🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Máy chủ cơ sở dữ liệu (Database Server) là gì? Thành phần, cách thức hoạt động, chức năng và phân loại

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Database server đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của mỗi tổ chức và doanh nghiệp hiện nay. Là một phần quan trọng của hệ thống thông tin, database server không chỉ lưu trữ mà còn quản lý và cung cấp dữ liệu cho các ứng dụng và người dùng cuối.

Với sự phát triển của kho dữ liệu ngày càng lớn và phức tạp, vai trò của database server ngày càng quan trọng. Tổ chức dữ liệu một cách logic và hiệu quả, database server giúp tổ chức dễ dàng truy cập và tìm kiếm thông tin, đồng thời bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát hoặc truy cập trái phép.

 

Database Server là gì?

Database Server là gì
Database Server là gì

 

Database Server là một thành phần quan trọng trong hệ thống thông tin, đặc biệt được thiết kế để quản lý và lưu trữ cơ sở dữ liệu. Đây là một máy chủ được tối ưu hóa để lưu trữ website, dữ liệu và thông tin, xử lý và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Mục tiêu chính của một Database Server là cung cấp một môi trường an toàn và hiệu suất cao cho việc quản lý dữ liệu, bao gồm cả quản lý các yêu cầu truy cập từ các ứng dụng hoặc máy khách, và thực hiện các chức năng quản lý dữ liệu như tìm kiếm, cập nhật và xóa.

Database Server thường chứa một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Database Management System (DBMS) như MySQL, Oracle, hoặc Microsoft SQL Server và các cơ sở dữ liệu. DBMS là một phần mềm trung gian giữa hệ quản trị cơ sở dữ liệu và ứng dụng, cung cấp các công cụ và giao diện để quản lý dữ liệu, thực hiện các truy vấn, đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh của dữ liệu.

Trong môi trường client-server, Database Server thường được xem như một máy chủ chuyên dụng hoặc một máy chủ chạy các phần mềm dữ liệu. Nó tương tác với các ứng dụng hoặc máy khách thông qua giao thức truy cập dữ liệu như SQL (Structured Query Language) để thực hiện các yêu cầu và trả lại kết quả tương ứng.

Tóm lại, Database Server đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và cung cấp dữ liệu cho hệ thống thông tin, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong một môi trường mạng phức tạp.

 

Các thành phần của Database Server

Thành phần chính của cơ sở dữ liệu
Thành phần chính của cơ sở dữ liệu

 

Database Server hoạt động dựa trên mô hình Client – Server, gồm hai phần chính: Máy Client và Máy Server.

  • Máy Client, hay còn được gọi là máy trạm, là thành phần chạy trên máy khách. Khi người dùng có yêu cầu, Máy Client sẽ tạo ra chuỗi truy vấn dựa trên nhu cầu của người dùng và gửi đến Máy Server. Sau khi nhận được kết quả từ Server, Client sẽ tiếp tục xử lý và hiển thị dữ liệu theo cách thức phù hợp cho người dùng.
  • Máy Server là nơi lưu trữ phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). Máy Server xử lý các yêu cầu được gửi từ Máy Client, sau đó trả về kết quả cho Client để hiển thị cho người dùng. Ngoài ra, Server còn thực hiện giao tiếp với các yếu tố bên ngoài hệ thống như các ứng dụng hoặc máy khách khác, nhận yêu cầu dưới dạng chuỗi truy vấn, phân tích và xử lý chúng, sau đó trả về kết quả tương ứng.

 

Cơ chế hoạt động của Database Server như thế nào?

Database Server hoạt động như một máy tính mạng LAN được dành riêng cho việc duy trì, lưu trữ và khôi phục cơ sở dữ liệu. Khi nhận được yêu cầu từ các máy khách, Database Server xử lý các yêu cầu này bằng cách sử dụng nguồn lực của chính nó. Cụ thể, khi nhận được các lệnh SQL từ các máy khách, Database Server sẽ xử lý và thực thi chúng, sau đó tải về kết quả tương ứng thông qua mạng LAN. Tính chất mạng của Database Server cho phép nó tương tác với các máy khách qua mạng, xử lý yêu cầu và trả lại kết quả một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

Cơ chế hoạt động của Database Server
Cơ chế hoạt động của Database Server

 

Các chức năng của Database Server

Các chức năng của Database Server bao gồm:

  • Lưu trữ dữ liệu: Database Server chịu trách nhiệm lưu trữ toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • Truy xuất dữ liệu: Database Server cung cấp khả năng truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu thông qua các truy vấn được gửi từ các ứng dụng hoặc máy khách.
  • Xử lý dữ liệu: Database Server thực hiện xử lý dữ liệu, bao gồm thêm, sửa, xóa và tính toán trên dữ liệu theo yêu cầu từ người dùng hoặc ứng dụng.
  • Quản lý dịch vụ bảo mật: Database Server đảm bảo việc thực thi các chính sách bảo mật được xác định bởi hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), bao gồm kiểm soát quyền truy cập và mã hóa dữ liệu.
  • Quản lý máy khách: Database Server kiểm soát và quản lý tất cả các máy khách được kết nối, bảo đảm rằng chỉ các máy khách được ủy quyền mới có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu.
  • Tăng cường bảo mật: Database Server giúp cải thiện bảo mật bằng cách ẩn DBMS khỏi các máy khách và cung cấp khả năng kiểm soát đồng thời.
  • Môi trường nhiều người đồng sử dụng: Database Server cung cấp môi trường cho nhiều người dùng để truy cập và làm việc trên cùng một cơ sở dữ liệu đồng thời.
  • Sao lưu cơ sở dữ liệu: Database Server cho phép quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) thực hiện sao lưu dữ liệu một cách đơn giản và hiệu quả, đảm bảo an toàn và khả năng phục hồi dữ liệu khi cần thiết.

 

Máy chủ cơ sở dữ liệu có những loại nào?

Hiện nay, có 4 loại Database Server được sử dụng rộng rãi:

 

Microsoft SQL Server

Microsoft SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được phát triển bởi Microsoft. Là một trong những hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thị trường, SQL Server cung cấp các tính năng mạnh mẽ và hỗ trợ đáng kể cho các ứng dụng doanh nghiệp lớn.

Kiến trúc của Microsoft SQL Server bao gồm các thành phần chính sau:

  • SQL Engine: Đây là đầu não của SQL Server, nơi xử lý và thực thi các truy vấn SQL, quản lý dữ liệu và kiểm soát truy cập đến cơ sở dữ liệu.
  • Storage Engine: Đảm nhiệm quản lý cách dữ liệu được lưu trữ trên đĩa và quản lý các thao tác nhập/xuất dữ liệu.
  • Query Processor: Tiếp nhận và phân tích các truy vấn SQL từ ứng dụng hoặc người dùng, sau đó chuyển chúng sang một kế hoạch thực thi để SQL Engine thực hiện.
  • Data Files: Là nơi lưu trữ dữ liệu thực tế trên đĩa. Các dữ liệu này được tổ chức trong các bảng và chỉ mục.
  • Transaction Log: Ghi lại tất cả các thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, cung cấp tính năng quan trọng như phục hồi dữ liệu và khôi phục trạng thái.

Một số tính năng nổi bật của Database Server này là:

  • Tính linh hoạt và mở rộng: SQL Server cung cấp khả năng mở rộng để đáp ứng với nhu cầu của các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn.
  • Quản lý và bảo mật dữ liệu: SQL Server đi kèm với các công cụ quản lý và bảo mật mạnh mẽ, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh của dữ liệu.
  • Dễ sử dụng: Mặc dù có cấu hình phức tạp, SQL Server vẫn được thiết kế để sử dụng một cách hiệu quả và có thể dễ dàng sử dụng đối với nhiều người dùng.

Tuy nhiên, cấu hình và chi phí sử dụng SQL Server có thể là một thách thức với nhiều doanh nghiệp, với chi phí khởi điểm có thể lên đến hàng nghìn đô la Mỹ, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của họ.

 

MySQL

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để tương tác với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), như MySQL. Nó cho phép người dùng thực hiện các thao tác như truy xuất dữ liệu, thêm, sửa đổi và xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

Kiến trúc của MySQL Server được chia thành 3 layer như sau:

1. Utility Layer

Utility Layer đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các tác vụ liên quan đến việc tạo kết nối giữa Client và MySQL Server. Đây là nơi cung cấp các dịch vụ về xác thực tài khoản, bảo mật và xử lý kết nối. Khi một câu truy vấn được Client gửi đến Server, Utility Layer nhận và xử lý việc tạo kết nối. Tiếp theo, Parser phân tích cú pháp và đánh giá câu truy vấn để tạo ra cây cú pháp. Sau quá trình này, MySQL sẽ kiểm tra quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu và tiếp tục xử lý tại SQL layer nếu có quyền.

2. SQL Layer

Sau khi nhận parser tree từ Utility layer, rewriter sẽ thực hiện việc chỉnh sửa cây cú pháp nếu cần thiết. Tiếp theo, optimizer sẽ tối ưu hoá cây cú pháp bằng cách tính toán và đưa ra kế hoạch thực thi ước lượng cho các phương án khác nhau. Sau khi tính toán tối ưu cho toàn bộ cây cú pháp, MySQL đưa ra kế hoạch thực thi và thực hiện bởi Executor. Việc sử dụng EXPLAIN ANALYZE trong MySQL giúp xem chi tiết thông tin về kế hoạch thực thi, thời gian thực hiện và dữ liệu.

3. Storage Engine Layer

Storage Engine là phần quan trọng trong việc lưu trữ dữ liệu trên đĩa cứng. MySQL cho phép lựa chọn các Storage engines khác nhau như InnoDB, MyISAM,… Mỗi Storage Engine có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phụ thuộc vào đặc điểm của dữ liệu. Khi Executor thực thi, Query Execution Engine tương tác với Storage Engine thông qua các API để lấy và trả kết quả cho câu truy vấn.

Các tính năng đặc biệt của MySQL bao gồm:

  • Thiết kế máy chủ nhiều lớp: MySQL được xây dựng với thiết kế máy chủ nhiều lớp, mỗi lớp hoạt động độc lập với nhau. Điều này cho phép MySQL hỗ trợ nhiều người dùng và có khả năng mở rộng.
  • Tính năng lưu trữ: MySQL sử dụng cấu trúc B-tree nhanh với tính năng nén chỉ mục và hệ thống phân bổ bộ nhớ tối ưu.
  • Hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu: MySQL hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, bao gồm số nguyên, ký tự, binary, kiểu dấu phẩy động, blob và text, Date,…
  • Công cụ sao lưu và phục hồi dữ liệu: MySQL cung cấp các phương tiện dự phòng dữ liệu thông qua sao chép máy chủ-máy khách, phân cụm nhiều nút và khôi phục dữ liệu.
  • Bảo mật cao: MySQL tích hợp các tính năng bảo mật cao bao gồm quản lý tài khoản, kiểm soát truy cập, kết nối được mã hóa, xác minh dựa trên máy chủ, và cung cấp các thành phần và plugin triển khai bảo mật.
  • Tính linh hoạt và mở rộng: MySQL có khả năng mở rộng và phù hợp với các hệ thống sản xuất tải nặng và quan trọng.
  • Hỗ trợ bảo mật mạng và máy chủ: Người dùng có thể tăng cường bảo mật bằng cách tuân theo các phương pháp bảo mật MySQL/MariaDB cho Linux.

 

Oracle Database

Oracle Database là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến do Oracle Corporation phát triển, là sản phẩm chủ lực của Oracle Corporation. Nó là một phần quan trọng trong mảng công nghệ của nhiều công ty, đảm nhận nhiều nhiệm vụ như xử lý giao dịch, business intelligence (BI) và các ứng dụng phân tích.

Oracle Database được xây dựng dựa trên một kiến trúc cơ bản gồm các thành phần chính như sau:

  • SQL và PL/SQL Support: Oracle Database được xây dựng trên tiêu chuẩn hoá của ngôn ngữ lập trình SQL, cho phép quản lý và truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả. Nó cũng hỗ trợ PL/SQL, một ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi Oracle để tạo ra các tính năng độc quyền cho SQL. Bên cạnh đó, Oracle còn cho phép người dùng lập trình bằng Java hoặc bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác.
  • Cấu trúc lưu trữ vật lý và logic: Oracle Database sử dụng cấu trúc lưu trữ vật lý và logic phức tạp. Cấu trúc lưu trữ vật lý bao gồm các tệp chứa dữ liệu, siêu dữ liệu và các tệp quản lý ghi lại thay đổi của dữ liệu. Cấu trúc lưu trữ logic bao gồm các khối dữ liệu, phân đoạn và không gian bảng, giúp quản lý và tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
  • Hệ thống toàn cầu (SGA): Mỗi phiên bản của Oracle Database được tạo ra dựa trên một tập hợp các bộ nhớ đệm chia sẻ, được gọi là hệ thống toàn cầu (SGA). SGA chứa dữ liệu và thông tin quản lý được sử dụng bởi các tiến trình hoạt động trong cơ sở dữ liệu, giúp tối ưu hoá hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
  • Tiến trình tương tác: Quy trình tương tác với Oracle Database bao gồm các process máy khách và máy chủ. Các process máy khách được kết nối với phiên bản dữ liệu phù hợp để thực hiện các hoạt động của ứng dụng. Các process máy chủ quản lý tương tác giữa process máy khách và cơ sở dữ liệu.

Kiến trúc này cung cấp một nền tảng vững chắc cho việc quản lý và xử lý dữ liệu trong Oracle Database, đảm bảo tính chính xác, tin cậy và hiệu suất cao cho các ứng dụng và hệ thống sử dụng cơ sở dữ liệu Oracle.

Oracle Database có một loạt các tính năng và tùy chọn quản lý, bao gồm:

  • Khả năng mở rộng và hiệu suất: Oracle cung cấp các tính năng để mở rộng cơ sở dữ liệu và tăng hiệu suất, giúp đáp ứng nhu cầu của các hệ thống lớn và quan trọng.
  • Phân tích dữ liệu: Oracle Advanced Analytics hỗ trợ truy vấn SQL và thuật toán mã nguồn mở R, giúp phân tích dữ liệu ở phạm vi rộng và hiệu quả.
  • Bảo mật cao: Oracle Database cung cấp các tính năng bảo mật nghiêm ngặt như mã hóa dữ liệu, quản lý mã khoá, và quản lý quyền truy cập, bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trái phép.
  • Sao lưu và khôi phục dữ liệu: Oracle Data Guard và Active Data Guard cung cấp các công cụ để tạo sao lưu và khôi phục dữ liệu, đảm bảo tính khả dụng và bảo mật của dữ liệu.
  • Masking và Subsetting Pack: Cung cấp các công cụ để mã hóa hoặc che giấu dữ liệu trong quá trình thử nghiệm và nghiên cứu.
  • Oracle Key Vault: Tạo một hệ thống mã khoá để bảo vệ và quản lý mã khoá dễ dàng, đảm bảo tính bảo mật cao cho dữ liệu.
  • Oracle Label Security: Thiết lập quyền hạn của người dùng đối với dữ liệu, giúp kiểm soát truy cập và bảo vệ dữ liệu.
  • Oracle Database Vault: Ngăn chặn người dùng truy cập vào dữ liệu chưa được cấp quyền, tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
  • Oracle Audit Vault và Database Firewall: Kiểm tra và giám sát các truy cập SQL, ngăn chặn lưu lượng truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu.

 

PostgreSQL

PostgreSQL là một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ và đối tượng (object-relational database management system) miễn phí và nguồn mở (RDBMS) tiên tiến nhất hiện nay. Với khả năng mở rộng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, PostgreSQL được thiết kế để xử lý một loạt các khối lượng công việc lớn, từ các máy tính cá nhân đến kho dữ liệu hoặc dịch vụ Web có nhiều người dùng đồng thời.

Kiến trúc của PostgreSQL bao gồm một bộ nhớ chung, một số tiến trình nền và các file dữ liệu. Bộ nhớ chung (Shared Memory) là nơi chứa dữ liệu cơ sở dữ liệu và nhật ký giao dịch. Các thành phần quan trọng của bộ nhớ chung bao gồm Shared Buffer, WAL Buffer, CLOG Buffer, Temp Buffer, Work Memory và Vacuum Buffer.

  • Shared Buffer: Được sử dụng để lưu trữ dữ liệu được truy cập thường xuyên và giảm thiểu tác vụ I/O lên đĩa. Dữ liệu dirty được ghi vào Shared Buffer trước khi được ghi vào file vật lý trên ổ đĩa.
  • WAL Buffer: Lưu trữ dữ liệu Write-Ahead Logging (WAL) để tái tạo dữ liệu trong quá trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu. Dữ liệu WAL được ghi vào file vật lý gọi là WAL segments.
  • CLOG Buffer: Lưu trữ thông tin về trạng thái commit của các giao dịch và giúp xác định xem một giao dịch đã hoàn thành hay chưa.
  • Memory for Lock: Lưu trữ các khóa (lock) được sử dụng bởi PostgreSQL để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
  • Vacuum Buffer: Là lượng bộ nhớ được sử dụng cho các tiến trình autovacuum worker, đóng vai trò trong quá trình bảo trì cơ sở dữ liệu.
  • Work Memory: Là bộ nhớ dành cho các thao tác sắp xếp hoặc bảng băm trong các truy vấn phức tạp.
  • Maintenance Work Memory: Là lượng nhớ sử dụng cho các hoạt động bảo trì như VACUUM, CREATE INDEX, hay FOREIGN KEY.
  • Temp Buffer: Lưu trữ dữ liệu của các bảng tạm thời trong phiên người dùng.

Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và xử lý dữ liệu trong PostgreSQL, đảm bảo hiệu suất và tính nhất quán của cơ sở dữ liệu.

PostgreSQL tích hợp nhiều tính năng tuyệt vời giúp hỗ trợ nhà phát triển xây dựng ứng dụng đáp ứng các yêu cầu phức tạp, truy vấn nhanh chóng và bảo mật duy trì tính toàn vẹn và độ tin cậy. Dưới đây là một số tính năng nổi bật:

  • Câu truy vấn phức tạp (Complex Query): PostgreSQL hỗ trợ việc thực hiện các câu truy vấn phức tạp, bao gồm các phép nối (JOIN), nhóm (GROUP BY), lọc (WHERE) và sắp xếp (ORDER BY), để truy vấn dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả.
  • Thủ tục sự kiện (Trigger): PostgreSQL cho phép định nghĩa các thủ tục sự kiện để tự động kích hoạt các hành động khi có sự thay đổi trong cơ sở dữ liệu, giúp tăng tính linh hoạt và tự động hóa quy trình xử lý dữ liệu.
  • Các khung nhìn (View): PostgreSQL hỗ trợ việc tạo ra các khung nhìn từ dữ liệu đã có trong cơ sở dữ liệu, giúp giảm bớt sự phức tạp của các truy vấn và cung cấp cái nhìn tổng quan và thuận tiện hơn về dữ liệu.
  • Tính toàn vẹn của các giao dịch (Integrity Transactions): PostgreSQL đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu thông qua việc xác nhận và duy trì sự nhất quán của các giao dịch, đảm bảo rằng các thay đổi trong cơ sở dữ liệu được thực hiện một cách an toàn và đáng tin cậy.
  • Kiểm soát đồng thời nhiều phiên bản (Multiversion Concurrency Control – MVCC): PostgreSQL triển khai MVCC để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong môi trường có nhiều phiên bản, cho phép nhiều người dùng truy cập và chỉnh sửa dữ liệu cùng một lúc mà không gây xung đột.
  • Truy vấn xử lý song song (Parallel Query): PostgreSQL hỗ trợ truy vấn xử lý song song, cho phép thực hiện các truy vấn phức tạp nhanh chóng bằng cách chia nhỏ công việc và thực hiện đồng thời trên nhiều CPU hoặc core.
  • Sao chép dữ liệu dạng luồng (Streaming Replication): PostgreSQL cung cấp tính năng sao chép dữ liệu dạng luồng để đảm bảo tính sẵn sàng và sao lưu dữ liệu một cách liên tục, giúp đảm bảo khả năng phục hồi và bảo vệ dữ liệu.

Các tính năng này cùng nhau tạo nên một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt, đáp ứng được các yêu cầu đa dạng của ứng dụng và hệ thống thông tin hiện đại.

 

MongoDB

MongoDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi. Nó cho phép lưu trữ dữ liệu khối lượng lớn và sử dụng các collection và document để tổ chức dữ liệu một cách linh hoạt và dễ dàng.

MongoDB sử dụng mô hình lưu trữ dựa trên collection và document. Trong MongoDB, mỗi bản ghi được lưu trữ trong một document JSON-style, và các document được tổ chức thành các collection.

Trong môi trường kiến trúc standalone, MongoDB không cung cấp tính sẵn sàng cao (High Availability) hoặc khả năng mở rộng (Scalability). Thay vào đó, nó tập trung chủ yếu vào việc cung cấp một môi trường đơn giản và thuận tiện cho việc phát triển và thử nghiệm ứng dụng.

Trong thực tế, để giải quyết vấn đề về tính sẵn sàng cao, người ta thường sử dụng Replication. Bằng cách này, các bản sao của dữ liệu được tạo ra và phân phối trên các node khác nhau, tăng cường tính sẵn sàng và khả năng khôi phục dữ liệu trong trường hợp sự cố xảy ra.

Đối với việc mở rộng hệ thống, Sharding được sử dụng để phân chia dữ liệu thành các phần nhỏ và phân phối chúng trên các node khác nhau. Điều này giúp cân bằng tải và tăng khả năng mở rộng của hệ thống MongoDB.

Database server này có những tính năng nổi bật sau:

  • Truy vấn đặc biệt: MongoDB cung cấp các tính năng truy vấn linh hoạt cho phép tìm kiếm dữ liệu dựa trên các trường, biểu thức chính quy và phạm vi.
  • Tính năng “nhân bản” (Replication): MongoDB cho phép tạo ra các bản sao dữ liệu để đảm bảo sự an toàn và khả năng khôi phục dữ liệu trong trường hợp sự cố xảy ra.
  • Sharding: MongoDB sử dụng Sharding để cân bằng tải dữ liệu và phân phối dữ liệu trên các node, giúp tăng khả năng mở rộng và hiệu suất của hệ thống.
  • Tập hợp (Aggregation): MongoDB cung cấp các công cụ tập hợp hiệu quả như Aggregation Pipeline, MapReduce và Single-purpose Aggregation để xử lý và phân tích dữ liệu.
  • Collection giới hạn kích thước: MongoDB hỗ trợ collection giới hạn kích thước để quản lý dữ liệu hiệu quả và đảm bảo hiệu suất của hệ thống, tự động xử lý dữ liệu khi vượt quá mức giới hạn.

Các tính năng này giúp MongoDB trở thành một giải pháp cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt cho các ứng dụng đòi hỏi sự mở rộng và hiệu suất cao.

 

Vai trò quan trọng của Database Server đối với doanh nghiệp

Một số vai trò quan trọng của Database Server:

  • Lưu trữ dữ liệu: Database Server chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu của doanh nghiệp, từ thông tin khách hàng, sản phẩm, đơn hàng, đến dữ liệu tài chính và kế toán.
  • Xử lý dữ liệu: Database Server xử lý các yêu cầu truy vấn dữ liệu từ phía người dùng hoặc ứng dụng. Nó giúp trả về kết quả truy vấn nhanh chóng và chính xác.
  • Bảo mật dữ liệu: Database Server chứa các cơ chế bảo mật để đảm bảo rằng dữ liệu của doanh nghiệp được bảo vệ khỏi các mối đe dọa bên ngoài và bên trong. Các biện pháp bảo mật bao gồm kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu, kiểm tra tự động và theo dõi hoạt động.
  • Quản lý dữ liệu: Database Server cung cấp các công cụ quản lý để quản lý cấu trúc dữ liệu, sao lưu và khôi phục, cập nhật và xóa dữ liệu một cách hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự kiểm soát và tổ chức trong quá trình quản lý dữ liệu.
  • Đảm bảo tính sẵn sàng và hiệu suất: Database Server được thiết kế để đảm bảo tính sẵn sàng cao và hiệu suất tối ưu khi xử lý các yêu cầu dữ liệu từ hàng trăm hoặc hàng nghìn người dùng cùng một lúc.

Nhìn chung, vai trò của Database Server trong doanh nghiệp không chỉ giới hạn trong việc lưu trữ và xử lý cơ sở dữ liệu, mà còn là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật, quản lý và hiệu suất của hệ thống thông tin của doanh nghiệp.

 

4 cách bảo mật máy chủ dữ liệu

4 cách bảo mật máy chủ dữ liệu
4 cách bảo mật máy chủ dữ liệu

 

1. Bảo mật server bằng SSH Key

SSH Key là một phương thức đăng nhập vào máy chủ thông qua việc sử dụng bộ khóa cá nhân và khóa công khai thay vì mật khẩu thông thường.

Ưu điểm của việc sử dụng SSH Key:

  • Bảo mật cao: Với việc sử dụng cặp khóa cá nhân và công khai, SSH Key cung cấp một cách đăng nhập an toàn và bảo mật hơn so với việc sử dụng mật khẩu thông thường.
  • Không bị tấn công từ các phần mềm dò mật khẩu: Do không sử dụng mật khẩu, việc tấn công từ các phần mềm dò tìm mật khẩu trở nên vô ích.
  • Dễ dàng quản lý: Mỗi người dùng có thể có một cặp khóa riêng biệt, giúp quản lý quyền truy cập một cách linh hoạt và tiện lợi.

Nhược điểm của việc sử dụng SSH Key:

  • Phức tạp trong việc thiết lập ban đầu: Đối với người dùng mới, việc thiết lập và quản lý cặp khóa SSH có thể phức tạp hơn so với việc sử dụng mật khẩu thông thường.
  • Rủi ro khi mất khóa cá nhân: Nếu người dùng mất khóa cá nhân, họ sẽ không thể truy cập vào máy chủ của mình mà không có cách nào khác để khôi phục lại trừ khi có một bản sao dự phòng của khóa cá nhân đó.

2. Cài đặt chứng chỉ SSL

Cài đặt chứng chỉ SSL là quá trình áp dụng một chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) cho máy chủ web, giúp mã hóa kênh giao tiếp giữa máy chủ và trình duyệt của người dùng. Chứng chỉ SSL không chỉ giúp bảo mật dữ liệu mà còn tăng cường uy tín cho trang web, bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng.

Ưu điểm của việc cài đặt chứng chỉ SSL:

  • Bảo mật dữ liệu: Chứng chỉ SSL mã hóa dữ liệu truyền qua mạng, giúp ngăn chặn hacker và tin tặc có thể đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
  • Tăng uy tín cho trang web: Một trang web được bảo mật bằng chứng chỉ SSL sẽ hiển thị biểu tượng “an toàn” trên trình duyệt, giúp khách hàng cảm thấy yên tâm khi truy cập và giao dịch trên trang web đó.
  • Cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm: Google và các công cụ tìm kiếm khác ưa chuộng trang web sử dụng HTTPS, điều này có thể làm tăng thứ hạng của trang web trên kết quả tìm kiếm.

Nhược điểm của việc cài đặt chứng chỉ SSL:

  • Chi phí: Mặc dù có thể có các dịch vụ cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí, nhưng các chứng chỉ chất lượng cao thường tốn phí.
  • Phức tạp trong việc cài đặt ban đầu: Quá trình cài đặt và cấu hình chứng chỉ SSL có thể đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và thời gian, đặc biệt đối với người dùng không có kinh nghiệm.

3. Bảo mật dữ liệu bằng tường lửa

Bảo mật dữ liệu bằng tường lửa là một biện pháp kiểm soát và bảo vệ mạng máy tính khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Tường lửa là một thành phần của phần mềm hoặc phần cứng, được sử dụng để kiểm soát các dịch vụ được tiếp cận từ mạng. Chúng hoạt động như một rào cản giữa mạng máy tính đáng tin cậy và mạng không đáng tin cậy, ngăn chặn hoặc hạn chế quyền truy cập vào các cổng (port).

Ưu điểm của việc sử dụng tường lửa:

  • Ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài: Tường lửa có khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công từ hacker và tin tặc từ mạng internet, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của máy chủ.
  • Kiểm soát quyền truy cập: Tường lửa cho phép quản trị viên thiết lập các quy tắc để kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ và ứng dụng trên máy chủ, tăng cường bảo mật và quản lý hiệu quả.
  • Bổ sung lớp bảo vệ: Ngay cả khi máy chủ thực hiện các tính năng bảo mật riêng, tường lửa vẫn đóng vai trò như một lớp bảo vệ bổ sung, giúp tăng cường khả năng chống lại các cuộc tấn công từ bên ngoài.

Nhược điểm của việc sử dụng tường lửa:

  • Cấu hình phức tạp: Thiết lập và cấu hình tường lửa đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và thời gian đáng kể, đặc biệt đối với người dùng không có kinh nghiệm.
  • Rủi ro về hiệu suất: Một số tường lửa có thể làm giảm hiệu suất của mạng do việc kiểm tra và lọc các gói tin mạng.
  • Có thể gây cản trở cho các ứng dụng: Một cấu hình tường lửa không chính xác có thể gây ra các vấn đề về kết nối và truy cập vào các dịch vụ và ứng dụng từ xa.

4. Sao lưu thường xuyên

Sao lưu thường xuyên là một biện pháp bảo mật quan trọng vì dữ liệu trang web có thể bị mất do các cuộc tấn công mạng hoặc các sự cố không mong muốn khác. Để đảm bảo tính nguyên vẹn và khả năng phục hồi dữ liệu, việc thực hiện sao lưu thường xuyên là không thể thiếu.

Ưu điểm của việc sao lưu thường xuyên:

  • Bảo vệ dữ liệu: Việc sao lưu thường xuyên giúp bảo vệ dữ liệu trang web khỏi mất mát do các sự cố như tấn công mạng, lỗi phần cứng hoặc phần mềm.
  • Khôi phục dữ liệu: Có các bản sao lưu thường xuyên giúp dễ dàng khôi phục dữ liệu trang web khi cần thiết mà không gây ảnh hưởng đến hoạt động của trang web.
  • Đảm bảo tính sẵn sàng: Khi có các bản sao lưu định kỳ, trang web có thể được khôi phục nhanh chóng và tiếp tục hoạt động sau các sự cố.

Nhược điểm của việc sao lưu thường xuyên:

  • Tài nguyên: Việc thực hiện sao lưu thường xuyên có thể đòi hỏi tài nguyên về lưu trữ và băng thông, đặc biệt khi dữ liệu trang web lớn và tần suất sao lưu cao.
  • Chi phí: Một số dịch vụ sao lưu có thể đòi hỏi chi phí đáng kể, đặc biệt đối với các gói dịch vụ cao cấp hoặc lưu trữ dữ liệu lớn.

 

Hướng dẫn cứu dữ liệu máy chủ

Để khôi phục dữ liệu của máy chủ, hãy theo dõi các bước sau đây:

Bước 1: Kiểm tra tình trạng ổ cứng:

  • Thực hiện kiểm tra tình trạng ổ cứng để xác định vấn đề cụ thể gây ra sự cố mất dữ liệu.
  • Xác định xem người dùng đang sử dụng hệ thống RAID nào (ví dụ: RAID 0, RAID 1, RAID 5, hoặc RAID 10).

Bước 2: Xác định/tìm kiếm thông số RAID:

  • Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để xác định và thu thập thông tin về cấu hình RAID của máy chủ.
  • Tìm hiểu về cấu trúc và thông số kỹ thuật của hệ thống RAID đang được sử dụng.

Bước 3: Build RAID trên máy móc chuyên dụng:

  • Sử dụng các thiết bị và phần mềm chuyên dụng để tái tạo cấu trúc RAID và lấy lại dữ liệu từ các ổ cứng.
  • Thực hiện quy trình build RAID một cách cẩn thận và tuân thủ các hướng dẫn kỹ thuật để đảm bảo dữ liệu được phục hồi một cách an toàn và hiệu quả.

Bước 4: Xuất dữ liệu người dùng:

  • Sau khi build RAID thành công, tiến hành xuất dữ liệu người dùng từ các ổ cứng đã được phục hồi.
  • Lưu trữ dữ liệu đã được cứu từ máy chủ vào các thiết bị lưu trữ an toàn và có thể tiếp cận được.

Việc cứu dữ liệu máy chủ là quy trình phức tạp và đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kỹ thuật cao. Đối với các trường hợp mất dữ liệu nghiêm trọng, việc tham khảo và hợp tác với các chuyên gia hoặc dịch vụ cứu dữ liệu chuyên nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu một cách an toàn và thành công. Dưới đây là những điều cần tránh khi cứu dữ liệu server:

  1. Không tự ý Rebuild lại RAID khi hệ thống đang bị lỗi: Việc Rebuild RAID mà không có kiến thức và kỹ năng cụ thể có thể làm mất dữ liệu hoặc gây thêm tổn hại cho hệ thống.
  2. Không được đổi vị trí/thứ tự các ổ cứng với nhau: Thay đổi vị trí hoặc thứ tự của các ổ cứng có thể làm hỏng dữ liệu và gây ra sự cố nghiêm trọng trong việc phục hồi dữ liệu.
  3. Không chạy scandisk để fix lỗi: Chạy scandisk có thể ghi đè lên dữ liệu hiện có hoặc gây ra thêm vấn đề cho dữ liệu, đặc biệt là trong trường hợp dữ liệu quan trọng cần được phục hồi.
  4. Không chạy phần mềm cứu dữ liệu trên mạng: Sử dụng phần mềm cứu dữ liệu trên mạng có thể tạo ra rủi ro về bảo mật dữ liệu và gây ra sự cố không mong muốn.
  5. Không tự ý tháo ổ cứng: Việc tháo ổ cứng trong môi trường không khí có thể làm bẩn hoặc làm hỏng ổ cứng, gây mất dữ liệu hoặc làm tổn thương hệ thống.

Khi đã có kế hoạch để cứu dữ liệu từ máy chủ, việc backup dữ liệu vào máy chủ là một phần quan trọng để đảm bảo an toàn và đề phòng trước những sự cố có thể xảy ra trong tương lai.

 

Backup dữ liệu vào máy chủ như thế nào?

Backup dữ liệu vào máy chủ là quá trình sao lưu toàn bộ dữ liệu từ máy tính cá nhân hoặc server của doanh nghiệp vào một phương tiện lưu trữ phụ, như ổ cứng ngoài, đám mây, hoặc băng đĩa. Hình thức này đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng được bảo vệ và có sẵn khi cần thiết để khôi phục lại sau khi gặp sự cố.

Khi máy tính hoặc server gặp các vấn đề như hỏng hóc phần cứng, tấn công từ hacker, hoặc sự cố tự nhiên, dữ liệu trên thiết bị có thể bị mất hoặc bị hỏng. Trong trường hợp này, việc có một bản sao lưu dữ liệu sẽ giúp người dùng khôi phục lại thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu thiệt hại và mất mát về nguồn tài nguyên dữ liệu.

Backup dữ liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định bảo mật và yêu cầu lưu trữ dữ liệu của các tổ chức và doanh nghiệp. Thực hiện sao lưu định kỳ và lưu trữ dữ liệu ở nơi an toàn và bảo mật, các tổ chức có thể đảm bảo rằng thông tin của họ được bảo vệ và tuân thủ các quy định pháp lý.

Hiện nay có 3 phương án backup phổ biến sau:

1. Sử dụng máy chủ vật lý

Backup dữ liệu bằng phương pháp sử dụng máy chủ vật lý là quá trình sao lưu dữ liệu từ máy chủ vật lý vào một phương tiện lưu trữ phụ, như máy tính hoặc máy chủ khác. Phương pháp này thường được áp dụng trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức có môi trường không ảo hóa và tin cậy vào việc lưu trữ dữ liệu trên thiết bị vật lý.

Ưu điểm của phương pháp backup bằng máy chủ vật lý bao gồm:

  • Tin cậy: Dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ vật lý, nơi mà người quản trị có sự kiểm soát và quản lý trực tiếp, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy của dữ liệu.
  • Quản lý dễ dàng: Việc sao lưu và phục hồi dữ liệu có thể được thực hiện một cách đơn giản và linh hoạt bởi các chuyên gia quản trị hệ thống.
  • Khả năng tái tạo hệ thống: Khi có sự cố xảy ra, dữ liệu sao lưu có thể được sử dụng để tái tạo lại hệ thống và các ứng dụng một cách nhanh chóng.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm như:

  • Rủi ro từ hỏng hóc phần cứng: Máy chủ vật lý có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến hỏng hóc phần cứng, gây mất mát dữ liệu nếu không được xử lý kịp thời.
  • Đòi hỏi chi phí cao: Việc lưu trữ dữ liệu trên máy chủ vật lý và thiết lập các hệ thống sao lưu đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • Không linh hoạt: Phương pháp này không linh hoạt như việc sử dụng các giải pháp sao lưu đám mây hoặc ảo hóa, không cho phép dễ dàng mở rộng hoặc di chuyển dữ liệu giữa các nền tảng.

Để sao lưu dữ liệu theo phuong pháp này, cách thông thường nhất là copy dữ liệu bên trong máy chủ vật lý lưu vào một thiết bị cứng khác như máy tính/máy chủ.

2. Sử dụng máy chủ ảo (VPS)

Sử dụng máy chủ ảo (VPS) là một phương pháp backup dữ liệu phổ biến và hiệu quả trong môi trường kinh doanh. VPS cho phép tạo ra các máy ảo độc lập trên một máy chủ vật lý, tận dụng tài nguyên và quản lý dữ liệu một cách linh hoạt.

Tuy nhiên, cũng có những ưu và nhược điểm cần xem xét khi sử dụng phương pháp này.

Ưu điểm của việc sử dụng máy chủ ảo (VPS) để backup dữ liệu:

  • Tiết kiệm tài nguyên: VPS giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên máy chủ vật lý bằng cách chia sẻ và cấp phát tài nguyên theo nhu cầu thực tế, giúp tiết kiệm chi phí và không gian vật lý.
  • Linh hoạt và thuận tiện: Với VPS, bạn có thể dễ dàng thay đổi cấu hình và tài nguyên của máy ảo, thực hiện sao lưu và phục hồi dữ liệu một cách linh hoạt và nhanh chóng.
  • Bảo mật: Sử dụng máy chủ ảo có thể cung cấp một môi trường bảo mật tốt hơn, với khả năng kiểm soát và phân quyền truy cập dữ liệu một cách chặt chẽ.

Tuy nhiên, cũng có những rủi ro và nhược điểm cần xem xét:

  • Rủi ro từ sự cố phần cứng: Dù được lưu trữ trên máy chủ ảo, dữ liệu vẫn có nguy cơ mất mát do hỏng hóc phần cứng hoặc sự cố với hạ tầng mạng.
  • Khả năng mất dữ liệu: Trong trường hợp máy chủ vật lý chứa máy ảo bị sự cố, dữ liệu trên máy ảo có thể bị gián đoạn hoặc mất mát.
  • Đòi hỏi kỹ năng quản trị cao: Việc quản lý và bảo trì hệ thống máy chủ ảo đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về ảo hóa và hệ thống mạng.

Có nhiều phương án sao lưu và phục hồi dữ liệu cho máy chủ ảo, trong đó hai phương án phổ biến là:

  • Sao lưu dữ liệu và copy lại dữ liệu vào hệ thống mới khi cần phục hồi: phương án này phù hợp với các trường hợp đơn giản và đòi hỏi ít tài nguyên.
  • Sao lưu cả máy chủ ảo: phương án này cho phép sao chép hoàn toàn máy chủ ảo và dữ liệu của nó, giúp phục hồi hệ thống một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, việc sao lưu và quản lý các bản snapshot cũng đòi hỏi tài nguyên và kỹ năng quản trị cao.

3. Sử dụng SAN hoặc NAS

Sử dụng SAN (Storage Area Network) hoặc NAS (Network Attached Storage) là một phương pháp lưu trữ dữ liệu phổ biến trong môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, cả hai phương án đều đi kèm với những ưu và nhược điểm cần được xem xét kỹ lưỡng.

Đầu tiên, cùng điểm qua những ưu điểm của việc sử dụng SAN hoặc NAS:

  • Tính linh hoạt: SAN và NAS cung cấp khả năng mở rộng dễ dàng và linh hoạt, cho phép doanh nghiệp mở rộng dung lượng lưu trữ một cách hiệu quả khi cần thiết.
  • Tiện lợi trong quản lý: SAN và NAS cho phép quản lý dữ liệu từ xa thông qua mạng, giúp đơn giản hóa quy trình quản lý dữ liệu và sao lưu.
  • Bảo mật: Cả SAN và NAS đều cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, bao gồm quản lý quyền truy cập và mã hóa dữ liệu.

Tuy nhiên, cũng có những nhược điểm cần xem xét:

  • Chi phí cao: SAN và NAS yêu cầu đầu tư một số lượng lớn tiền để triển khai và duy trì, đặc biệt là trong việc mua sắm và quản lý thiết bị.
  • Điểm nghẽn và sự cố: Cả SAN và NAS đều có nguy cơ Single Point of Failure (SPOF), khiến cho hệ thống dễ bị gián đoạn khi xảy ra sự cố hoặc điểm nghẽn.
  • Rủi ro từ công nghệ RAID: SAN và NAS phụ thuộc vào công nghệ RAID để bảo vệ dữ liệu, tuy nhiên, một số rủi ro như sự cố với cụm RAID có thể dẫn đến mất mát dữ liệu nghiêm trọng.
  • Quản lý phức tạp: Việc quản lý SAN và NAS đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng quản trị cao, đặc biệt khi cần thực hiện các nhiệm vụ như thiết lập và duy trì RAID, cấu hình mạng, và giải quyết sự cố.

Do đó, khi sử dụng SAN hoặc NAS để backup dữ liệu, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng về ưu và nhược điểm của từng phương án, và triển khai các biện pháp phòng ngừa và khắc phục sự cố để đảm bảo an toàn và tin cậy cho dữ liệu của mình.

Phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc sao lưu dữ liệu từ các máy chủ, máy tính cá nhân và máy ảo. Đối với NAS Synology, dữ liệu từ các máy chủ, máy tính cá nhân hoặc máy ảo được sao lưu định kỳ theo từng phiên bản và thời điểm cụ thể, cung cấp khả năng khôi phục dữ liệu linh hoạt và hiệu quả khi cần.

 

Giải pháp máy chủ dữ liệu NAS Synology

Giải pháp máy chủ dữ liệu NAS Synology là một lựa chọn thông minh và hiệu quả cho việc lưu trữ, đồng bộ và chia sẻ dữ liệu trong môi trường doanh nghiệp. NAS Synology mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý, tạo nên một hệ thống lưu trữ dữ liệu linh hoạt và an toàn.

  • Giải pháp lưu trữ: với khả năng lưu trữ hàng ngàn dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau vào cùng một nơi, NAS Synology giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và tìm kiếm dữ liệu một cách thuận tiện và hiệu quả. Điều đặc biệt là NAS Synology cung cấp khả năng lưu trữ từ xa, giúp người dùng truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu chỉ cần kết nối internet.
  • Giải pháp đồng bộ: giúp người dùng truy xuất dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau một cách dễ dàng. Điều này làm tăng tính linh hoạt và hiệu suất làm việc cho doanh nghiệp, đặc biệt là khi cần trao đổi thông tin giữa các nhân viên.
  • Giải pháp chia sẻ dữ liệu: giúp đơn giản hóa quá trình chia sẻ thông tin trong doanh nghiệp. Tính năng này cho phép người dùng chia sẻ tài liệu một cách dễ dàng, bảo mật và linh hoạt.

Đáng chú ý, Mstar Corp là Service Provider duy nhất của Synology và là địa chỉ phân phối sản phẩm NAS Synology chất lượng và uy tín nhất trên thị trường. Sự kết hợp giữa NAS Synology và dịch vụ của Mstar Corp đảm bảo cung cấp cho khách hàng những giải pháp lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy và hiệu quả nhất.

 

Kết luận

Trong cuộc cách mạng số hóa ngày nay, việc quản lý dữ liệu đòi hỏi sự chuyên nghiệp và hiệu quả, và đó chính là nhiệm vụ của các dịch vụ lưu trữ dữ liệu như NAS Synology của Mstar Corp. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, NAS Synology không chỉ mang lại khả năng lưu trữ, đồng bộ, và chia sẻ dữ liệu một cách linh hoạt và an toàn, mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp trong hành trình số hóa và phát triển.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật