🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

IP WAN: định nghĩa, đặc điểm, ưu và nhược điểm của mạng IP WAN

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

IP WAN là gì? IP WAN (Wide Area Network) là địa chỉ IP được cấp cho các thiết bị mạng để kết nối và giao tiếp qua mạng diện rộng, chẳng hạn như Internet. Đặc điểm nổi bật của IP WAN là nó cho phép các thiết bị từ các mạng khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu.

Kiến trúc của IP WAN thường bao gồm các router, modem và các thiết bị mạng khác để quản lý lưu lượng và đảm bảo kết nối ổn định. Để tìm hiểu thông tin địa chỉ IP WAN của modem, bạn hãy tìm hiểu thông tin trong bài viết bên dưới của Mstar Corp.

 

IP WAN là gì?

Định nghĩa IP WAN
Định nghĩa IP WAN

IP WAN (viết tắt của Internet Protocol Wide Area Network) là một mạng diện rộng sử dụng giao thức IP (Internet Protocol) để kết nối các mạng LAN (mạng cục bộ) ở các vị trí địa lý khác nhau. IP WAN cho phép chia sẻ tài nguyên, truy cập internet và giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng LAN ở các khu vực khác nhau.

 

Mạng wan là gì?

Mạng WAN (viết tắt của Wide Area Network) là một mạng máy tính kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau. Mạng WAN có thể sử dụng các giao thức truyền dữ liệu khác nhau như IP, X.25, Frame Relay… Mục tiêu của WAN là mở rộng phạm vi hoạt động để có thể đạt tới quy mô quốc gia, lục địa hoặc toàn cầu. Mạng internet là một ví dụ điển hình cho mạng WAN.

 

Đặc điểm của địa chỉ IP WAN

IP WAN có những đặc điểm nổi bật so với các loại mạng khác, cụ thể:

  • Mạng WAN có phạm vi kết nối toàn cầu, cho phép kết nối giữa các quốc gia và vùng châu lục khác nhau.
  • Nó có thể dễ dàng được sử dụng để kết nối thành mạng riêng, độc lập với một tổ chức bất kỳ hoặc kết nối qua các hạ tầng của mạng công cộng hoặc nhiều công ty khác nhau.
  • Sử dụng mạng WAN thuận tiện hơn với đường truyền có dải băng thông với sự biến đổi lớn từ 56Kbps – T1 (tương đương khoảng 1.544Mbps) hoặc E1 (tương đương khoảng 2.048 Mbs) và hơn nữa là đến các đường nối trục giữa các vùng miền quốc gia, châu lục (tức là hàng Gbps).
  • Vì phạm vi rộng lớn mang tính toàn cầu nên việc quản lý và duy trì các đường truyền mạng WAN không mấy thuận lợi. Do đó, hầu hết người dùng sẽ chọn các đường truyền thuê từ các tập đoàn viễn thông, các nhà cung cấp dịch vụ truyền số liệu hoặc là hạ tầng viễn thông công cộng.

 

Ưu điểm và nhược điểm của mạng IP WAN

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu những ưu điểm và nhược điểm của mạng IP WAN

Ưu điểm và nhược điểm của IP WAN
Ưu điểm và nhược điểm của IP WAN

 

Ưu điểm

  • Khả năng kết nối rộng với mạng LAN ở các vị trí địa lý xa nhau, giúp các tổ chức có thể dễ dàng mở rộng mạng lưới của mình và kết nối các chi nhánh, văn phòng ở các khu vực khác nhau.
  • Chia sẻ tài nguyên hiệu quả như file, máy in, máy quét,… giữa các thiết bị trong mạng LAN ở các khu vực khác nhau một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • Truy cập internet tốc độ cao cho các thiết bị trong mạng LAN ở các khu vực khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng internet ngày càng tăng của người dùng.
  • Hỗ trợ các tổ chức tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng các đường truyền riêng biệt cho từng mạng LAN.
  • Quản lý dễ dàng bằng các công cụ quản lý mạng hiện đại, giúp các tổ chức dễ dàng theo dõi và kiểm soát hoạt động của mạng.
  • Được bảo mật bằng các giải pháp bảo mật mạng tiên tiến như Firewall, VPN,… giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống mạng khỏi các mối nguy hiểm đe dọa an ninh mạng.
  • Dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng của các tổ chức.

 

Nhược điểm

  • Chi phí triển khai cao: Việc triển khai IP WAN có thể tốn kém chi phí hơn so với việc sử dụng các mạng LAN đơn lẻ.
  • Yêu cầu đường truyền mạng có độ tin cậy cao: IP WAN yêu cầu đường truyền mạng có độ tin cậy cao để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Bảo mật: IP WAN có thể gặp rủi ro về bảo mật nếu không được bảo mật đúng cách.
  • Quản lý phức tạp: Việc quản lý IP WAN có thể phức tạp hơn so với việc quản lý các mạng LAN đơn lẻ.
  • Tốc độ truyền dữ liệu có thể bị ảnh hưởng bởi khoảng cách: Tốc độ truyền dữ liệu trên IP WAN có thể bị ảnh hưởng bởi khoảng cách giữa các mạng LAN được kết nối.

 

So sánh IP WAN khác biệt như thế nào với IP LAN?

Sự khác biệt giữa IP WAN và IP LAN
Sự khác biệt giữa IP WAN và IP LAN

 

Tính năng IP WAN IP LAN
Khái niệm Mạng diện rộng kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau Mạng cục bộ kết nối các thiết bị trong một khu vực hẹp như nhà ở, văn phòng
Phạm vi Rộng, có thể kết nối các mạng LAN ở các quốc gia khác nhau Hẹp, chỉ kết nối các thiết bị trong một khu vực hẹp
Giao thức truyền dữ liệu Sử dụng giao thức IP – Internet Protocol Có thể sử dụng nhiều giao thức khác nhau như IP, IPX, NetBEUI
Mục đích Chia sẻ tài nguyên, truy cập internet, giao tiếp giữa các thiết bị ở các khu vực khác nhau Chia sẻ tài nguyên, truy cập internet, giao tiếp giữa các thiết bị trong cùng khu vực
Thiết bị Firewall, Modem, Router, Switch Switch, Hub, Modem
Ưu điểm Khả năng kết nối rộng, chia sẻ tài nguyên hiệu quả, truy cập internet tốc độ cao, giảm chi phí Dễ dàng cài đặt và sử dụng, giá thành hấp dẫn
Nhược điểm Chi phí triển khai cao, yêu cầu đường truyền mạng có độ tin cậy cao, bảo mật phức tạp Tốc độ truyền dữ liệu có thể bị hạn chế, khả năng mở rộng thấp
Ứng dụng Mạng doanh nghiệp, mạng giáo dục, mạng chính phủ, mạng ISP Mạng gia đình và mạng văn phòng nhỏ

 

Các kiểu thiết kế của IP Wan

Mạng IP WAN có thể được thiết kế theo nhiều kiểu khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng tổ chức. Dưới đây là hai kiểu thiết kế IP WAN phổ biến nhất:

IP Wan được thiết kế như thế nào?
IP Wan được thiết kế như thế nào?

 

Kiểu kiến trúc truyền thống

Kiểu kiến trúc truyền thống là kiểu thiết kế IP WAN đơn giản nhất, sử dụng một Router duy nhất để kết nối tất cả các mạng LAN. Kiểu thiết kế này có ưu điểm là dễ cài đặt và cấu hình, chi phí thấp. Tuy nhiên, kiểu thiết kế này cũng có một số nhược điểm như sau: nếu Router bị hỏng, toàn bộ mạng WAN sẽ bị gián đoạn, khả năng mở rộng hạn chế, dễ bị quá tải, dẫn đến giảm hiệu suất mạng.

 

Kiểu kiến trúc dự phòng

Kiểu kiến trúc dự phòng sử dụng nhiều Router để kết nối các mạng LAN, giúp tăng độ tin cậy và khả năng mở rộng của mạng WAN. Kiểu thiết kế này có hai loại chính:

  • Kiểu dự phòng nóng: Sử dụng hai Router hoạt động song song, trong đó một Router hoạt động chính và một Router dự phòng. Nếu Router chính bị hỏng, Router dự phòng sẽ tự động chuyển sang hoạt động chính.
  • Kiểu dự phòng lạnh: Sử dụng nhiều Router, trong đó một Router hoạt động chính và các Router khác ở chế độ dự phòng. Nếu Router chính bị hỏng, quản trị viên mạng cần phải kích hoạt thủ công một Router dự phòng để chuyển sang hoạt động chính.

Kiểu kiến trúc dự phòng có ưu điểm là độ tin cậy cao, khả năng mở rộng tốt, hiệu suất cao. Tuy nhiên, kiểu thiết kế này cũng có nhược điểm là chi phí cao hơn so với kiểu kiến trúc truyền thống.

 

Hướng dẫn các bước tìm kiếm địa chỉ IP WAN của modem

Cách tìm địa chỉ IP WAN của modem
Cách tìm địa chỉ IP WAN của modem

 

Để tìm địa chỉ IP WAN của modem, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:

  • Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập vào modem bằng địa chỉ 192.168.1.1 (hoặc địa chỉ được cấu hình trước đó).
  • Bước 2: Chọn mục Status và chuyển đến mục WAN Status.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm địa chỉ IP WAN thông qua bộ định tuyến hoặc truy cập vào Web để tìm kiếm địa chỉ IP một cách đơn giản hơn như sau:

 

Tìm địa chỉ IP WAN bằng cách truy cập ở website

Hãy truy cập vào đường link sau bằng trình duyệt để hệ thống cập nhật thông tin IP WAN của bạn tại đây: https://whatismyip.com/

 

Hướng dẫn tìm IP WAN thông qua bộ định tuyến

Để tìm địa chỉ IP WAN, bạn có thể sử dụng bộ định tuyến thay vì trang web như whatismyip.com.

  • Bước 1: Đầu tiên, bạn cần truy cập vào giao diện của modem/ Bộ định tuyến bằng cách nhập địa chỉ IP mặc định của Router vào thanh URL trên trình duyệt web và đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu.
  • Bước 2: Tiếp theo, tùy theo giao diện của Router, bạn sẽ chọn Cài đặt hoặc Cài đặt nâng cao, sau đó chọn Cài đặt kết nối hoặc Cài đặt kết nối Internet.
  • Bước 3: Sau khi hiển thị giao diện tiếp theo, bạn sẽ tìm và chọn mục WAN IP ADDRESS để hiển thị địa chỉ IP WAN.

IP WAN mang lại nhiều ưu điểm cho các tổ chức như khả năng kết nối rộng, chia sẻ tài nguyên hiệu quả, truy cập internet tốc độ cao, giảm chi phí,… Tuy nhiên, IP WAN cũng có một số nhược điểm như chi phí triển khai cao, yêu cầu đường truyền mạng có độ tin cậy cao, bảo mật,… Do vậy, các tổ chức cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi quyết định triển khai IP WAN.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật