🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Khái niệm mạng máy tính? Cấu tạo thành phần và phân loại mạng máy tính

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Mạng máy tính đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, từ các văn phòng, doanh nghiệp cho đến những ngôi nhà cá nhân. Được xây dựng trên cơ sở các công nghệ liên lạc và truyền thông, mạng máy tính cho phép các thiết bị kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.

Hãy cùng Mstarcorp khám phá chi tiết về các thành phần, lợi ích và phân loại của các dạng mạng máy tính hiện nay.

 

Mạng máy tính là gì?

Định nghĩa mạng máy tính
Định nghĩa mạng máy tính

 

Theo Wikipedia, mạng máy tính là một mạng viễn thông kỹ thuật số cho phép các nút mạng chia sẻ tài nguyên. Các thiết bị trong mạng máy tính trao đổi dữ liệu với nhau thông qua các kết nối giữa các nút mạng, được thiết lập qua cáp mạng, cáp quang, WiFi,…

Hiểu một cách đơn giản, mạng máy tính là một hệ thống gồm từ 2 máy tính trở lên, kết nối với nhau qua các đường truyền mạng để chia sẻ tài nguyên và trao đổi dữ liệu dễ dàng hơn mà không cần dùng đến các thiết bị lưu trữ ngoài như thẻ nhớ, USB, CD,…

 

Thuật ngữ phổ biến sử dụng trong mạng máy tính

Khi sử dụng mạng máy tính, nếu không phải là chuyên gia, sẽ rất khó để hiểu rõ các thuật ngữ và từ viết tắt. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong mạng máy tính:

  • LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ, được cài đặt trong một phạm vi nhỏ (như trong một phòng, một tòa nhà, hoặc một trường học).
  • Broadcast: Mô tả cách truyền tin từ một điểm đến tất cả các điểm khác trong cùng một mạng.
  • DNS (Domain Name System): Hệ thống tên miền, dùng để chuyển tên trạm thành địa chỉ IP.
  • Cookies: File tạm được tự động tạo ra trên máy tính khi người dùng truy cập một trang web, lưu thông tin cá nhân như tài khoản đăng nhập để sử dụng cho lần sau.
  • URL (Uniform Resource Locator): Địa chỉ của nguồn tài nguyên trên web.
  • WWW (World Wide Web): Dịch vụ cung cấp thông tin từ xa trên Internet. Các tập tin văn bản được lưu trữ trên máy chủ cung cấp thông tin và hướng dẫn truy cập các tập tin văn bản, đồ họa, âm thanh.
  • HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ dùng để xây dựng và cấu trúc các thành phần trong website hoặc ứng dụng, phân chia các đoạn văn, tiêu đề, liên kết, blockquote, v.v.
  • Data (Dữ liệu): Biểu diễn của thông tin, được thể hiện bằng các tín hiệu vật lý.
  • Bit: Đơn vị dữ liệu.
  • Địa chỉ IP (Internet Protocol): Địa chỉ mạng của hệ thống trên toàn mạng, còn gọi là địa chỉ logic.
  • Địa chỉ MAC: Địa chỉ vật lý xác định mỗi host, liên kết với Network Interface Card (NIC).

 

Thành phần của mạng máy tính

Mạng máy tính có những thành phần nào?
Mạng máy tính có những thành phần nào?

 

Một mạng máy tính bao gồm các thành phần chính như sau:

  1. Thiết bị kết nối: Đây là các thiết bị vật lý gọi là thiết bị mạng, bao gồm cáp mạng, switch, bộ khuếch đại tín hiệu, cổng và các thiết bị khác để kết nối trong mạng.
  2. Thiết bị kết nối không dây: Các thiết bị này kết nối mạng không dây, như điểm truy cập không dây, thiết bị định tuyến không dây và các thiết bị khác để kết nối các thiết bị không dây với mạng.
  3. Thiết bị kết nối mạng: Bao gồm các thiết bị đầu và cuối như máy tính cá nhân (PC), máy tính xách tay (laptop), máy tính bảng (tablet) và các thiết bị khác được kết nối với mạng.
  4. Phần mềm mạng: Các phần mềm này được cài đặt trên các thiết bị kết nối mạng nhằm kiểm soát, quản lý hoặc hỗ trợ các chức năng mạng. Ví dụ: phần mềm hệ điều hành, phần mềm định tuyến, phần mềm máy chủ, phần mềm tường lửa, phần mềm quản lý mạng, phần mềm antivirus và các phần mềm khác.
  5. Giao thức mạng: Các chuẩn giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu trong mạng, bao gồm giao thức truyền tải tập tin, giao thức định tuyến và các loại giao thức khác.
  6. Tài nguyên mạng: Đây là các tài nguyên được chia sẻ trên mạng, bao gồm file, máy in, phần mềm, ổ đĩa, tài liệu và các tài nguyên khác.

Các thành phần này đều là những yếu tố vô cùng quan trọng của một hệ thống mạng, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và cho phép các thiết bị khác kết nối và chia sẻ dữ liệu và tài nguyên với nhau.

 

Lợi ích mạng máy tính đem lại là gì?

Lợi ích mạng máy tính là gì?
Lợi ích mạng máy tính là gì?

 

Mạng máy tính là một hệ thống kết nối nhiều máy tính lại với nhau để chia sẻ tài nguyên và truyền tải thông tin. Các lợi ích của mạng máy tính bao gồm:

  1. Chia sẻ tài nguyên: Mạng máy tính cho phép chia sẻ các tài nguyên như máy in, bộ nhớ, ổ đĩa, dịch vụ internet, ứng dụng và nhiều tài nguyên khác, giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm chi phí cho mỗi máy tính trong hệ thống.
  2. Truyền tải dữ liệu nhanh chóng: Mạng máy tính cho phép truyền tải dữ liệu một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc. Các tệp tin có thể được chia sẻ và truyền tải giữa các máy tính trong hệ thống một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  3. Tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy: Mạng máy tính cung cấp tính sẵn sàng và độ tin cậy cao cho hệ thống, bao gồm các tính năng sao lưu và phục hồi, bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng và đảm bảo khả năng hoạt động liên tục.
  4. Tăng tính linh hoạt: Mạng máy tính cho phép di chuyển các máy tính trong hệ thống một cách dễ dàng mà không ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống, giúp dễ dàng mở rộng và nâng cấp hệ thống khi cần.
  5. Tiết kiệm chi phí: Khi các máy tính được kết nối với nhau, các tài nguyên có thể được chia sẻ và sử dụng tối đa, giúp giảm chi phí cho các tài nguyên đó và tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống.

 

Cách thức mạng máy tính hoạt động

Cách thức hoạt động của mạng máy tính
Cách thức hoạt động của mạng máy tính

 

Mạng máy tính hoạt động bằng cách kết nối các thiết bị máy tính lại với nhau để chia sẻ tài nguyên và truyền tải thông tin. Các thiết bị này có thể bao gồm máy tính, máy chủ, điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy in, thiết bị lưu trữ, và nhiều thiết bị khác.

Các thiết bị trong mạng được kết nối qua các phương tiện truyền thông như cáp, sóng radio hoặc vô tuyến. Mỗi thiết bị được gán một địa chỉ IP độc nhất để có thể giao tiếp với các thiết bị khác trên mạng.

Mạng máy tính sử dụng các giao thức khác nhau để truyền tải thông tin giữa các thiết bị, bao gồm: TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol), UDP (User Datagram Protocol), HTTP (Hypertext Transfer Protocol), FTP (File Transfer Protocol) và SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

Các máy tính trong mạng có thể gửi và nhận thông tin với nhau thông qua các giao thức truyền tải như TCP hoặc UDP. Các giao thức này đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin, đồng bộ hóa truyền tải và quản lý tài nguyên.

Máy chủ trong mạng có nhiệm vụ lưu trữ dữ liệu và cung cấp các dịch vụ như truy cập internet, truyền tải file và email. Các thiết bị khác trong mạng có thể truy cập các dịch vụ này thông qua các giao thức và phương tiện truyền thông được hỗ trợ.

 

Sự phát triển của mạng máy tính

Sự phát triển của mạng máy tính
Sự phát triển của mạng máy tính

 

Mạng máy tính không chỉ có nguyên một vai trò là kết nối. Hiện nay, nhiều tổ chức và doanh nghiệp đang hướng tới chuyển đổi số và mạng lưới đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình này, góp phần đáng kể vào sự thành công của họ.

Các loại kiến trúc mạng máy tính đang phát triển để đáp ứng nhu cầu này bao gồm:

  1. Phần mềm tự xác định (SDN): Công nghệ này ngày càng phát triển trong thời đại kỹ thuật số, với kiến trúc mạng trở nên tự lập trình, tự động và mở hơn. Trong các mạng SDN, việc định tuyến lưu lượng được điều khiển tập trung thông qua các cơ chế dựa trên phần mềm, giúp mạng phản ứng nhanh hơn với các điều kiện thay đổi.
  2. Mạng dựa trên mục đích (IBN): Xây dựng dựa trên các nguyên tắc của SDN, IBN không chỉ tăng tốc độ mà còn thiết lập một mạng riêng để đạt được các mục tiêu mong muốn thông qua tự động hóa rộng rãi, phân tích hiệu suất, xác định khu vực có vấn đề, cung cấp bảo mật toàn diện và tích hợp với các quy trình kinh doanh.
  3. Ảo hóa: Cơ sở mạng vật lý có thể được phân vùng hợp lý, tạo ra nhiều mạng “ảo”. Mỗi mạng logic này có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về bảo mật, chất lượng dịch vụ (QoS) và các yêu cầu khác.
  4. Mạng dựa trên bộ điều khiển: Bộ điều khiển mạng rất quan trọng cho việc mở rộng và bảo mật mạng. Chúng tự động hóa các chức năng mạng bằng cách chuyển đổi các mục tiêu kinh doanh thành cấu hình thiết bị và giám sát thiết bị liên tục để đảm bảo hiệu suất và bảo mật. Bộ điều khiển đơn giản hóa hoạt động và giúp tổ chức đáp ứng các yêu cầu kinh doanh thay đổi.
  5. Tích hợp đa miền: Các doanh nghiệp lớn thường xây dựng các mạng riêng biệt, gọi là miền mạng, cho văn phòng, mạng WAN và trung tâm dữ liệu của họ. Các mạng này giao tiếp với nhau thông qua bộ điều khiển của chúng. Tích hợp liên mạng hoặc đa miền như vậy thường liên quan đến việc trao đổi các thông số hoạt động liên quan để đảm bảo đạt được các kết quả kinh doanh mong muốn trên các miền mạng.

 

Các loại mạng máy tính phổ biến hiện nay

Mạng máy tính có mấy loại?
Mạng máy tính có mấy loại?

 

Phân loại theo chức năng

Xét về chức năng, hiện nay mạng máy tính có 3 loại chủ yếu:

 

Mô hình mạng ngang hàng

Mạng mô hình ngang hàng (Peer-to-Peer network) là một loại mạng máy tính trong đó các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau mà không cần sự can thiệp của một máy chủ trung tâm. Trong mạng P2P, các thiết bị có thể đóng vai trò là máy chủ hoặc máy khách tùy theo tình huống. Mạng P2P thường được sử dụng để chia sẻ tệp tin hoặc tài nguyên giữa các thiết bị trong mạng mà không cần thông qua một máy chủ trung tâm.

Ưu điểm của mạng P2P:

  • Tính linh hoạt và độc lập: Các thiết bị có thể hoạt động tự do mà không phụ thuộc vào một máy chủ duy nhất.
  • Khả năng phân tán cao: Tài nguyên được phân tán đều giữa các thiết bị, giúp tăng khả năng sẵn có của mạng.
  • Giảm chi phí: Không cần sử dụng máy chủ trung tâm, giúp giảm chi phí xây dựng và duy trì mạng.

Hạn chế của mạng P2P:

  • Khó khăn trong quản lý và kiểm soát: Không có máy chủ trung tâm, việc quản lý và kiểm soát mạng trở nên phức tạp hơn, có thể dẫn đến các vấn đề bảo mật.
  • Khó khăn trong tìm kiếm và truy cập tài nguyên: Do tính phân tán, việc tìm kiếm và truy cập các tài nguyên trong mạng có thể gặp nhiều khó khăn hơn.

 

Mô hình khách – chủ

Mạng mô hình khách-chủ (Client-Server network) là một loại mạng máy tính trong đó máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy khách. Các máy khách kết nối với máy chủ để yêu cầu dịch vụ hoặc tài nguyên và nhận kết quả từ máy chủ. Các dịch vụ này bao gồm chia sẻ tệp tin, in ấn, email, web hosting, cơ sở dữ liệu và ứng dụng.

Ưu điểm của mạng mô hình khách-chủ:

  • Dễ dàng quản lý và kiểm soát: Tất cả dịch vụ và tài nguyên đều được quản lý và lưu trữ trên một máy chủ trung tâm, giúp việc quản lý trở nên dễ dàng hơn.
  • Tăng tính bảo mật: Máy chủ có thể kiểm soát truy cập vào tài nguyên và dữ liệu trên mạng, nâng cao tính bảo mật.

Hạn chế của mạng mô hình khách-chủ:

  • Chi phí triển khai và duy trì: Đòi hỏi một máy chủ trung tâm để cung cấp dịch vụ, dẫn đến chi phí triển khai và duy trì cao hơn.
  • Phụ thuộc vào máy chủ: Nếu máy chủ gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn, và mạng trở nên dễ bị tấn công bởi hacker hoặc virus.

 

Mô hình trên nền website

Mạng mô hình trên nền website (Web-based network) là một loại mạng máy tính trong đó các dịch vụ và ứng dụng được truy cập thông qua trang web. Trong loại mạng này, tài nguyên và dịch vụ được lưu trữ trên các máy chủ và cung cấp cho các máy khách thông qua ứng dụng web.

Một số ứng dụng web phổ biến trong mạng mô hình trên nền website bao gồm email, chia sẻ tài liệu, quản lý dự án, lưu trữ dữ liệu trực tuyến, chia sẻ video và hội thảo trực tuyến.

Ưu điểm của mạng mô hình trên nền website:

  • Tính linh hoạt và thuận tiện: Người dùng có thể truy cập dịch vụ và tài nguyên từ bất kỳ đâu trên thế giới, miễn là có kết nối internet và một trình duyệt web.
  • Dễ dàng quản lý và bảo trì: Các dịch vụ và tài nguyên được quản lý trên máy chủ trung tâm, làm cho việc quản lý và bảo trì mạng trở nên đơn giản hơn.

Hạn chế của mạng mô hình trên nền website:

  • Phụ thuộc vào kết nối internet: Nếu kết nối internet chậm hoặc không ổn định, người dùng sẽ gặp khó khăn khi truy cập các dịch vụ và tài nguyên.
  • Vấn đề bảo mật: Tính bảo mật là một yếu tố quan trọng, vì nếu trang web bị tấn công, dữ liệu và thông tin cá nhân của người dùng có thể bị đánh cắp.

 

Phân loại theo mô hình kết nối

Phân loại theo mô hình kết nối có 5 mô hình mạng phổ biến sau:

 

Mạng LAN (mạng cục bộ)

Mạng LAN (Local Area Network) là một hệ thống mạng máy tính được sử dụng để kết nối các thiết bị trong một khu vực hẹp như văn phòng, tòa nhà hoặc khu phố. Mục đích chính của mạng LAN là chia sẻ tài nguyên và dữ liệu giữa các thiết bị trong phạm vi đó.

Các đặc điểm chính của mạng LAN bao gồm:

  • Phạm vi: Mạng LAN được giới hạn trong một khu vực nhỏ, như một văn phòng, tòa nhà hoặc khu dân cư.
  • Các thiết bị kết nối: Mạng LAN bao gồm các thiết bị như máy tính, máy in, điện thoại, máy chủ, thiết bị lưu trữ dữ liệu và các thiết bị mạng khác. Các thiết bị này được kết nối với nhau thông qua cáp mạng hoặc kết nối không dây.
  • Topology: Mạng LAN có thể sử dụng nhiều loại topology như Bus, Star, Ring, Mesh, Hybrid, tùy thuộc vào cấu trúc và yêu cầu của mạng cụ thể.
  • Các giao thức và tiêu chuẩn: Mạng LAN sử dụng các giao thức và tiêu chuẩn như Ethernet, Wi-Fi, TCP/IP và IEEE 802 để đảm bảo tính tương thích và giao tiếp hiệu quả giữa các thiết bị trong mạng.

 

Mạng WAN (mạng diện rộng)

Mạng WAN (Wide Area Network) là một hệ thống mạng máy tính trải rộng trên các khu vực địa lý lớn hơn so với mạng LAN, bao gồm các vùng như thành phố, quốc gia hoặc toàn cầu. Mục đích của mạng WAN là kết nối các mạng LAN khác nhau với nhau để hình thành một hệ thống mạng lớn hơn và cho phép chia sẻ tài nguyên và dữ liệu giữa các địa điểm khác nhau.

Các đặc điểm chính của mạng WAN bao gồm:

  • Phạm vi: Mạng WAN mở rộng qua các khu vực địa lý khác nhau như thành phố, quốc gia hoặc toàn cầu.
  • Các thiết bị kết nối: Mạng WAN kết nối các mạng LAN khác nhau thông qua các thiết bị như đường truyền cáp quang, điện thoại, modem, router, switch, firewall và các thiết bị mạng khác.
  • Topology: Mạng WAN có thể sử dụng nhiều loại topology như Mesh, Star hoặc Hybrid, tùy thuộc vào cấu trúc và yêu cầu của mạng cụ thể.
  • Các giao thức và tiêu chuẩn: Mạng WAN sử dụng các giao thức và tiêu chuẩn như Frame Relay, ATM (Asynchronous Transfer Mode), MPLS (Multiprotocol Label Switching), TCP/IP và các giao thức định tuyến để đảm bảo tính tương thích và giao tiếp hiệu quả giữa các mạng LAN khác nhau.

 

Mạng MAN

Mạng MAN (Metropolitan Area Network) là một hệ thống mạng máy tính giới hạn trong một khu vực đô thị hoặc vùng đô thị lớn hơn so với mạng LAN, nhưng nhỏ hơn so với mạng WAN. Mạng MAN bao gồm các thiết bị mạng như router, switch và bộ khuếch đại tín hiệu, và nó kết nối nhiều mạng LAN khác nhau tại các địa điểm khác nhau trên một khu vực địa lý cụ thể.

Các đặc điểm chính của mạng MAN bao gồm:

  • Phạm vi: Mạng MAN được thiết kế để phục vụ cho các địa điểm trong khu vực đô thị hoặc vùng đô thị, bao gồm một số quận hoặc thành phố.
  • Tốc độ truyền tải: Mạng MAN có tốc độ truyền tải dữ liệu lớn hơn so với mạng LAN nhưng nhỏ hơn so với mạng WAN.
  • Các thiết bị kết nối: Mạng MAN kết nối nhiều mạng LAN khác nhau thông qua các thiết bị như router, switch và bộ khuếch đại tín hiệu.
  • Các giao thức và tiêu chuẩn: Mạng MAN sử dụng các giao thức và tiêu chuẩn như FDDI (Fiber Distributed Data Interface), ATM (Asynchronous Transfer Mode) và Ethernet để đảm bảo tính tương thích và giao tiếp giữa các mạng LAN khác nhau.

 

Mạng Intranet

Mạng Intranet là một hệ thống mạng máy tính nội bộ dành riêng cho một tổ chức, công ty hoặc tổ chức giáo dục để chia sẻ thông tin và tài nguyên giữa các thành viên trong mạng. Intranet thường được xây dựng trên cơ sở các giao thức và tiêu chuẩn Internet và được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng web và các dịch vụ mạng khác.

Các đặc điểm của mạng Intranet bao gồm:

  • Phạm vi: Mạng Intranet được thiết kế để phục vụ cho một tổ chức, doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức giáo dục cụ thể.
  • Bảo mật: Mạng Intranet thường được bảo mật bằng các biện pháp như mật khẩu, mã hóa dữ liệu và các giải pháp an ninh khác để đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào thông tin trong mạng.
  • Các ứng dụng web: Mạng Intranet thường được xây dựng trên cơ sở các ứng dụng web để cung cấp các dịch vụ mạng như email, lịch trình, hệ thống quản lý tài liệu và các ứng dụng khác.
  • Các tài nguyên chia sẻ: Mạng Intranet được sử dụng để chia sẻ tài nguyên giữa các thành viên bên trong mạng, bao gồm các tài liệu, thông tin, dữ liệu và ứng dụng.

 

Mạng SAN

Mạng SAN (Storage Area Network) là một kiểu mạng được thiết kế để kết nối các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ đĩa cứng, băng thông hay các thiết bị lưu trữ đám mây với các máy chủ và các hệ thống lưu trữ khác. Mục đích chính của mạng SAN là tăng cường khả năng lưu trữ, chia sẻ và quản lý dữ liệu trong môi trường có nhiều máy chủ và người dùng.

Các thành phần chính của mạng SAN bao gồm:

  • Switch SAN: Thiết bị chuyển mạch để kết nối các thiết bị lưu trữ với nhau.
  • Host Bus Adapter (HBA): Thiết bị cho phép máy chủ kết nối với mạng SAN thông qua các cổng kết nối trên HBA.
  • Storage Array: Thiết bị lưu trữ dữ liệu được kết nối với mạng SAN.
  • Cable: Dây cáp để kết nối các thiết bị trong mạng SAN với nhau.

Mạng SAN mang đến nhiều lợi ích như:

  • Tốc độ truyền dữ liệu cao.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt.
  • Dễ dàng quản lý và chia sẻ dữ liệu.
  • Tăng cường sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ.

 

Phân loại theo mô hình kết nối mạng

4 mô hình kết nối mạng phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

 

Mạng hình sao (Star Network)

Tất cả các trạm sẽ được kết nối thông qua một thiết bị trung tâm, nhận tín hiệu từ các trạm và chuyển đến trạm đích. Thiết bị trung tâm có thể là switch, hub, router hoặc máy chủ trung tâm tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích của mạng.
Mạng hình sao giúp thiết lập các kết nối Point-to-Point thông qua thiết bị trung tâm và các trạm.

Ưu điểm: Mạng dễ dàng thiết lập, cho phép cấu hình để tối ưu hóa tốc độ truyền dẫn vật lý, và dễ dàng kiểm soát và sửa chữa khi có sự cố xảy ra.

Nhược điểm: Khoảng cách kết nối từ các trạm đến thiết bị trung tâm bị hạn chế (thường chỉ có bán kính khoảng 100m), giới hạn phạm vi mạng.

 

Mạng tuyến tính (Bus Network)

Các trạm sẽ được phân chia trên một đường truyền chung, hay còn được gọi là BUS. Đường truyền chính có nhiệm vụ kết nối thông qua hai đầu nối đặc biệt, gọi là Terminator. Mỗi trạm sẽ kết nối trực tiếp với trục chính thông qua đầu nối chữ T (T-Connect) hoặc có thể thông qua thiết bị thu phát (transceiver).

Mô hình mạng tuyến tính hoạt động theo các liên kết Point-to-Multipoint hoặc Broadcast.

Ưu điểm: Thiết kế và vận hành đơn giản, chi phí lắp đặt thấp, giúp tiết kiệm chi phí.

Nhược điểm: Không ổn định, nếu một nút bị hỏng thì toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.

 

Mạng hình vòng (Ring Network)

Mỗi trạm tiếp nhận thông tin sẽ được nối với nhau thông qua bộ chuyển tiếp, hỗ trợ tiếp nhận tín hiệu rồi chuyển tới trạm kế tiếp. Điều này cho phép tín hiệu được truyền đi theo một chiều duy nhất, tạo thành một hình vòng.

Mạng hình vòng kết nối các trạm theo một chuỗi liên tiếp các liên kết Point-to-Point giữa các repeater.

Ưu điểm: Tương tự như mạng hình sao, giúp tối ưu tốc độ đường truyền.

Nhược điểm: Nếu một trạm bị hỏng thì toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động và việc thêm hay bớt trạm sẽ phức tạp hơn.

 

Mạng kết hợp (Mesh Network)

Kết hợp giữa hai mạng tuyến tính và mạng hình sao (Star Bus Network): Mạng này có một bộ phận tách tín hiệu riêng đóng vai trò như một thiết bị trung tâm, với hệ thống dây cáp mạng được cấu hình là Star Topology và Linear Bus Topology. Với cấu hình này, nó giúp cho nhiều nhóm làm việc ở các vị trí xa nhau, dễ dàng bố trí đường dây phù hợp với bất kỳ tòa nhà nào.

Kết hợp giữa hai mạng hình sao và vòng (Star Ring Network): Cấu hình này cho phép liên lạc (Token) được chuyển vòng quanh một thiết bị HUB trung tâm. Đây là cầu nối giữa các trạm làm việc và giúp mở rộng khoảng cách giữa chúng.

 

Kết luận

Có thể thấy, mạng máy tính đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối và chia sẻ thông tin giữa các thiết bị, từ cá nhân đến tổ chức lớn. Các dạng mạng này không chỉ cung cấp khả năng chia sẻ tài nguyên một cách hiệu quả mà còn giúp tăng cường sự linh hoạt và hiệu suất làm việc.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính bảo mật và ổn định, việc thiết kế và quản lý mạng máy tính đòi hỏi sự chuyên môn và quan tâm đặc biệt từ các chuyên gia.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật