🚛 Freeship toàn quốc

Hỗ trợ Online Trọn Đời

Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ

Miễn phí tư vấn giải pháp

🚛 Freeship toàn quốc
Hỗ trợ Online Trọn Đời
Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ
Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Asymmetric digital subscriber line: định nghĩa, thành phần, cơ chế hoạt động và tầm quan trọng của ADSL

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL) là một công nghệ truyền thông băng thông rộng, cho phép truyền dữ liệu số trên các đường dây điện thoại hiện có. Đặc điểm nổi bật của ADSL là sự phân chia không đối xứng giữa tốc độ tải xuống (download) và tải lên (upload), trong đó tốc độ tải xuống cao hơn nhiều so với tải lên.

ADSL phù hợp với nhu cầu sử dụng internet của người dùng, thường tập trung vào việc truy cập nội dung trực tuyến. Mọi thông tin chi tiết, mời bạn theo dõi bài viết dưới đây của Mstar Corp.

 

Giải đáp: ADSL (Asymmetric digital subscriber line) là gì?

Định nghĩa Asymmetric digital subscriber line
Định nghĩa Asymmetric digital subscriber line

 

Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL) là một công nghệ truyền dẫn dữ liệu băng thông rộng sử dụng chính đường dây điện thoại đồng trục có sẵn tại nhà bạn để cung cấp internet tốc độ cao. Nói cách khác, ADSL tận dụng hạ tầng dây điện thoại cũ để mang đến dịch vụ internet hiện đại.

 

Đặc điểm của ADSL

  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn nhiều so với modem truyền thống, với tốc độ tải xuống tối đa lên đến 24 Mbps và tốc độ tải lên tối đa đến 8 Mbps.
  • ADSL là một công nghệ truyền dẫn dữ liệu tương đối ổn định và ít bị gián đoạn so với các kết nối internet khác.
  • ADSL thường có giá thành rẻ hơn so với các dịch vụ internet băng thông rộng khác như cáp quang.
  • ADSL cung cấp dịch vụ internet đến hầu hết các khu vực có đường dây điện thoại.

 

ADSL dùng để làm gì?

ADSL được sử dụng phổ biến cho các mục đích sau:

  • Truy cập internet: ADSL là một lựa chọn phổ biến để truy cập internet tại nhà và văn phòng nhỏ.
  • Chơi game trực tuyến: ADSL có thể cung cấp tốc độ và độ ổn định cần thiết để chơi game trực tuyến.
  • Xem phim và video trực tuyến: ADSL có thể cung cấp tốc độ cần thiết để xem phim và video trực tuyến với chất lượng cao.
  • Gọi điện thoại qua internet: Một số dịch vụ ADSL cung cấp tính năng gọi điện thoại qua internet (VoIP).
  • Kết nối mạng lưới: ADSL có thể được sử dụng để kết nối các máy tính trong mạng lưới nội bộ.

 

Các thành phần của ADSL là gì?

Hệ thống ADSL bao gồm 2 thành phần chính sau: Modem ADSL và mạch vòng (local loop).

Thành phần cấu tạo của ADSL
Thành phần cấu tạo của ADSL

 

Modem ADSL

Modem ADSL là thiết bị có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu dữ liệu ADSL sang dạng dữ liệu mà máy tính có thể hiểu và sử dụng. Modem ADSL được kết nối với bộ chia DSL thông qua cáp điện thoại và được kết nối với máy tính thông qua cáp mạng Ethernet hoặc Wi-Fi.

Modem ADSL sử dụng công nghệ điều chế và giải điều chế để chuyển đổi tín hiệu dữ liệu ADSL. Tín hiệu dữ liệu ADSL được truyền qua đường dây điện thoại dưới dạng tín hiệu analog, do đó modem ADSL cần phải chuyển đổi tín hiệu analog này thành tín hiệu digital mà máy tính có thể xử lý.

 

Mạch vòng (local loop)

Mạch vòng là đoạn đường dây điện thoại đồng trục nối từ nhà của người dùng đến trạm trung tâm của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Mạch vòng được sử dụng để truyền tải tín hiệu dữ liệu ADSL giữa modem ADSL của người dùng và DSLAM tại trạm trung tâm.

Độ dài của mạch vòng ảnh hưởng đến tốc độ truyền tải dữ liệu ADSL. Tốc độ truyền tải dữ liệu ADSL sẽ giảm dần khi độ dài của mạch vòng tăng lên. Do đó, nhà cung cấp dịch vụ internet thường giới hạn phạm vi cung cấp dịch vụ ADSL đối với những khu vực có mạch vòng có độ dài ngắn.

 

Các thành phần ADSL đến từ phía nhà cung cấp dịch vụ

Thành phần ADSL từ phía nhà cung cấp dịch vụ
Thành phần ADSL từ phía nhà cung cấp dịch vụ

 

Ngoài hai thành phần trên, mỗi nhà cung cấp còn bổ sung thêm 2 thành phần nữa là DSLAM (Digital subscriber line access multiplexer)BAS (Broadband Access Server) trong ADSL

 

DSLAM (Digital subscriber line access multiplexer)

DSLAM (Digital Subscriber Line Access Multiplexer) là thiết bị được đặt tại trạm trung tâm của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người dùng với mạng internet thông qua đường dây điện thoại đồng trục (ADSL).

DSLAM thực hiện các chức năng chính sau:

  • Phân tách tín hiệu thoại và tín hiệu dữ liệu: DSLAM tách biệt tín hiệu thoại truyền qua đường dây điện thoại truyền thống khỏi tín hiệu dữ liệu ADSL tốc độ cao.
  • Chuyển đổi tín hiệu: DSLAM chuyển đổi tín hiệu dữ liệu ADSL sang dạng phù hợp để truyền qua mạng internet.
  • Quản lý kết nối: DSLAM quản lý kết nối ADSL của nhiều người dùng khác nhau, đảm bảo phân bổ băng thông hợp lý và xử lý các sự cố mạng.
  • Cung cấp dịch vụ: DSLAM có thể cung cấp các dịch vụ bổ sung như bảo mật mạng, quản lý truy cập và QoS (Quality of Service) cho người dùng ADSL.

 

BAS (Broadband Access Server)

BAS (Broadband Access Server) là thiết bị được đặt tại trung tâm dữ liệu của ISP. Thiết bị này đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối mạng ADSL với mạng internet backbone.

BAS thực hiện các chức năng chính sau:

  • Kết nối mạng: BAS kết nối mạng ADSL với mạng internet backbone, cho phép người dùng ADSL truy cập internet và các dịch vụ trực tuyến khác.
  • Cung cấp dịch vụ: BAS cung cấp các dịch vụ như DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), DNS (Domain Name System) và NAT (Network Address Translation) cho người dùng ADSL.
  • Quản lý lưu lượng truy cập: BAS quản lý lưu lượng truy cập internet của người dùng ADSL, đảm bảo chất lượng dịch vụ và ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn mạng.
  • Cung cấp bảo mật: BAS cung cấp các tính năng bảo mật giúp bảo vệ mạng ADSL khỏi các mối đe dọa mạng.

 

Tốc độ ADSL (Access Speed) là gì?

Định nghĩa tốc độ ADSL Access Speed
Định nghĩa tốc độ ADSL Access Speed

 

Tốc độ ADSL (Access Speed) là tốc độ tối đa mà người dùng có thể tải xuống và tải lên dữ liệu khi sử dụng kết nối internet ADSL. Tốc độ ADSL được đo bằng đơn vị megabit trên giây (Mbps).

ADSL có giới hạn tốc độ tối đa khoảng 50 Mbps do băng thông có sẵn trên dây đồng, thành phần chính của kết nối. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ của kết nối ADSL, và phần lớn ngoài tầm kiểm soát của người dùng.

Các gói cước được mô tả hoặc quảng cáo là không giới hạn thì thông thường tốc độ tối đa chỉ đạt khoảng 10 Mbps. Lý do là các gói này thường gom nhiều kết nối cục bộ vào cùng một nhóm băng thông, nghĩa là nhiều người hơn đang cố gắng sử dụng băng thông sẵn có, dẫn đến việc chia sẻ tài nguyên.

Các gói cước ADSL có giới hạn, nghĩa là có giới hạn nghiêm ngặt về số lượng kết nối đồng thời trong khu vực cục bộ, có thể đạt tốc độ cao hơn. Ở một số khu vực, tốc độ có thể lên tới 40 Mbps do ít cạnh tranh từ người dùng khác.

Một yếu tố khác ảnh hưởng đến tốc độ ADSL là khoảng cách từ trạm trung tâm điện thoại. Khi khoảng cách tăng lên, cường độ tín hiệu giảm xuống, dẫn đến kết nối chậm hơn và kém tin cậy hơn. Bộ mở rộng vòng lặp có thể giúp tăng cường tín hiệu trên các đường dây dài hơn, giảm bớt vấn đề về khoảng cách xa giữa modem và trạm trung tâm. Tuy nhiên, không gì có thể thay thế một đường dây ngắn hơn để cải thiện tốc độ ADSL.

Dây ADSL hiện đại có khả năng cung cấp internet tốc độ cao trên khoảng cách xa hơn. Tuy nhiên, bất kỳ kết nối nào cách trạm trung tâm mười dặm trở lên sẽ vẫn chịu những ảnh hưởng tiêu cực do khoảng cách xa như vậy.

 

Yếu tố ảnh hưởng tới tốc độ mạng ADSL

Tốc độ mạng ADSL phụ thuộc vào 4 yếu tố sau:

  • Khoảng cách giữa các thiết bị đầu cuối
  • Kết cấu đường cáp
  • Mật độ mối nối và sự tồn tại của nhiều thiết bị sử dụng cùng dải tần số
  • Điều kiện thời tiết khắc nghiệt, không thuận lợi

 

ADSL hoạt động như thế nào?

Cách thức hoạt động của ADSL
Cách thức hoạt động của ADSL

 

ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) hoạt động dựa trên việc truyền tín hiệu số qua các đường dây điện thoại thông thường, sử dụng các tần số không được dùng cho các cuộc gọi thoại.

Dưới đây là nguyên lý hoạt động của ADSL:

  • Phân chia băng tần: Đường dây điện thoại thông thường có khả năng truyền tín hiệu trong một dải tần số rộng. ADSL phân chia dải tần số này thành ba phần: một phần dành cho các cuộc gọi thoại (thường từ 0 đến 4 kHz), một phần dành cho tải lên dữ liệu (upload), và phần lớn hơn dành cho tải xuống dữ liệu (download).
  • Bộ lọc tần số (Splitter): Một bộ lọc tần số (splitter) được lắp đặt tại mỗi đầu của đường dây điện thoại để tách các tín hiệu thoại và tín hiệu dữ liệu. Splitter ngăn cản tín hiệu thoại và dữ liệu xung đột với nhau, đảm bảo cả hai loại tín hiệu có thể truyền qua cùng một dây mà không gây nhiễu lẫn nhau.
  • Modem ADSL: Tín hiệu dữ liệu từ đường dây điện thoại được gửi đến modem ADSL. Modem này giải mã tín hiệu số từ đường dây điện thoại và chuyển đổi chúng thành dữ liệu mà máy tính có thể hiểu và xử lý.
  • Tần số và tốc độ: ADSL sử dụng kỹ thuật điều chế phức tạp để mã hóa dữ liệu thành tín hiệu sóng mang và truyền chúng qua đường dây điện thoại. Tần số cao hơn được sử dụng cho dữ liệu tải xuống (download), trong khi tần số thấp hơn được sử dụng cho dữ liệu tải lên (upload). Do đó, ADSL có tốc độ tải xuống cao hơn nhiều so với tốc độ tải lên, phù hợp với nhu cầu truy cập internet của người dùng.
  • Trung tâm kết nối (DSLAM): Tại trung tâm của nhà cung cấp dịch vụ, tín hiệu từ nhiều đường dây ADSL được tập trung vào một thiết bị gọi là DSLAM (Digital Subscriber Line Access Multiplexer). DSLAM tổng hợp các tín hiệu từ các khách hàng và kết nối chúng với mạng internet, cho phép truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.

 

Ưu điểm khi sử dụng ADSL là gì?

ADSL mang đến nhiều ưu điểm nổi bật cho người dùng như sau:

 

Tốc độ cao

ADSL cung cấp tốc độ tải xuống (download) lên đến 50 Mbps và tốc độ tải lên (upload) lên đến 10 Mbps, nhanh hơn đáng kể so với tốc độ tối đa 56 Kbps của modem quay số. Tốc độ cao này cho phép người dùng truy cập internet nhanh chóng, tải xuống tệp tin lớn, xem video trực tuyến và chơi game online mà không gặp tình trạng giật lag hay chậm trễ.

 

Internet không giới hạn với giá rẻ

Nhiều nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) cung cấp các gói ADSL không giới hạn với mức giá hợp lý, cho phép người dùng thoải mái truy cập internet mà không cần lo lắng về việc vượt quá dung lượng. So với các gói internet di động có dung lượng giới hạn, ADSL mang đến sự tiết kiệm chi phí đáng kể cho người dùng sử dụng internet thường xuyên.

 

Kết nối thời gian thực

ADSL cung cấp kết nối internet ổn định và liên tục, giúp người dùng có thể thực hiện các hoạt động trực tuyến như trò chuyện video, gọi điện thoại qua internet (VoIP) và chơi game online mà không bị gián đoạn. Kết nối thời gian thực này mang lại trải nghiệm internet mượt mà và hiệu quả.

 

Dịch vụ thoại qua Internet (VoIP – Voice over IP)

ADSL cho phép người dùng sử dụng dịch vụ VoIP để thực hiện các cuộc gọi điện thoại qua internet với chi phí thấp hơn so với các cuộc gọi điện thoại truyền thống. VoIP sử dụng giao thức internet để truyền tải tín hiệu thoại, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng và mang đến sự tiện lợi khi sử dụng.

 

ADSL khác với những công nghệ khác như thế nào?

Dưới đây là những phần so sánh ADSL và các dạng DSL khác, với SDSL mà bạn cần lưu ý.

Sự khác biệt giữa ADSL với những công nghệ khác
Sự khác biệt giữa ADSL với những công nghệ khác

 

ADSL và các dạng DSL khác

Bảng so sánh chi tiết ADSL và các dạng DSL gồm SDSL, VDSL và FTTH

Yếu tố ADSL SDSL VDSL FTTH
Công nghệ Đường dây thuê bao kỹ thuật số bất đối xứng (Asymmetric Digital Subscriber Line) Đường dây thuê bao kỹ thuật số tốc độ đơn (Single-rate Digital Subscriber Line) Đường dây thuê bao kỹ thuật số tốc độ rất cao (Very-high-speed Digital Subscriber Line) Sợi quang đến nhà (Fiber to the Home)
Truyền dẫn dữ liệu Dùng đường dây điện thoại đồng trục hiện có Dùng đường dây điện thoại đồng trục riêng biệt Dùng đường dây điện thoại đồng trục riêng biệt Dùng cáp quang
Tốc độ Tải xuống: 50 Mbps (tối đa) / Tải lên: 10 Mbps (tối đa) Tải xuống: 24 Mbps (tối đa) / Tải lên: 24 Mbps (tối đa) Tải xuống: 200 Mbps (tối đa) / Tải lên: 100 Mbps (tối đa) Tải xuống: 1 Gbps (tối đa) / Tải lên: 1 Gbps (tối đa)
Độ ổn định Ổn định Ổn định hơn ADSL Ổn định hơn ADSL và SDSL Ổn định nhất
Độ trễ Cao hơn so với cáp quang và FTTH Thấp hơn ADSL Thấp hơn ADSL và SDSL Thấp nhất
Khoảng cách Lên đến 18 km (tối đa) Lên đến 3,2 km (tối đa) Lên đến 1,6 km (tối đa) Không giới hạn
Chi phí Rẻ nhất Trung bình Cao Cao nhất
Phạm vi phủ sóng Rộng rãi Hẹp hơn ADSL Hẹp hơn ADSL và SDSL Hẹp nhất
Ứng dụng Truy cập internet, xem videom chơi game online Truy cập internet, VoIP, VPN Truy cập internet, xem video sắc nét 4K, chơi game online, livestream Truy cập internet, xem video 8K, chơi game online, livestream, lưu trữ đám mây
Lựa chọn phù hợp Người dùng gia đình và doanh nghiệp nhỏ cần truy cập internet tốc độ cao với chi phí hợp lý Doanh nghiệp cần kết nối internet ổn định và tốc độ tải lên cao Người dùng cần tốc độ cao và độ trễ thấp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao Người dùng cần tốc độ cực cao, dung lượng không giới hạn và trải nghiệm internet mượt mà nhất

 

ADSL khác với SDSL như thế nào?

ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line – Đường dây thuê bao kỹ thuật số bất đối xứng) và SDSL (Symmetric Digital Subscriber Line – Đường dây thuê bao kỹ thuật số tốc độ đơn) đều là các công nghệ truyền dẫn dữ liệu băng thông rộng sử dụng mạng điện thoại. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về tốc độ tải xuống và tải lên.

  • SDSL: Cung cấp băng thông đối xứng, nghĩa là tốc độ tải xuống (download) từ mạng đến người dùng bằng với tốc độ tải lên (upload) từ người dùng lên mạng. Điều này phù hợp cho các doanh nghiệp cần kết nối internet ổn định, tốc độ tải lên cao để phục vụ cho các hoạt động như chia sẻ file, sao lưu dữ liệu hoặc video call.
  • ADSL: Cung cấp băng thông bất đối xứng, nghĩa là tốc độ tải xuống thường cao hơn nhiều so với tốc độ tải lên. ADSL được thiết kế chủ yếu để người dùng tải nội dung về máy tính của họ thông qua modem DSL, thay vì chia sẻ nội dung cho người khác. Do đó, ADSL phù hợp hơn cho người dùng gia đình và doanh nghiệp nhỏ cần truy cập internet tốc độ cao để xem video trực tuyến, chơi game online hoặc lướt web.

 

So sánh ADSL, dây cáp và Fios

Mỗi công nghệ có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau, dưới đây là những thông tin chi tiết.

 

Điểm khác biệt giữa mạng FTTH và mạng ADSL là gì?

Tính năng ADSL Cáp Fios
Công nghệ Đường dây thuê bao kỹ thuật số bất đối xứng (Asymmetric Digital Subscriber Line) Truyền hình cáp Sợi quang đến nhà (Fiber to the Home)
Truyền dẫn dữ liệu Dùng đường dây điện thoại đồng trục hiện có Dùng cáp đồng trục Dùng cáp quang
Tốc độ Tải xuống: 50 Mbps (tối đa) / Tải lên: 10 Mbps (tối đa) Tải xuống: 1 Gbps (tối đa) / Tải lên: 1 Gbps (tối đa) Tải xuống: 1 Gbps (tối đa) / Tải lên: 1 Gbps (tối đa)
Độ ổn định Ổn định Ổn định Ổn định nhất
Độ trễ Cao hơn so với cáp và Fios Thấp Thấp nhất
Khoảng cách Lên đến 18 km (tối đa) Lên đến 30 km (tối đa) Không giới hạn
Chi phí Rẻ nhất Trung bình Cao nhất
Phạm vi phủ sóng Rộng rãi Rộng rãi Hẹp
Ứng dụng Truy cập internet, xem video trực tuyến, chơi game online Truy cập internet, xem video 4K, chơi game online, livestream Truy cập internet, xem video 8K, chơi game online, livestream, lưu trữ đám mây
Lựa chọn phù hợp Người dùng gia đình và doanh nghiệp nhỏ cần truy cập internet tốc độ cao với chi phí hợp lý Người dùng cần tốc độ cao và độ trễ thấp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao Người dùng cần tốc độ cực cao, dung lượng không giới hạn và trải nghiệm internet mượt mà nhất

 

Tổng hợp các phiên bản ADSL

Dưới đây là danh sách các phiên bản ADSL được tổng hợp đầy đủ và chính xác nhất mà bạn có thể tham khảo.

Phiên bản Tên chuẩn Tên phổ biến Tốc độ tải về Tốc độ tải lên Năm ứng dụng
ADSL ANSI T1.413-1998 Issue 2 ADSL 8.0 Mbit/s 1.0 Mbit/s 1998
ADSL ITU G.992.1 ADSL (G.DMT) 8.0 Mbit/s 1.3 Mbit/s 1999-07
ADSL TU G.992.1 Annex A ADSL over POTS 12.0 Mbit/s 1.3 Mbit/s 2001
ADSL ITU G.992.1 Annex B ADSL over ISDN 12.0 Mbit/s 1.8 Mbit/s 2005
ADSL ITU G.992.2 ADSL Lite (G.Lite) 1.5 Mbit/s 0.5 Mbit/s 1999-07
ADSL2 ITU G.992.3 ADSL2 12.0 Mbit/s 1.3 Mbit/s 2002-07
ADSL2 ITU G.992.3 Annex J ADSL2 12.0 Mbit/s 3.5 Mbit/s
ADSL2 ITU G.992.3 Annex L RE-ADSL2 5.0 Mbit/s 0.8 Mbit/s
ADSL2 ITU G.992.4 splitterless ADSL2 1.5 Mbit/s 0.5 Mbit/s 2002-07
ADSL2+ ITU G.992.5 ADSL2+ 20.0 Mbit/s 1.1 Mbit/s 2003-05
ADSL2+ ITU G.992.5 Annex M ADSL2+M 24.0 Mbit/s 3.3 Mbit/s 2008
ADSL2++ (up to 3.75 MHz) ADSL4 52.0 Mbit/s ? 5.0 Mbit/s ? Đang phát triển

 

ADSL đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến internet băng thông rộng, giúp nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp tiếp cận với kết nối mạng tốc độ cao mà không cần phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới.

Với các thành phần chính bao gồm modem ADSL, bộ tách tín hiệu (splitter) và cơ chế hoạt động dựa trên việc tận dụng băng tần không dùng đến trên dây điện thoại, ADSL cung cấp một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Mặc dù ngày nay có nhiều công nghệ mới hơn, ADSL vẫn là một phần không thể thiếu trong lịch sử phát triển của internet.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật