc các dịch vụ điện toán đám mây đang được ưu tiên sử dụng.

Trong NAS nổi trội hơn hẳn với các ưu điểm như: Dung tích lưu trữ lớn, dễ dàng mở rộng khả năng lưu trữ, tốc độ truy cập vượt bậc nhờ ổ cứng SSD, HDD và cơ chế RAID,…. Các mẫu sản phẩm phổ biến của NAS hiện nay có thể kể đến: NAS Synology DS224+, NAS Synology DS423+, DS1522+, DS1621+, NAS Synology SA3600,…

Nên mua ổ cứng lưu trữ dữ liệu nào?

Việc chọn mua ổ cứng lưu trữ dữ liệu nào phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu và quy mô của mỗi doanh nghiệp. Dưới đây là 5 loại ổ cứng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, bạn có thể tham khảo:

  1. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive): Là lựa chọn phổ biến cho việc lưu trữ dữ liệu lớn với chi phí thấp. HDD sử dụng cơ cấu cơ học để lưu trữ dữ liệu và thường có dung lượng lớn.
  2. Ổ cứng SSD (Solid State Drive): SSD có tốc độ đọc/ghi nhanh hơn và ít bị hỏng hóc hơn so với HDD vì không có bộ phận cơ học. Tuy nhiên, SSD thường đắt hơn và dung lượng lưu trữ thấp hơn so với HDD.
  3. Ổ cứng NAS (Network Attached Storage): NAS là một hệ thống lưu trữ dữ liệu được kết nối trực tiếp vào mạng LAN, cung cấp khả năng chia sẻ dữ liệu và sao lưu dữ liệu từ nhiều thiết bị.
  4. Ổ cứng di động: Các ổ cứng di động như ổ cứng USB hoặc ổ cứng di động bên ngoài là lựa chọn thuận tiện để lưu trữ và di chuyển dữ liệu.
  5. Cloud Storage: Dịch vụ lưu trữ đám mây cũng là một lựa chọn tiện lợi cho việc lưu trữ dữ liệu trực tuyến và truy cập từ mọi thiết bị có kết nối Internet.

 

So sánh HDD và SSD:

Ổ cứng HDD truyền thống thường có dung lượng lớn và giá thành thấp hơn so với SSD. Cơ cấu cơ học của HDD sử dụng một đĩa xoay để lưu trữ dữ liệu và một đầu đọc/ghi di chuyển trên bề mặt đĩa. Trong khi đó, SSD không có bộ phận cơ học mà sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu, giúp nó hoạt động nhanh hơn và ít bị hỏng hóc hơn.

Một trong những điểm mạnh của ổ cứng HDD là dung lượng lưu trữ lớn với giá thành thấp, là lựa chọn phổ biến cho việc lưu trữ dữ liệu lớn như video, hình ảnh, và các tập tin có dung lượng cao khác. Tuy nhiên, do cơ cấu cơ học, ổ cứng HDD có thể dễ hỏng hóc hơn khi di chuyển hoặc va chạm.

Trái lại, ổ cứng SSD có tốc độ truy cập nhanh hơn, giúp khởi động hệ thống và truy cập dữ liệu nhanh chóng hơn. SSD sử dụng ít tốn năng lượng hơn và không gây ra tiếng ồn như HDD. Mặc dù giá thành của SSD thường cao hơn, nhưng nếu bạn cần hiệu suất cao và độ tin cậy, SSD có thể là lựa chọn tốt hơn.

 

Đâu là các dịch vụ lưu trữ dữ liệu phổ biến nhất

Các dịch vụ lưu trữ dữ liệu phổ biến nhất bao gồm:

1. Google drive

Google Drive cho phép người dùng lưu trữ và quản lý đa dạng loại dữ liệu bao gồm tài liệu, ảnh, video, âm nhạc, tệp cài đặt và nhiều hơn nữa. Với tính tương thích linh hoạt trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau, người dùng có thể dễ dàng truy cập và sử dụng Google Drive trên điện thoại di động, máy tính,…

2. Onedrive

OneDrive là một dịch vụ lưu trữ đám mây đa dụng và tích hợp tốt với hệ thống Microsoft. Với tính tương thích với các ứng dụng Office, người dùng có thể truy cập và chỉnh sửa tài liệu, hình ảnh, video, tài liệu, file âm thanh, và nhiều loại dữ liệu khác trực tiếp từ OneDrive một cách dễ dàng.

3. Tresorit

Tresorit là một dịch vụ lưu trữ đám mây với mức phí tương đối cao, tuy nhiên, các tính năng mà nó cung cấp đều được đảm bảo chất lượng. Dịch vụ này không chỉ sở hữu giao diện người dùng trực quan mà còn có khả năng đồng bộ hóa dữ liệu xuất sắc, làm cho việc quản lý thông tin trong công ty trở nên rất thuận tiện.

4. SpiderOak ONE

SpiderOak ONE được phát triển với mục tiêu đảm bảo quyền riêng tư cho người dùng, đặc biệt là những người sử dụng các thiết bị Android. Dịch vụ này cung cấp khả năng tải lên, lưu trữ và quản lý nhiều loại tài liệu, hình ảnh, video và các dạng dữ liệu đa dạng khác.

5. Resilio Sync

Resilio Sync có hệ thống lưu trữ dữ liệu độc lập, hoạt động riêng mà không cần kết nối Internet. Thông qua công nghệ peer-to-peer, Resilio Sync cho phép kết nối trực tiếp giữa các thiết bị điện tử, tự động sao lưu và đồng bộ hóa nhiều loại tệp tin mà không cần phải chuyển chúng sang bên thứ ba để lưu trữ.

6. Box

Box sử dụng một hệ thống kiểm soát an ninh mạnh mẽ để đảm bảo tính an toàn của nhiều loại tài liệu khác nhau, từ văn bản, hình ảnh, video đến âm nhạc. Đặc biệt, dịch vụ này đáp ứng các yêu cầu về tính bảo mật cao và có khả năng tương thích với nhiều phần mềm quản lý thông tin trong doanh nghiệp. Vì vậy, Box là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây.

7. Icloud

iCloud là dịch vụ lưu trữ được Apple phát triển dành riêng cho các hệ điều hành của họ như iOS và macOS. Với iCloud, bạn có thể tận hưởng tính bảo mật cao và tính tương thích mượt mà với các thiết bị trong hệ sinh thái của Apple. Điều này có nghĩa là khi bạn cần chuyển đổi thiết bị, chỉ cần đăng nhập vào tài khoản iCloud là có thể đồng bộ hóa toàn bộ dữ liệu một cách dễ dàng.

Dù các dịch vụ lưu trữ đám mây của Google Drive, OneDrive hay Dropbox mang lại tính linh hoạt và tiện lợi cho việc lưu trữ dữ liệu, nhưng chúng thường phụ thuộc hoàn toàn vào kết nối Internet và có thể gặp vấn đề về bảo mật. So với các dịch vụ đó, giải pháp lưu trữ như NAS (Network Attached Storage) hoặc SAN (Storage Area Network) thường được đánh giá là vượt trội hơn hẳn..

 

Sao lưu và lưu trữ có phải là một không?

Sao lưu và lưu trữ là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.

Sao lưu dữ liệu được hiểu là tạo ra một bản sao từ chính dữ liệu đó. Về bản chất, sao lưu dữ liệu nhằm mục đích chung: phục hồi dữ liệu khi cần thiết. Chẳng hạn, khi một hệ thống đĩa dự phòng RAID 6 gặp sự cố với ba đĩa bị hỏng, quá trình phục hồi dữ liệu sẽ được thực hiện để khôi phục lại các dữ liệu từ những đĩa bị lỗi đó.

Trong khi, lưu trữ là quá trình hoặc hệ thống được sử dụng để lưu giữ và duy trì dữ liệu một cách tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nó có thể bao gồm việc sắp xếp, tổ chức, và bảo quản dữ liệu trên các thiết bị vật lý. Về bản chất, lưu trữ nhằm mục đích giúp cho người dùng tìm thấy những dữ liệu đã được lưu trữ trong một thời gian dài.

Chẳng hạn như: Bạn lưu trữ các hợp đồng và đơn đặt hàng hiện tại trực tuyến, việc giữ chúng trong một kho lưu trữ sẽ giúp bạn có một chỉ mục cụ thể để dễ dàng truy xuất đến các đơn đặt hàng và hợp đồng đó thông qua các nội dung này.

 

Cơ sở dữ liệu được lưu trữ ở đâu?

Dữ liệu của cơ sở dữ liệu thường được lưu trữ trên máy chủ, đây là một phần quan trọng của hệ thống thông tin của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Máy chủ là một thiết bị hoạt động liên tục để lưu trữ và quản lý dữ liệu, đồng thời cung cấp các dịch vụ và tài nguyên cho các thiết bị và người dùng khác trong mạng.

Thông thường, dữ liệu trên máy chủ được lưu trữ trong các ổ đĩa cứng, hệ thống RAID, hoặc các giải pháp lưu trữ đám mây. Các máy chủ thường có nhiều lớp bảo mật và cơ chế sao lưu để đảm bảo an toàn và khả năng khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố.

 

Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đọc đã có thể tham khảo cho mình Top 6 giải pháp lưu trữ dữ liệu cho doanh nghiệp an toàn hiện nay và các vấn đề cần thiết liên quan. Mong rằng trong thời đại công nghệ số phát triển, cá nhân hay mọi doanh nghiệp đều có thể tìm được những giải pháp hỗ trợ quản lý dữ liệu một cách tốt nhất.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật