So sánh thông số kỹ thuật của RS3621xs+ RS3621RPxs và RS4021xs+

Nếu bạn là Fan của NAS Synology hay thường xuyên theo dõi mstarcorp.vn thì đều biết RS3621xs+, RS3621RPxs và RS4021xs+ đều là những model mới nhất được Synology cho ra mắt ra thị trường toàn cầu. Và 3 model này là phiên bản thay thế cho 3 model tiền nhiệm là của RS3617xs+, RS3617RPxs và RS4017xs+

Xem ngay thông tin chi tiết:

NAS Synology RS3621xs+ 

NAS Synology RS3621RPxs

NAS Synology RS4021xs+

Và trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau so sánh về thông số kỹ thuật của của RS3621xs+, RS3621RPxs và RS4021xs+

So sánh thông số kỹ thuật phần cứng của RS3621xs+ RS3621RPxs và RS4021xs+

Cả ba RS3621xs+ RS3621RPxs và RS4021xs+ đều cung cấp hệ thống máy chủ dựa trên Intel Xeon (Broadwell) ở 6/8 lõi, bộ nhớ lên đến 64GB và đi kèm với vô số tùy chọn kết nối mạng, khả năng nâng cấp và lưu trữ PCIe.

Xem bảng so sánh:

NAS Synology
RS3621xs+ mặt trước rs3621xs+
NAS Synology RS3621RPxs

mặt trước rs3621xs+

NAS Synology
RS4021xs+
mat truoc-RS4021xs+
CPUIntel Xeon D-1541Intel Xeon D-1531Intel Xeon D-1541
CPU Frequency8-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz6-core 2.2 (base) / 2.7 (turbo) GHz8-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz
RAM8 GB DDR4 ECC UDIMM8 GB DDR4 ECC UDIMM16 GB DDR4 ECC UDIMM
BAY121216
LAN RJ454x1GbE4x1GbE; 2x10GbE4x1GbE; 2x10GbE

Trên đây là những điểm khác biệt cơ bản của 3 model. Còn những thông số khác không có sự thay đổi nhiều.

So sánh thông số kỹ thuật phần mềm của RS3621xs+ RS3621RPxs và RS4021xs+

Hiệu suất phần mềm của RS3621xs+ và RS4021xs+ của Synology (nói chung) lớn hơn so với RS3621RPxs, phần lớn là nhờ vào phần cứng có sẵn bên trong được tăng cường thêm, kết nối bên ngoài được cải thiện hơn với 10Gbe hay dung lượng lưu trữ sẵn có lớn hơn.

Dưới đây là bảng so sánh trực quan về thông số kỹ thuật phần mềm của RS3621xs+ RS3621RPxs và RS4021xs+

NAS Synology
RS3621xs+ mặt trước rs3621xs+
NAS Synology RS3621RPxs

mặt trước rs3621xs+

NAS Synology
RS4021xs+
mat truoc-RS4021xs+
Maximum Internal Volume Number256128256
Supported RAID Type
  • RAID F1
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 6
  • RAID 10
  • RAID F1
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 6
  • RAID 10
  • RAID F1
  • Basic
  • JBOD
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 6
  • RAID 10
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections2,0002,0004,000
Maximum Local User Accounts16,000 16,000 16,000
Hỗ trợ ứng dụng thêm
Người dùng tối đa600040006000
Số lượng người dùng đồng thời tối đa8008001.100
Hiệu suất máy chủ 4.235.000 email mỗi ngày, ước chừng. 129GB4.235.000 email mỗi ngày, ước chừng. 129GBKhoảng 4.312.000 email mỗi ngày. 131GB

Trên đây là những điểm khác biệt cơ bản của 3 model. Còn những thông số khác không có sự thay đổi nhiều.

Kết luận

Trên đây là những thông tin so sánh cơ bản về thông số kỹ thuật của RS3621xs+ RS3621RPxs và RS4021xs+. Để biết thêm thông tin chi tiết của từng sản phẩm phù hợp với doanh nghiệp nào thì liên hệ ngay với đội ngũ Mstar Corp.

Link mua hàng, tham khảo giá tại đây

NAS Synology RS3621xs+

NAS Synology RS3621RPxs

NAS Synology RS4021xs+

Và hiện nay, Mstar Corp là Service Provider duy nhất của Synology tại Việt Nam. Có đội ngũ IT trình độ chuyên môn cao về NAS Synology cũng như các sản phẩm của Synology. Đã có kinh nghiệm triển khai nhiều dự án từ doanh nghiệp nhỏ cho đến lớn, hay cả đơn vị chính phủ. Liên hệ ngay với đội ngũ Mstar Corp để được hỗ trợ tư vấn về các sản phẩm.

Tham gia Group những người dùng NAS Synology để cùng tìm hiểu sâu hơn về NAS Synology tại đây nhé: Synology Vietnam | Hỗ trợ kỹ thuật – Giải Pháp NAS

MODEL ĐỀ XUẤT

ModelDS220+

Mua ngay

DS920+

Mua ngay

DS1520+

Mua ngay

RS1619xs+

Mua ngay

Số lượng users10 – 20 users20 – 30 users50 – 100 users100 – 150 users
Số lượng bay24 bays có thể mở rộng thành 9 bays5 bays có thể mở rộng thành 15 bays6 bays có thể mở rộng thành 16 bays
System memory2 GB DDR44 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4 ECC UDIMM
Hỗ trợ SSD2.5 “SATA SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD3.5″ SATA HDD

2.5″ SATA HDD

2.5″ SATA SSD

M.2 2280 NVMe & SATA SSD

M.2 drive bay02 (NVMe)2 (NVMe)2 (NVMe & SATA)


THÔNG TIN LIÊN HỆ: MSTAR CORP
Hotline: 0943199449 – 0909514461
Email: info@mstarcorp.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/mstarcorp/
Website: mstarcorp.vn
Store: https://store.mstarcorp.vn/
Group hỗ trợ kỹ thuật: https://www.facebook.com/groups/synologyvn/
Trụ sở: Tầng 1, 75 Hoàng Văn Thụ, phường 15, quận Phú Nhuận, TP. HCM
Chi nhánh Hà Nội : Tầng 11, tòa nhà Zen Tower, 12 đường Khuất Duy Tiến, P.Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

Social Mstar Corp

Cập nhật bài viết