Như đã chia sẻ ở bài viết trước có thể sắp tới Synology cho ra mắt thêm dòng model Rackmount mới là Synology FS3410 để thay thế cho FS3400 cùng các dự đoán về thông số kỹ thuật.
Và trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau thử so sánh model sắp ra mắt FS3410 và các model cũ FS2500, FS3600 và FS6400. Xem thử chúng có sự khác biệt như thế nào nhé.
Dự đoán, so sánh model sắp ra mắt FS3410 và các model cũ FS2500, FS3600, FS6400
FS3410 nằm giữa giải pháp FS2500 và FS3600 về cấu hình, tính năng, phần cứng, giá cả và cách xa FS6400 về tất cả mọi mặt.
Cùng các chuyên gia của Nascompare dự đoán về các thông số ở bảng đưới đây nhé.
|
FS2500 |
FS3410 |
FS3600 |
FS6400 | ||||
|
|
|
|
|||||
Hardware processor | ||||||||
Processor model | AMD Ryzen V1780B | Intel Xeon D-1541 | Intel Xeon D-1567 | Intel Xeon Silver 4110 | ||||
Number of CPUs | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
processor architecture | 64-bit | 64-bit | 64-bit | 64-bit | ||||
processor clock | 4-core 3.35 (base frequency) / 3.6 (max overclock) GHz | 8-core 2.1 (base frequency) / 2.7 (max overclock) GHz | 12-core 2.1 (base frequency) / 2.7 (max overclock) GHz | 8-core 2.1 (base frequency) / 3.0 (max overclock) GHz | ||||
Hardware Encryption Engine (AES-NI) | ||||||||
Memory | ||||||||
system memory | 8 GB DDR4 ECC UDIMMs | 16 GB DDR4 ECC RDIMMs | 16 GB DDR4 ECC RDIMMs | 32GB DDR4 ECC RDIMMs | ||||
Pre-installed memory modules | 8 GB (8 GB x 1) | 16 GB (16 GB x 1) | 16 GB (16 GB x 1) | 32GB (16GB x 2) | ||||
Total number of memory slots | 2 | 4 | 4 | 16 | ||||
Maximum memory capacity | 32GB (16GB x 2) | 128GB (32GB x 4) | 128GB (32GB x 4) | 512GB (32GB x 16) | ||||
number of disk slots | 12 | twenty four | twenty four | twenty four | ||||
Maximum number of disk slots to install expansion units | 48 (RX1217sas x 2) / 72 (FX2421* x 2) | 48 (RX1217sas x 2) / 72 (FX2421* x 2) | ||||||
Compatible Disk Types* (See All Supported Disks) | 2.5″ SATA SSD | 2.5″ SATA SSD |
|
|
||||
RJ-45 1GbE port | 4 (Support Link Aggregation / Failover) | 2 (Support Link Aggregation / Failover) | ||||||
RJ-45 1GbE port* | 2 (Support Link Aggregation / Failover) | 4 (Support Link Aggregation / Failover) | ||||||
RJ-45 10GbE port | 2 (Support Link Aggregation / Failover) | 2 (Support Link Aggregation / Failover) | 2 (Support Link Aggregation / Failover) | 2 (Support Link Aggregation / Failover) | ||||
management port | 1 | |||||||
Maximum number of LAN ports | 15 | |||||||
USB 3.2 Gen 1 port* | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||
expansion port | 1 | 1 | ||||||
Remark |
|
|
In 2019, USB-IF rebranded the standard formerly known as USB 3.0 to USB 3.2 Gen 1. | In 2019, USB-IF rebranded the standard formerly known as USB 3.0 to USB 3.2 Gen 1. | ||||
PCIe | ||||||||
PCIe expansion | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) | 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) | 1 x Gen3 x8 slot (x8 link) | 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) | ||||
Dimensions (rack unit) | 1U | 2U | 2U | 2U | ||||
Size (HXWXD) | 44mm x 481.9mm x 555.9mm | 88mm x 482mm x 724mm | 88mm x 482mm x 724mm | 88mm x 482mm x 724mm | ||||
weight | 8.3 kg | 15.0 kg | 14.9 kg | 17.26 kg | ||||
Rack Mount Support* | Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-01 ) | Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-02 ) | Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-02 ) | Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-02 ) | ||||
Remark | Rack kit sold separately | Rack kit sold separately | Rack kit sold separately | Rack kit sold separately | ||||
Power Supply / Transformer | 350W | 550W | 500W | 800W | ||||
Recommended number of virtual machines | 8 (see more) | 16 (see more) | 24 (see more) | 32 (see more) | ||||
Recommended number of Virtual DSMs (license required) | 8 (including 1 set of free licenses) | 16 (including 1 free license) | 24 (including 1 free license) | 32 (with 1 set of free licenses) |
Nguồn: nascompares.com
Kết luận
Nhìn bảng so sánh trên chúng ta có thể thấy tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp mà bạn nên chọn dòng FlashStation phù hợp nhất. Nếu bạn chưa chọn được model nào, hãy liên hệ ngay với team Mstar Corp để được tư vấn thêm nhé.
Mstar Corp là Service Provider của Synology tại Việt Nam. Có đội ngũ IT trình độ chuyên môn cao về NAS Synology cũng như các sản phẩm của Synology. Đã có kinh nghiệm triển khai nhiều dự án từ doanh nghiệp nhỏ cho đến lớn, hay cả đơn vị chính phủ. Liên hệ ngay với đội ngũ Mstar Corp để được hỗ trợ tư vấn về các sản phẩm.
Tham gia Group những người dùng NAS Synology để cùng tìm hiểu sâu hơn về NAS Synology tại đây nhé: Synology Vietnam | Hỗ trợ kỹ thuật – Giải Pháp NAS
Xem thêm các sản phẩm của Synology TẠI ĐÂY
THÔNG TIN LIÊN HỆ: MSTAR CORP
Hotline: 0943199449 – 0909514461
Email: info@mstarcorp.vn
Fanpage: Synology Vietnam
Group hỗ trợ kỹ thuật: https://www.facebook.com/groups/synologyvn/
Website: https://mstarcorp.vn
Mua hàng: https://mstarcorp.vn/thiet-bi-luu-tru-nas-synology/
Trụ sở: Tầng 1, 75 Hoàng Văn Thụ, phường 15, quận Phú Nhuận, TP. HCM
Chi nhánh Hà Nội : Tầng 11, tòa nhà Zen Tower, 12 đường Khuất Duy Tiến, P.Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội