🚛 Freeship toàn quốc

Hỗ trợ Online Trọn Đời

Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ

Miễn phí tư vấn giải pháp

🚛 Freeship toàn quốc
Hỗ trợ Online Trọn Đời
Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ
Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Data Quality (Chất lượng dữ liệu) là gì? 6 tiêu chí đánh giá và phương án cải thiện dữ liệu doanh nghiệp

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Chất lượng dữ liệu là việc xác định mục tiêu, thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, làm sạch dữ liệu để loại bỏ thông tin không chính xác, chọn loại hình trực quan phù hợp với dữ liệu và mục tiêu, và tạo phương tiện trực quan hóa dữ liệu.

Để cải thiện chất lượng dữ liệu, doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp như tự động hóa quy trình làm sạch dữ liệu, xác định và sửa lỗi dữ liệu, và đầu tư vào các công cụ quản lý dữ liệu chuyên nghiệp. Xem ngay bài viết này để hiểu hơn về Data Quality nhé.

 

Data Quality (Chất lượng dữ liệu) là gì? 

Định nghĩa data quality là gì?
Định nghĩa data quality là gì?

 

Chất lượng dữ liệu đề cập đến mức độ chính xác, đầy đủ, nhất quán, hiệu quả và kịp thời của dữ liệu. Điều này quan trọng với doanh nghiệp vì chất lượng dữ liệu ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh, hiệu suất hoạt động và mối quan hệ với khách hàng.

Dữ liệu chất lượng cao giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác, tối ưu hóa quy trình kinh doanh và tạo niềm tin từ phía khách hàng. Để đảm bảo chất lượng dữ liệu, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp như tự động hóa quy trình làm sạch dữ liệu, xác định và sửa lỗi dữ liệu, và đầu tư vào các công cụ quản lý dữ liệu chuyên nghiệp.

 

Tại sao doanh nghiệp cần phải quản lý chất lượng dữ liệu?

Chất lượng dữ liệu đóng vai trò quan trọng với doanh nghiệp vì nó ảnh hưởng đến nhu cầu và mong muốn của khách hàng, mà luôn thay đổi theo xu hướng ngày càng cao của yêu cầu của họ.

Để đáp ứng nhu cầu và nâng cao chất lượng, việc cải thiện liên tục và không ngừng là cần thiết. Quyết định và hành động của hệ thống quản lý hoạt động kinh doanh hiệu quả phải dựa trên phân tích dữ liệu và thông tin.

Công ty sản xuất có thể áp dụng phần mềm ERPMES để quản lý dữ liệu. Mối quan hệ hợp tác có lợi cho cả doanh nghiệp và người cung ứng, và mỗi mối quan hệ tăng cường sức mạnh của cả hai bên để tạo ra giá trị. Điều này làm tăng sự tin cậy và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

 

Data Quality gồm những yếu tố gì?

Dựa theo khung đánh giá DQAF, chất lượng dữ liệu cần đảm bảo 6 yếu tố sau:

Các yếu tố của data quality
Các yếu tố của data quality

 

Tính kịp thời

Tính kịp thời là yếu tố then chốt cho dữ liệu chất lượng cao. Dữ liệu kịp thời giúp đưa ra quyết định sáng suốt, giải quyết vấn đề hiệu quả và cải thiện hiệu quả hoạt động. Bởi vì nếu dữ liệu cũ hoặc lỗi thời rất dễ dẫn đến quyết định sai lầm.

Ví dụ: Dữ liệu về giá cổ phiếu phải được cập nhật theo thời gian thực để phản ánh những thay đổi trên thị trường.

 

Tính đầy đủ

Dữ liệu phải chứa tất cả thông tin cần thiết cho mục đích sử dụng. Dữ liệu thiếu sót có thể dẫn đến kết luận không chính xác hoặc không đầy đủ.

Ví dụ: Dữ liệu về hồ sơ khách hàng phải bao gồm tất cả thông tin cần thiết để xử lý đơn đặt hàng, chẳng hạn như tên, địa chỉ, số điện thoại và phương thức thanh toán.

 

Tính toàn vẹn

Dữ liệu phải chính xác và không bị lỗi. Dữ liệu sai lệch hoặc không chính xác có thể dẫn đến quyết định sai lầm và gây ra thiệt hại.

Ví dụ: Dữ liệu về số lượng sản phẩm trong kho phải chính xác để đảm bảo rằng khách hàng không đặt mua sản phẩm đã hết hàng.

 

Tính hợp lệ

Dữ liệu phải phù hợp với các quy tắc và định dạng đã được xác định. Dữ liệu không hợp lệ có thể gây ra lỗi khi xử lý dữ liệu.

Ví dụ: Dữ liệu về ngày sinh phải được định dạng theo định dạng YYYY-MM-DD.

 

Tính nhất quán

Dữ liệu phải được ghi chép và lưu trữ theo cùng một cách trong suốt thời gian. Dữ liệu không nhất quán có thể gây khó khăn khi so sánh dữ liệu từ các nguồn khác nhau.

Ví dụ: Tất cả các hồ sơ khách hàng phải được lưu trữ trong cùng một định dạng.

 

Một số thách thức trong quản lý chất lượng dữ liệu

Việc thách thức trong quản lý chất lượng dữ liệu không thể tránh khỏi một vài thách thức sau:

  • Thu thập dữ liệu đa dạng: Đối với các tổ chức lớn, việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu là một thách thức lớn.
  • Làm sạch dữ liệu: Dữ liệu thường chứa lỗi và nhiễu, và việc làm sạch dữ liệu để loại bỏ thông tin không chính xác và không cần thiết đòi hỏi sự cẩn trọng và công sức lớn.
  • Bảo mật dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép và đảm bảo tính riêng tư của dữ liệu cũng là một thách thức quan trọng trong quản lý chất lượng dữ liệu.
  • Tính nhất quán của dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu được sử dụng và chia sẻ một cách nhất quán và đồng nhất trong toàn bộ tổ chức.
  • Quản lý dữ liệu lớn: Với sự gia tăng nhanh chóng của dữ liệu, việc quản lý dữ liệu lớn trở thành một thách thức đáng kể.

 

Tác động của dữ liệu chất lượng kém

Dữ liệu chất lượng kém gây ra nhiều tác động xấu cho doanh nghiệp:

  • Ảnh hưởng đến niềm tin và sự không hài lòng từ phía khách hàng: Dữ liệu chất lượng kém sẽ không đạt được yêu cầu của khách hàng, làm họ thất vọng. Từ đó dẫn đến việc họ không tìm đến doanh nghiệp lần sau.
  • Dẫn đến quyết định kinh doanh sai lầm, ảnh hưởng đến hiệu suất và lợi nhuận của doanh nghiệp: Dữ liệu chất lượng kém dẫn đến báo cáo, đánh giá không chính xác. Từ đó làm doanh nghiệp hiểu sai và những quyết định sai lầm về chiến lược kinh doanh, đầu tư, marketing… dẫn đến lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của công ty.
  • Tạo ra rủi ro về bảo mật thông tin và quản lý rủi ro không hiệu quả: Dữ liệu yếu kém, không đầy đủ khiến doanh nghiệp không có đủ thông tin để đánh giá rủi ro một cách hiệu quả, dẫn đến việc đưa ra những quyết định quản lý rủi ro không phù hợp.
  • Ảnh hưởng đến quản lý quan hệ khách hàng và gây mất mát khách hàng: Dữ liệu về hành vi và sở thích của khách hàng không chính xác khiến doanh nghiệp không thể cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả.
  • Gây mất mát về hiệu suất hoạt động và tăng chi phí vận hành: Dữ liệu chất lượng kém dẫn đến việc lãng phí thời gian và nguồn lực trong các hoạt động kinh doanh, do phải tốn nhiều thời gian để thu thập, xác minh và sửa chữa dữ liệu. Ngoài ra còn gây ra các lỗi trong hệ thống, làm doanh nghiệp phải tốn kém thêm chi phí sửa chữa và bảo trì.

 

Làm sao để cải thiện dữ liệu doanh nghiệp?

Cách cải thiện dữ liệu doanh nghiệp
Cách cải thiện dữ liệu doanh nghiệp

 

Để giúp doanh nghiệp cải thiện dữ liệu thì bạn cần tham khảo những cách sau:

  • Xác định rõ mục tiêu mà bạn muốn đạt được thông qua việc cải thiện dữ liệu doanh nghiệp. Xác định tất cả các nguồn dữ liệu mà bạn sử dụng trong doanh nghiệp của mình.
  • Đánh giá chất lượng dữ liệu của bạn dựa trên sáu yếu tố DQAF: tính kịp thời, tính đầy đủ, tính toàn vẹn, tính hợp lệ, tính nhất quán và khả năng truy cập.
  • Sử dụng các công cụ và kỹ thuật đánh giá dữ liệu để xác định các vấn đề về chất lượng dữ liệu.
  • Xác định các vấn đề cụ thể về chất lượng dữ liệu mà bạn cần giải quyết.
  • Phát triển một kế hoạch để giải quyết các vấn đề về dữ liệu mà bạn đã xác định. Kế hoạch của bạn nên bao gồm các bước cụ thể, thời hạn và trách nhiệm.
  • Triển khai kế hoạch cải thiện dữ liệu của bạn. Theo dõi tiến độ của bạn và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.
  • Thiết lập các quy trình để duy trì chất lượng dữ liệu của bạn. Các quy trình này nên bao gồm các hoạt động như cập nhật dữ liệu thường xuyên, kiểm tra dữ liệu lỗi và đào tạo nhân viên về các phương pháp hay nhất về quản lý dữ liệu.

Cải thiện dữ liệu doanh nghiệp là một quá trình liên tục. Bên cạnh các cách trên bạn cần biết cách lưu trữ dữ liệu để cải thiện dữ liệu cho doanh nghiệp. Khám phá ngay cách lưu trữ dữ liệu đúng cách ngay bên dưới.

 

Cách lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp an toàn

Để có giải pháp lưu trữ dữ liệu an toàn, bạn cần: chuyển đổi dữ liệu thành dạng chỉ người có khóa giải mã mới đọc được, xác định ai có thể truy cập dữ liệu và họ có thể làm gì với dữ liệu, sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ an toàn để khôi phục khi cần thiết, cập nhật phần mềm thường xuyên để vá lỗi bảo mật, đào tạo nhân viên về bảo mật dữ liệu để nhận biết và báo cáo mối đe dọa, chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây NAS (Network Attached Storage)

 

Vì sao doanh nghiệp nên sử dụng thiết bị lưu trữ NAS?

NAS thiết bị lưu trữ cho doanh nghiệp
NAS thiết bị lưu trữ cho doanh nghiệp

 

Thiết bị lưu trữ mạng NAS (Network Attached Storage) nhanh chóng trở nên quen thuộc với các doanh nghiệp và người dùng cá nhân, vì nó giúp giải quyết nhu cầu lưu trữ của hầu hết doanh nghiệp liên quan đến tiết kiệm chi phí, dễ vận hành cũng như sao lưu dữ liệu. Từ đó giúp bạn truy cập khi cần và khả năng mở rộng phạm vi lưu trữ một cách đơn giản.

NAS là một thiết bị lưu trữ dữ liệu được kết nối vào mạng, Doanh nghiệp nên sử dụng giao thức mạng như Ethernet hoặc Wifi nhằm chia sẻ dữ liệu và tài nguyên với các thiết bị khác trong mạng. Với thiết bị lưu trữ NAS, bạn sẽ dễ dàng quản lý, chia sẻ và sao lưu dữ liệu từ nhiều thiết bị như máy tính, laptop, điện thoại di động hoặc thiết bị chơi game mà không cần phải chia sẻ dữ liệu trực tiếp từ một máy tính riêng biệt.

Trong tổ chức và doanh nghiệp, việc sử dụng thiết bị lưu trữ NAS giúp tạo ra một hệ thống lưu trữ dữ liệu hiệu quả, linh hoạt và an toàn, đồng thời giúp tối ưu hóa quản lý dữ liệu và tăng cường khả năng truy cập và chia sẻ dữ liệu trong mạng nội bộ.

Như vậy bài viết trên đây của chúng tôi đã giúp bạn hiểu về chất lượng dữ liệu cũng như biết cách sử dụng thiết bị lưu trữ NAS hiệu quả, an toàn cho doanh nghiệp của bạn.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật