🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Dự đoán, so sánh model sắp ra mắt FS3410 và các model cũ FS2500, FS3600, FS6400

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Như đã chia sẻ ở bài viết trước có thể sắp tới Synology cho ra mắt thêm dòng model Rackmount mới là Synology FS3410 để thay thế cho FS3400 cùng các dự đoán về thông số kỹ thuật.

Và trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau thử so sánh model sắp ra mắt FS3410 và các model cũ FS2500, FS3600 và FS6400. Xem thử chúng có sự khác biệt như thế nào nhé.

Dự đoán, so sánh model sắp ra mắt FS3410 và các model cũ FS2500, FS3600, FS6400

FS3410 nằm giữa giải pháp FS2500FS3600 về cấu hình, tính năng, phần cứng, giá cả và cách xa FS6400 về tất cả mọi mặt.

Cùng các chuyên gia của Nascompare dự đoán về các thông số ở bảng đưới đây nhé.

FS2500

FS3410

FS3600

FS6400

Hardware processor
Processor model AMD Ryzen V1780B Intel Xeon D-1541 Intel Xeon D-1567 Intel Xeon Silver 4110
Number of CPUs 1 1 1 2
processor architecture 64-bit 64-bit 64-bit 64-bit
processor clock 4-core 3.35 (base frequency) / 3.6 (max overclock) GHz 8-core 2.1 (base frequency) / 2.7 (max overclock) GHz 12-core 2.1 (base frequency) / 2.7 (max overclock) GHz 8-core 2.1 (base frequency) / 3.0 (max overclock) GHz
Hardware Encryption Engine (AES-NI)
Memory
system memory 8 GB DDR4 ECC UDIMMs 16 GB DDR4 ECC RDIMMs 16 GB DDR4 ECC RDIMMs 32GB DDR4 ECC RDIMMs
Pre-installed memory modules 8 GB (8 GB x 1) 16 GB (16 GB x 1) 16 GB (16 GB x 1) 32GB (16GB x 2)
Total number of memory slots 2 4 4 16
Maximum memory capacity 32GB (16GB x 2) 128GB (32GB x 4) 128GB (32GB x 4) 512GB (32GB x 16)
number of disk slots 12 twenty four twenty four twenty four
Maximum number of disk slots to install expansion units 48 (RX1217sas x 2) / 72 (FX2421* x 2) 48 (RX1217sas x 2) / 72 (FX2421* x 2)
Compatible Disk Types* (See All Supported Disks) 2.5″ SATA SSD 2.5″ SATA SSD
  • 2.5″ SAS HDD*
  • 2.5″ SAS SSD*
  • 2.5″ SATA SSD
  • 2.5″ SAS HDDs
  • 2.5″ SAS SSD
  • 2.5″ SATA SSD
RJ-45 1GbE port 4 (Support Link Aggregation / Failover) 2 (Support Link Aggregation / Failover)
RJ-45 1GbE port* 2 (Support Link Aggregation / Failover) 4 (Support Link Aggregation / Failover)
RJ-45 10GbE port 2 (Support Link Aggregation / Failover) 2 (Support Link Aggregation / Failover) 2 (Support Link Aggregation / Failover) 2 (Support Link Aggregation / Failover)
management port 1
Maximum number of LAN ports 15
USB 3.2 Gen 1 port* 2 2 2 2
expansion port 1 1
Remark
  • This product’s 1GbE port MTU value is limited to 1500.
  • In 2019, USB-IF rebranded the standard formerly known as USB 3.0 to USB 3.2 Gen 1.
  • This product’s 1GbE port MTU value is limited to 1500.
  • In 2019, USB-IF rebranded the standard formerly known as USB 3.0 to USB 3.2 Gen 1.
In 2019, USB-IF rebranded the standard formerly known as USB 3.0 to USB 3.2 Gen 1. In 2019, USB-IF rebranded the standard formerly known as USB 3.0 to USB 3.2 Gen 1.
PCIe
PCIe expansion 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) 1 x Gen3 x8 slot (x8 link) 2 x Gen3 x8 slots (x8 link)
Dimensions (rack unit) 1U 2U 2U 2U
Size (HXWXD) 44mm x 481.9mm x 555.9mm 88mm x 482mm x 724mm 88mm x 482mm x 724mm 88mm x 482mm x 724mm
weight 8.3 kg 15.0 kg 14.9 kg 17.26 kg
Rack Mount Support* Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-01 ) Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-02 ) Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-02 ) Four Post 19″ (Synology Rack Kit – RKS-02 )
Remark Rack kit sold separately Rack kit sold separately Rack kit sold separately Rack kit sold separately
Power Supply / Transformer 350W 550W 500W 800W
Recommended number of virtual machines (see more) 16 (see more) 24 (see more) 32 (see more)
Recommended number of Virtual DSMs (license required) 8 (including 1 set of free licenses) 16 (including 1 free license) 24 (including 1 free license) 32 (with 1 set of free licenses)

Nguồn: nascompares.com

Kết luận

Nhìn bảng so sánh trên chúng ta có thể thấy tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp mà bạn nên chọn dòng FlashStation phù hợp nhất. Nếu bạn chưa chọn được model nào, hãy liên hệ ngay với team Mstar Corp để được tư vấn thêm nhé.

Mstar Corp là Service Provider của Synology tại Việt Nam. Có đội ngũ IT trình độ chuyên môn cao về NAS Synology cũng như các sản phẩm của Synology. Đã có kinh nghiệm triển khai nhiều dự án từ doanh nghiệp nhỏ cho đến lớn, hay cả đơn vị chính phủ. Liên hệ ngay với đội ngũ Mstar Corp để được hỗ trợ tư vấn về các sản phẩm.

Tham gia Group những người dùng NAS Synology để cùng tìm hiểu sâu hơn về NAS Synology tại đây nhé: Synology Vietnam | Hỗ trợ kỹ thuật – Giải Pháp NAS

Xem thêm các sản phẩm của Synology TẠI ĐÂY

 


THÔNG TIN LIÊN HỆ: MSTAR CORP

Hotline: 0943199449 – 0909514461

Email: info@mstarcorp.vn

Fanpage: Synology Vietnam

Group hỗ trợ kỹ thuật: https://www.facebook.com/groups/synologyvn/

Website: https://mstarcorp.vn

Mua hàng: https://mstarcorp.vn/thiet-bi-luu-tru-nas-synology/

Trụ sở: Tầng 1, 75 Hoàng Văn Thụ, phường 15, quận Phú Nhuận, TP. HCM

Chi nhánh Hà Nội : Tầng 11, tòa nhà Zen Tower, 12 đường Khuất Duy Tiến, P.Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật