🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Cách tính dung lượng lưu trữ cần thiết phù hợp với nhu cầu sử dụng để chọn NAS phù hợp

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Dung lượng dự trữ đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn NAS, ảnh hưởng trực tiếp đến dữ liệu của doanh nghiệp Dung lượng dự trữ đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Để biết cách xác định đúng dung lượng cần thiết cho doanh nghiệp của bạn, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết với Mstar Corp.

 

Dung lượng dự trữ là gì?

Định nghĩa dung lượng lưu trữ
Định nghĩa dung lượng lưu trữ

 

Dung lượng dự trữ (hay còn gọi là dung lượng trống, dung lượng khả dụng, dung lượng lưu trữ rảnh) là khối lượng dung lượng lưu trữ trên một thiết bị điện tử chưa được sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Dung lượng ổ đĩa là thuật ngữ được sử dụng để mô tả không gian lưu trữ như máy chủ web, máy chủ thư điện tử, hosting, VPS, cloud server và các hệ thống tương tự để lưu trữ tài nguyên của trang web.

Tất cả nội dung trên trang web được lưu trữ trong dung lượng ổ đĩa. Và chỉ khi trang web được cập nhật, thì nội dung mới được tự động lưu lại. Khác với ổ cứng trong máy tính cá nhân được gọi là “hard disk drive” (HDD), dung lượng ổ đĩa áp dụng cho các máy chủ và hệ thống mạng. Dung lượng lưu trữ tương tự như các đĩa, ổ cứng, USB… đến từ nhiều công ty khác nhau.

Ngoài ra trong Shared Hosting, dung lượng lưu trữ được chia sẻ giữa nhiều khách hàng trên cùng một cái máy chủ. Không gian lưu trữ cũng có giới hạn hoặc không giới hạn, tùy thuộc vào hệ thống bạn dùng. Trên máy chủ tự quản trị, dung lượng lưu trữ cũng sẽ được xác định và giới hạn bởi dung lượng ổ đĩa trên máy chủ đó.

 

Cách quy đổi đơn vị tính dung lượng lưu trữ chính xác hiện nay

Đơn vị tính dung lượng Quy đổi Disk Space
Byte (B) 8 bit
KiloByte (KB) 1024 B
MegaByte (MB) 1024 KB
GigaByte (GB) 1024 MB
TeraByte (TB) 1024 GB
PetaByte (PB) 1024 TB
ExaByte (EB) 1024 PB
ZettaByte (ZB) 1024 EB
YottaByte (YB) 1024 ZB

 

Hiện nay, dung lượng của các ổ đĩa lưu trữ từ vài trăm GB đến khoảng 1 TB. Ổ cứng lớn nhất cho đến nay có dung lượng lên đến 8 TB. Đây là một dung lượng rất lớn và không phải tất cả các máy tính đều có khả năng đọc dữ liệu từ ổ cứng này. Ngày nay, công nghệ RAID được sử dụng để kết hợp nhiều ổ cứng với nhau nhằm tăng dung lượng lưu trữ.

Ngoài công nghệ RAID, thiết bị SAN cũng được sử dụng rộng rãi trong việc lưu trữ. SAN có khả năng kết hợp hàng trăm ổ cứng lại với nhau để tạo ra các hệ thống lưu trữ cực kỳ lớn. Dung lượng lưu trữ phù hợp sẽ phụ thuộc vào hoạt động của website mà bạn chọn.

 

Cần xem xét những yếu tố nào để tính nhu cầu sử dụng dung lượng dự trữ?

Người dùng cần xem xét 7 yếu tố này để tính nhu cầu sử dụng dung lượng dự trữ:

  1. Mục đích và cách sử dụng: Xác định mục đích chính của bạn khi sử dụng NAS. Bạn có đang sử dụng nó để lưu trữ cá nhân, làm máy chủ media gia đình hoặc sao lưu dữ liệu doanh nghiệp? Xác định mục đích chính sẽ giúp bạn ước tính lượng dung lượng cần thiết.
  2. Số lượng người dùng: Số lượng người truy cập NAS và lượng dữ liệu họ tạo ra cũng sẽ ảnh hưởng đến dung lượng lưu trữ cần thiết. Nhiều người dùng hơn và lượng dữ liệu lớn hơn sẽ đòi hỏi dung lượng lưu trữ lớn hơn.
  3. Loại và kích thước tệp: Người dùng cần đánh giá các loại và kích thước tệp bạn sẽ lưu trữ. Ví dụ, nếu bạn chủ yếu lưu trữ tài liệu và ảnh, bạn sẽ cần ít dung lượng lưu trữ hơn so với việc lưu trữ video độ phân giải cao hoặc cơ sở dữ liệu lớn.
  4. Nhu cầu tăng trong tương lai: Sử dụng các công nghệ nén và loại bỏ trùng lặp dữ liệu có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng dung lượng lưu trữ. Các kỹ thuật này giúp giảm lượng lưu trữ vật lý cần thiết bằng cách loại bỏ dữ liệu trùng lặp hoặc nén các tệp. Tuy nhiên, hiệu quả của các phương pháp này sẽ phụ thuộc vào bản chất của dữ liệu của bạn.
  5. Nén và chống trùng lặp dữ liệu: Sử dụng các công nghệ nén và loại bỏ trùng lặp dữ liệu có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng dung lượng lưu trữ. Các kỹ thuật này giúp giảm lượng lưu trữ vật lý cần thiết bằng cách loại bỏ dữ liệu trùng lặp hoặc nén các tệp. Tuy nhiên, hiệu quả của các phương pháp này sẽ phụ thuộc vào bản chất của dữ liệu của bạn.
  6. Dữ liệu đám mây: Nếu bạn có kế hoạch tích hợp lưu trữ đám mây với NAS, bạn có thể cần ít dung lượng vật lý hơn trên NAS. Việc chuyển dữ liệu lên đám mây có thể giúp giảm dung lượng lưu trữ cần thiết, nhưng nó cũng phụ thuộc vào tính khả dụng và độ tin cậy của kết nối internet của bạn.
  7. Ngân sách: Ngân sách của bạn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lượng dung lượng bạn có thể mua cho NAS. Dung lượng lưu trữ cao hơn thường đi kèm với chi phí cao hơn, vì vậy điều quan trọng là phải cân bằng giữa nhu cầu lưu trữ và hạn chế về ngân sách.

 

Mức dung lượng dự trữ cần dùng cho gia đình và doanh nghiệp là bao nhiêu?

Mức dung lượng NAS sẽ khác nhau giữa gia đình và doanh nghiệp do mục đích sử dụng và lượng dữ liệu lưu trữ khác nhau, cụ thể:

  • Mức dung lượng dự trữ cần dùng cho gia đình: Đối với gia đình, nhu cầu lưu trữ dữ liệu thường bao gồm ảnh, video, tài liệu và các tệp đa phương tiện khác. Mức dung lượng phổ biến mà các gia đình thường sử dụng là từ 2TB đến 8TB.
  • Mức dung lượng dự trữ cần dùng cho doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp, nhu cầu lưu trữ thường lớn hơn và phức tạp hơn nhiều so với gia đình. Các doanh nghiệp cần lưu trữ không chỉ dữ liệu văn phòng, mà còn các bản sao lưu hệ thống, cơ sở dữ liệu, email và các ứng dụng kinh doanh khác. Mức dung lượng phổ biến cho các doanh nghiệp nhỏ có thể từ 10TB đến 50TB, trong khi các doanh nghiệp lớn hơn có thể cần hàng trăm TB.

 

Hướng dẫn lựa chọn thiết bị NAS phù hợp với nhu cầu lưu trữ của bạn

4 yếu tố chính người dùng cần xem xét khi chọn NAS bao gồm: dung lượng lưu trữ NAS (NAS Storage Capacity), kích thước dung lượng ổ đĩa NAS (NAS Drive Capacity), kích thước dung lượng bộ xử lý, bộ điều khiển và bộ nhớ NAS (NAS Processor, Controllers, and Memory) phù hợp với nhu cầu sử dụng và hệ điều hành theo nhu cầu của bạn.

 

Cách chọn dung lượng lưu trữ NAS (NAS Storage Capacity)

Dung lượng lưu trữ NAS là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn thiết bị. Dưới đây là cách tính toán dung lượng lưu trữ phù hợp với nhu cầu của bạn:

  • Xác định loại dữ liệu lưu trữ: Loại dữ liệu bạn lưu trữ sẽ ảnh hưởng đến dung lượng cần thiết. Ví dụ: ảnh và video có dung lượng lớn hơn tài liệu văn bản.
  • Ước tính lượng dữ liệu hiện tại: Tính toán dung lượng dữ liệu bạn đang lưu trữ trên máy tính, điện thoại và các thiết bị khác.
  • Dự đoán nhu cầu lưu trữ trong tương lai: Dự đoán lượng dữ liệu bạn sẽ tạo ra và lưu trữ trong tương lai.

Lưu ý:

  • Nên chọn dung lượng NAS lớn hơn một chút so với nhu cầu hiện tại để đáp ứng cho sự phát triển dữ liệu trong tương lai.
  • Có thể sử dụng các công nghệ nén dữ liệu và loại bỏ trùng lặp để tối ưu hóa dung lượng lưu trữ.

 

Cách tính kích thước dung lượng ổ đĩa NAS (NAS Drive Capacity)

Dung lượng ổ đĩa NAS là dung lượng lưu trữ thực tế của mỗi ổ đĩa trong thiết bị NAS. Dung lượng ổ đĩa NAS thường được tính bằng Terabyte (TB).

Cách tính toán: Dung lượng ổ đĩa NAS = Dung lượng lưu trữ NAS / Số lượng ổ đĩa

Ví dụ: Nếu bạn cần dung lượng lưu trữ NAS là 4TB và sử dụng 2 ổ đĩa, thì mỗi ổ đĩa cần có dung lượng 2TB.

 

Cách chọn kích thước dung lượng bộ xử lý, bộ điều khiển và bộ nhớ NAS (NAS Processor, Controllers, and Memory) phù hợp với nhu cầu sử dụng

Hiệu suất của NAS phụ thuộc vào bộ xử lý, bộ điều khiển và bộ nhớ. Lựa chọn dung lượng phù hợp sẽ đảm bảo NAS hoạt động mượt mà và đáp ứng nhu cầu sử dụng của bạn.

  • Bộ xử lý (CPU): Chọn CPU có tốc độ và số lõi phù hợp với nhu cầu sử dụng. Ví dụ: nếu bạn cần NAS cho nhu cầu cơ bản như lưu trữ ảnh và video, CPU lõi kép với tốc độ 1.5 GHz là đủ.
  • Bộ điều khiển (RAID Controller): RAID controller giúp bảo vệ dữ liệu bằng cách lưu trữ dữ liệu dự phòng trên nhiều ổ đĩa và chọn bộ điều khiển RAID phù hợp với số lượng ổ đĩa và nhu cầu bảo vệ dữ liệu của bạn.
  • Bộ nhớ (RAM): RAM giúp NAS xử lý dữ liệu nhanh hơn nên tùy vào nhu cầu, bạn hãy chọn dung lượng RAM phù hợp. Ví dụ: nếu bạn cần NAS cho nhu cầu cơ bản, 2GB RAM là đủ.

 

Cách chọn hệ điều hành theo nhu cầu của bạn

NAS sử dụng hệ điều hành NAS riêng để quản lý và điều khiển thiết bị. Một số hệ điều hành NAS phổ biến hiện nay trên thị trường gồm:

  • Synology: Hệ điều hành DSM của Synology được đánh giá cao về độ ổn định và dễ sử dụng.
  • QNAP: Hệ điều hành QTS của QNAP cung cấp giao diện người dùng trực quan và nhiều tính năng mạnh mẽ.
  • Asustor: Hệ điều hành ADM của Asustor cung cấp nhiều tính năng bảo mật và hỗ trợ ứng dụng đa dạng.

 

Cách phân biệt dung lượng và cấu tạo của thiết bị NAS Synology thông qua tên gọi

Lựa chọn thiết bị NAS Synology phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu lưu trữ, hiệu suất và ngân sách của bạn. Việc hiểu cách Synology đặt tên cho thiết bị sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt dung lượng và cấu tạo của từng sản phẩm.

Chữ cái đầu tiên 1 hoặc 2 số nằm tiếp theo sau chữ 2 chữ cái 2 Số cuối cùng của tên sản phẩm Ký tự cuối cùng (nếu có)
DS – DiskStation (dòng NAS dạng hộp) 2, 4, 5, 7, 11, 12, 22 – Số lượng ổ đĩa cứng 10, 11 – Model sản xuất (ví dụ: 10 cho 2010, 11 cho 2011) II – Phiên bản cập nhật của mô hình trước đó
RS – RackStation (dòng NAS dạng rack) Model cao cấp của dòng NAS Synology
DX – Là thiết bị mở rộng cho DiskStation j – Loại model có cấu hình cơ bản dùng cho gia đình và nhóm người dùng nhỏ
RX – Là thiết bị mở rộng cho RackStation slim – Thiết bị chỉ có thể sử dụng ổ đĩa 2.5″ như máy tính xách tay
VS – VideoSurveillance (hệ thống giám sát với 9 IP camera) 80 – Ngoại lệ, không theo quy tắc số lượng ổ đĩa

 

Ví dụ:

  • DS220+: DiskStation, 2 ổ đĩa, model cao cấp.
  • RS1219+: RackStation, 12 ổ đĩa, model sản xuất năm 2019, cao cấp.
  • DS218j: DiskStation, 2 ổ đĩa, model cơ bản cho gia đình.

 

Một số điều cần lưu ý khi mua thiết bị lưu trữ NAS

Lưu ý khi mua thiết bị lưu trữ NAS
Lưu ý khi mua thiết bị lưu trữ NAS

Dưới đây là một vài điều bạn cần nhớ khi mua NAS:

  • Xác định dung lượng cần thiết: Cân nhắc dung lượng lưu trữ bạn cần cho cả sao lưu cục bộ và lưu trữ chia sẻ cho nhiều người dùng.
  • Số lượng khay ổ đĩa: Tìm kiếm hệ thống có tối thiểu từ ba đến năm khay ổ đĩa.
  • Ổ đĩa đi kèm: Kiểm tra xem NAS có được bán kèm ổ đĩa hay không. Nếu không, bạn cần mua đủ ổ đĩa có cùng kích thước.
  • Khả năng nâng cấp: Chọn hệ thống cho phép nâng cấp RAM và card mạng trong tương lai.
  • Mua theo nhu cầu hiện tại: Ưu tiên chọn NAS đáp ứng đủ nhu cầu hiện tại, bạn có thể nâng cấp sau này.

 

Chọn cấu hình Synology tốt nhất cho nhu cầu của bạn

Loại thiết bị Dung lượng lưu trữ Dung lượng backup Số lượng thiết bị Số lượng người dùng
NAS cho cá nhân 2TB – 10TB 500GB – 2TB 1 1 – 5
NAS cho gia đình 10TB – 20TB 2TB – 5TB 1 – 5 5 – 15
NAS cho doanh nghiệp 20TB – 100TB+ 5TB – 50TB+ 1 – 25+ 15 – 250+

 

Có nên kết nối tính năng lưu trữ đám mây vào NAS hay không?

Nên kết nối lưu trữ đám mây vào NAS hay không
Nên kết nối lưu trữ đám mây vào NAS hay không

 

Người dùng nên kết nối tính năng lưu trữ đám mây Cloud Storage vào NAS. Việc kết nối tính năng lưu trữ đám mây vào NAS mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, giúp nâng cao hiệu quả và an toàn cho dữ liệu. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật khi kết nối chúng:

  • Việc kết nối NAS với dịch vụ lưu trữ đám mây giúp tạo thêm một bản sao lưu an toàn cho dữ liệu của bạn, đảm bảo dữ liệu được bảo vệ ngay cả khi NAS gặp sự cố.
  • Tính năng mã hóa đầu cuối, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi những truy cập trái phép. Khi kết nối NAS với dịch vụ lưu trữ đám mây hỗ trợ mã hóa, bạn có thể yên tâm rằng dữ liệu của mình luôn được bảo mật ở mức độ cao nhất.
  • Tùy chọn lưu trữ nâng cao, cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh dung lượng lưu trữ theo nhu cầu. Ngoài ra, một số dịch vụ lưu trữ đám mây còn cung cấp các tính năng nâng cao như chia sẻ tệp, truy cập từ xa và đồng bộ hóa dữ liệu giữa nhiều thiết bị.
  • Khả năng đồng bộ hóa dễ dàng giữa NAS và các thiết bị khác như máy tính xách tay, máy tính bảng và điện thoại thông minh. Nhờ vậy, bạn có thể truy cập dữ liệu mới nhất mọi lúc mọi nơi.

 

Làm cách nào để tính toán dung lượng cần dùng để sao lưu dữ liệu?

Cách lựa chọn NAS phù hợp với nhu cầu lưu trữ
Cách lựa chọn NAS phù hợp với nhu cầu lưu trữ

 

Sao lưu dữ liệu là một tính năng quan trọng giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi những rủi ro tiềm ẩn như mất mát dữ liệu do hỏng ổ cứng, virus, trộm cắp hoặc tai nạn máy tính. Việc tính toán dung lượng cần dùng để sao lưu dữ liệu là bước đầu tiên để lựa chọn giải pháp lưu trữ phù hợp.

Công thức tính toán dung lượng sao lưu: Dung lượng sao lưu = Dung lượng dữ liệu cần sao lưu + Dự phòng

Ví dụ: Giả sử bạn muốn sao lưu 1TB dữ liệu và dự phòng 20%. Vậy dung lượng sao lưu cần thiết sẽ là: Dung lượng sao lưu = 1TB + (1TB x 20%) = 1.2TB

Bảng tham khảo dung lượng sao lưu cho một số loại dữ liệu phổ biến:

Loại dữ liệu Dung lượng trung bình mỗi tập tin Số lượng tập tin trung bình Dung lượng sao lưu ước tính
Tài liệu 50KB 10 500MB
Hình ảnh 2MB 10 20GB
Video 50MB 1 50GB
Nhạc 5MB 10 50GB

 

Nếu bạn tìm kiếm đơn vị cung cấp những thiết bị NAS chất lượng hãy lựa chọn Mstar Corp. Mstar Corp cung cấp đa dạng các giải pháp lưu trữ NAS với dung lượng và tính năng phù hợp với mọi nhu cầu. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và lựa chọn giải pháp lưu trữ tối ưu cho bạn!

Trước khi mua NAS, hãy xem xét kỹ nhu cầu lưu trữ của bản thân để chọn dung lượng phù hợp. Việc này không chỉ giúp bạn tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo NAS hoạt động trơn tru và đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng. Xác định dung lượng cần thiết và có kế hoạch dự trữ dung lượng sẽ mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao trong quản lý dữ liệu.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật