🚛 Freeship toàn quốc

Hỗ trợ Online Trọn Đời

Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ

Miễn phí tư vấn giải pháp

🚛 Freeship toàn quốc
Hỗ trợ Online Trọn Đời
Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ
Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Khái niệm Voip là gì? Lợi ích và hạn chế của công nghệ Voip

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Voice over Internet Protocol (VoIP) đã thay đổi cách chúng ta liên lạc bằng cách sử dụng Internet để truyền dữ liệu thoại. Thay vì sử dụng mạng điện thoại thông thường, VoIP cho phép người dùng gọi điện thoại qua Internet với chi phí thấp hơn và tính linh hoạt cao hơn.

Bài viết này của Mstarcorp sẽ giúp bạn khám phá cách VoIP hoạt động và những lợi ích thực tế mà nó mang lại cho doanh nghiệp và người dùng cá nhân.

 

Voip là gì?

VoIP hay còn gọi là Voice over Internet Protocol là công nghệ cho phép truyền giọng nói của con người qua mạng máy tính bằng cách sử dụng giao thức TCP/IP. Công nghệ này sử dụng các gói dữ liệu IP để truyền tải âm thanh qua các mạng LAN, WAN và Internet, trong đó dữ liệu được mã hóa.

Định nghĩa Voip
Định nghĩa Voip

 

VoIP cho phép thực hiện cuộc gọi sử dụng kết nối băng thông rộng thay vì sử dụng đường dây điện thoại tương tự (analog). Nhiều dịch vụ VoIP giới hạn việc gọi chỉ trong hệ thống của chính nó, nhưng cũng có các dịch vụ cho phép gọi đến số điện thoại bao gồm số nội bộ, quốc gia, và quốc tế.

Ngoài ra, thay vì sử dụng chuyển mạch kênh như các phương thức liên lạc truyền thống, VoIP dựa trên chuyển mạch gói. Cấu tạo mạch này cho phép VoIP nén và ghép nhiều kênh thoại vào một đường truyền tín hiệu, giúp giảm chi phí và tăng tính hiệu quả của hệ thống truyền dữ liệu âm thanh.

 

Các hình thức kết nối của phần mềm Voip trong doanh nghiệp là gì?

Trong môi trường doanh nghiệp, công nghệ VoIP thường được sử dụng qua kết nối phần cứng (bằng điện thoại hoặc bộ chuyển đổi) hoặc kết nối phần mềm (bằng các ứng dụng gọi điện).

Các hình thức kết nối của phần mềm Voip là gì
Các hình thức kết nối của phần mềm Voip là gì

 

Phương pháp sử dụng VoIP phổ biến nhất là với điện thoại truyền thống. Có nhiều cách để áp dụng công nghệ VoIP cho điện thoại analog truyền thống và điện thoại kỹ thuật số, còn gọi là điện thoại VoIP.

 

Voip với điện thoại analog

Do việc truyền giọng nói trong VoIP diễn ra qua Internet, một chiếc điện thoại thông thường sẽ không đáp ứng được yêu cầu này. Tuy nhiên, có một thiết bị chuyển đổi gọi là Analog Telephone Adapter (ATA), còn được gọi là gateway FSX, có khả năng chuyển đổi tín hiệu điện thoại analog thành tín hiệu số để truyền qua Internet.

 

Voip phone (voip với điện thoại IP)

Khi mua điện thoại IP, bạn không cần sử dụng adapter ATA để kết nối Internet. Chỉ cần cắm điện thoại trực tiếp vào cổng Ethernet hỗ trợ mạng, điện thoại sẽ tự động kết nối và giao tiếp với dịch vụ VoIP mà bạn đã đăng ký.

 

Voip với thiết bị chuyển đổi từ analog sang IP

Một số công ty sản xuất phần cứng có thể được cắm vào jack Ethernet trong nhà để chuyển đổi điện thoại tiêu chuẩn thành điện thoại có thể sử dụng VoIP. Phần cứng này có một cổng web cho phép xem các cuộc gọi, kiểm tra thư thoại và thiết lập tích hợp với các dịch vụ khác.

Cách rẻ nhất để sử dụng VoIP là kết nối tai nghe có micro với máy tính, nhưng yêu cầu phần mềm VoIP để truyền giọng nói của bạn đến người nhận sử dụng cùng phần mềm. Ngoài ra, có nhiều ứng dụng VoIP có khả năng thực hiện các cuộc gọi điện thoại tiêu chuẩn. Một số ứng dụng phần mềm VoIP phổ biến nhất bao gồm Skype, Jabber, Google Hangout, và Google Voice.

 

Các phương thức gọi VoIP phổ biến nhất hiện nay

  • Máy tính tới máy tính (PC to PC): Đây là một trong những cách dễ sử dụng nhất hiện nay. Bạn chỉ cần cài đặt phần mềm VoIP trên máy tính và thực hiện cuộc gọi như bình thường. Hình thức này thường được sử dụng để thiết lập tổng đài nội bộ.
  • Máy tính tới điện thoại (PC to Phone): Với cách này, bạn có thể gọi đến bất kỳ số điện thoại nào, nhưng phải trả phí.
  • Điện thoại tới máy tính (Phone to PC): Một số nhà cung cấp dịch vụ cho phép thực hiện cuộc gọi từ điện thoại đến máy tính. Máy tính của người nhận phải cài đặt phần mềm của nhà cung cấp. Cách này giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với các cuộc gọi đường dài truyền thống.
  • Điện thoại tới điện thoại (Phone to Phone): Sử dụng các điện thoại VoIP hoặc ứng dụng như Skype, Telegram, Messenger, bạn có thể thực hiện cuộc gọi từ điện thoại đến điện thoại khác một cách nhanh chóng.
Giới thiệu những hình thức gọi VoIP
Giới thiệu những hình thức gọi VoIP

 

Cách hoạt động của VoIP

Trong VoIP, khi bạn nói vào ống nghe hoặc micro, giọng nói sẽ tạo ra tín hiệu điện từ, tức là tín hiệu analog. Tín hiệu analog này sau đó được chuyển thành tín hiệu số thông qua các thuật toán đặc biệt. Các thiết bị khác nhau sẽ có cách chuyển đổi khác nhau, như điện thoại VoIP hoặc softphone.

Nguyên lý hoạt động của VoIP
Nguyên lý hoạt động của VoIP

 

Nếu sử dụng điện thoại analog thông thường, cần một bộ chuyển đổi Telephony Adapter (TA). Sau khi được số hóa, giọng nói sẽ được đóng gói và gửi qua mạng IP.

Các bước cơ bản để thực hiện một cuộc gọi trong VoIP:

  1. Xác định địa điểm cần gọi đến (mã quốc gia, mã tỉnh,…) và bấm số cần gọi.
  2. Kết nối giữa người gọi và người nhận sẽ được thiết lập.
  3. Khi nói vào ống nghe hoặc micro, giọng nói sẽ tạo ra tín hiệu điện từ, tức là tín hiệu analog. Tín hiệu analog này sẽ được chuyển thành tín hiệu số thông qua các thuật toán đặc biệt.
  4. Giọng nói được số hóa sẽ được đóng gói và gửi qua mạng IP. Trong suốt quá trình này, một giao thức như SIP hoặc H.323 sẽ được sử dụng để điều khiển cuộc gọi như thiết lập, quay số, và ngắt kết nối, trong khi RTP sẽ đảm bảo độ tin cậy và duy trì chất lượng dịch vụ.
  5. Dữ liệu sẽ được truyền qua kết nối đã thiết lập.
  6. Dữ liệu chứa âm thanh sẽ được chuyển hóa trở lại thành âm thanh mà người nghe có thể hiểu.
  7. Cuối cùng, âm thanh bạn nói ra sẽ được phát ra phía người nhận.

Quá trình số hóa tín hiệu analog:

Biểu diễn tín hiệu analog dưới dạng số (digital) là công việc khó khăn. Vì âm thanh như giọng nói của con người tồn tại dưới dạng analog, việc chuyển đổi này đòi hỏi một lượng lớn giá trị số để biểu diễn biên độ (amplitude), tần số và pha (phase), và chuyển đổi chúng thành dạng số nhị phân (0 và 1) là một quá trình phức tạp.

Do đó, để thực hiện việc này, chúng ta sử dụng thiết bị gọi là codec (coder-decoder) hoặc thiết bị mã hóa và giải mã. Tín hiệu analog được đưa vào thiết bị này và được chuyển đổi thành chuỗi số nhị phân ở đầu ra. Sau đó, quá trình ngược lại được thực hiện để chuyển đổi chuỗi số nhị phân thành dạng analog.

Có 4 bước chính trong quá trình số hóa tín hiệu analog:

  1. Lấy mẫu (Sampling)
  2. Lượng tử hóa (Quantization)
  3. Mã hóa (Encoding)
  4. Nén giọng nói (Voice Compression)

Ngoài ra, trong quá trình số hóa cũng cần sự áp dụng của những kỹ thuật như:

  • Multiplexing là quá trình ghép nhiều kênh tín hiệu vào một phương tiện truyền dẫn.
  • TDM (Time Division Multiplexing): Phương pháp ghép kênh dựa trên phân chia theo thời gian. Mỗi kênh được phân bổ một khoảng thời gian xác định trên đường truyền cao tốc, và các kênh này hoạt động theo chu kỳ thời gian.
  • FDM (Frequency Division Multiplexing): Phương pháp ghép kênh dựa trên phân chia theo tần số. Mỗi kênh được phân bổ vào một băng tần tần số xác định, thường là khoảng 4KHz cho dịch vụ thoại.
  • PCM (Pulse Code Modulation): Điều chế theo xung: Là phương pháp phổ biến nhất để chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số (và ngược lại). Điều này cho phép vận chuyển tín hiệu qua các hệ thống truyền số hoặc xử lý số.

 

Công nghệ VoIP được áp dụng trong thực tế như thế nào?

Một số ứng dụng thực tế của công nghệ Voip bao gồm:

Cách hình thức kết nối của phần mềm Voip là gì
Cách hình thức kết nối của phần mềm Voip là gì

 

Các ứng dụng OTT

OTT là viết tắt của “Over the top“, là thuật ngữ chỉ những giải pháp mang hình ảnh, âm thanh và video đến người dùng thông qua Internet mà không có sự can thiệp từ các nhà cung cấp hoặc trung gian. Các ứng dụng OTT như Zalo, Facebook, Viber, Skype, Telegram đều sử dụng công nghệ VoIP để thực hiện các cuộc gọi.

 

Điện thoại Voip, Softphone, tổng đài voip là gì?

Các điện thoại VoIP, cùng với các thiết bị đầu cuối như gateway, điện thoại IP và phần mềm softphone, đều là công cụ hữu ích được xây dựng từ công nghệ VoIP để phục vụ người dùng.

 

Lợi ích và hạn chế của công nghệ Voip là gì?

Dưới đây là những lợi ích và hạn chế của công nghệ Voip:

Ưu và nhược điểm công nghệ Voip
Ưu và nhược điểm công nghệ Voip

 

Lợi ích của công nghệ Voip là gì?

  • Dễ dàng cài đặt và bảo trì: Việc cài đặt VoIP không đòi hỏi thiết bị phần cứng phức tạp hay dây cáp. Công nghệ này thường được cung cấp bởi các đơn vị phần mềm tổng đài, chỉ cần kết nối internet, máy tính và tai nghe là có thể sử dụng được. Việc bảo trì và nâng cấp được nhà cung cấp phần mềm đảm nhiệm.
  • Tiết kiệm chi phí: Loại bỏ chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị phần cứng và chi phí bảo trì hàng năm. Không phụ thuộc vào hệ thống cáp sẵn có và không cần kỹ sư quản lý thiết bị.
  • Đầu số điện thoại linh động: Đầu số điện thoại VoIP là số ảo, cho phép nhận và gọi mọi lúc mọi nơi chỉ cần kết nối mạng.
  • Chức năng tổng đài đa dạng: Cài đặt lời chào, thông báo, hướng cuộc gọi đến từng bộ phận riêng, chuyển tiếp cuộc gọi sang số khác.
  • Nâng cao hiệu suất và quản lý: Lưu trữ dữ liệu cuộc gọi để phục vụ quản lý và kiểm soát hiệu suất. Khả năng truy cập dữ liệu mọi lúc.
  • Tích hợp với phần mềm quản trị như CRM, HRM: Dễ dàng truyền tải dữ liệu cuộc gọi tới các bộ phận liên quan.

 

Hạn chế của công nghệ Voip là gì?

  • Chất lượng cuộc gọi phụ thuộc vào đường truyền Internet và kỹ thuật nén: Để đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP rõ ràng và sử dụng được nhiều tiện ích hơn, cần có đường truyền Internet ổn định và tốc độ cao. Ngoài ra, chất lượng thoại còn phụ thuộc vào kỹ thuật nén, độ phức tạp của kỹ thuật nén tăng lên cùng với việc giảm dung lượng, dẫn đến việc xử lý tốn thời gian và không đảm bảo chất lượng cao.
  • Vấn đề vọng tiếng: Việc nén dung lượng có thể gây độ trễ trong hệ thống VoIP, dẫn đến hiện tượng vọng tiếng khiến cuộc gọi không chất lượng.
  • Vấn đề bảo mật thông tin: Mạng Internet thường gặp các vấn đề bảo mật, làm cho hệ thống VoIP có tính bảo mật kém hơn so với điện thoại bàn thông thường, đặc biệt là khi sử dụng trên mạng công cộng.

 

Một số lưu ý khi chọn một dịch vụ VoIP?

Những yếu tố bạn cần tham khảo khi lựa chọn dịch vụ VoIP bao gồm:

Cần lưu ý những gì khi chọn một dịch vụ VoIP
Cần lưu ý những gì khi chọn một dịch vụ VoIP

 

Tính tương thích khi sử dụng tường lửa

Tường lửa (Firewall) là một phần mềm tích hợp sẵn trong hệ điều hành của các thiết bị như điện thoại, máy tính,… Nó hoạt động như một lá chắn hay biên giới để ngăn chặn các kẻ xâm nhập không được phép từ Internet vào máy tính của bạn.

Tuy nhiên, tường lửa không thể ngăn chặn hoàn toàn mã độc. Vì vậy, để tăng cường hiệu quả bảo mật, bạn nên sử dụng kết hợp tường lửa với phần mềm bảo mật từ bên thứ ba.

 

VoIP có được liên tục nâng cấp hay không?

Các phiên bản phần mềm hệ thống VoIP luôn được cải tiến và nâng cấp liên tục để duy trì tính hiện đại và đảm bảo tính bảo mật. Để đối phó với các lỗ hổng có thể xảy ra, người dùng cần thường xuyên cập nhật các phiên bản vá lỗi khi nhà cung cấp phần mềm cung cấp.

 

Tùy chọn bảo mật có thể tận dụng

Các hệ thống VoIP thường tích hợp các tùy chọn bảo mật có sẵn do nhà cung cấp cài đặt, bao gồm tính năng mã hóa. Nếu bạn có yêu cầu cao về bảo mật hoặc quan tâm đến tính riêng tư trong công việc, nên dựa vào các tùy chọn bảo mật này để lựa chọn sản phẩm phù hợp.

 

Đánh giá các thiết lập bảo mật

Cả máy tính bạn sử dụng và thiết bị/phần mềm VoIP cần được thiết lập bảo mật. Tuy nhiên, việc kích hoạt các tính năng có thể gây ra các lỗ hổng bảo mật. Vì vậy, nếu bạn không cần sử dụng một số tính năng cụ thể, hãy tắt chúng đi để đảm bảo an toàn. Hãy kiểm tra và cấu hình các thiết lập bảo mật theo ý của bạn. Điều này sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro không cần thiết.

Ngoài những yếu tố trên, bạn cũng nên xem xét nhu cầu và tính năng của từng thiết bị, hệ thống để có lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Có thể thấy, công nghệ VoIP đã chứng minh vai trò quan trọng và hiệu quả của nó trong việc cải thiện phương thức liên lạc và tiết kiệm chi phí cho các tổ chức và cá nhân. Với khả năng kết nối dễ dàng qua Internet và tính linh hoạt cao, VoIP không chỉ đơn giản hóa việc gọi điện mà còn mở ra nhiều tiềm năng tích cực cho sự phát triển của các doanh nghiệp và cộng đồng toàn cầu.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật