Database Scalability là khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp phát triển, lượng dữ liệu cũng tăng theo, do đó cần mở rộng cơ sở dữ liệu để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn hơn.
Hiện nay có đến 5 cách mở rộng dữ liệu như: Cache Database Queries, Session Storage, Database Indexes, Database Sharding, Master Slave Replication. Cùng mstarsorp.vn tìm hiểu ngay về Database Scalability trong bài viết bên dưới!
Mở rộng cơ sở dữ liệu (Database Scalability) là gì?
Mở rộng cơ sở dữ liệu (Database Scalability) là khả năng của hệ thống cơ sở dữ liệu để xử lý khối lượng dữ liệu và truy vấn ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Nói cách khác, nó là khả năng đáp ứng nhu cầu truy cập dữ liệu ngày càng tăng một cách hiệu quả và linh hoạt.
Đối với doanh nghiệp, khi mọi hoạt động ngày càng phát triển và dữ liệu tăng lên thì cũng cần mở rộng cơ sở dữ liệu để đảm bảo hiệu suất và khả năng đáp ứng.
5 cách mở rộng dữ liệu
Chiến lược mở rộng dữ liệu cho doanh nghiệp bao gồm 5 cách sau: Cache Database Queries, Session Storage, Database Indexes, Database Sharding, Master Slave Replication. Mời các bạn theo dõi chi tiết ở phần tiếp theo.
Cache Database Queries
Cache Database Queries (Caching Database Queries) là một kỹ thuật lưu trữ tạm thời các dữ liệu được truy vấn thường xuyên trong bộ nhớ tạm. Khi dữ liệu được lưu trữ trong cache, các truy vấn sau sẽ được phục vụ nhanh hơn so với việc truy cập trực tiếp vào cơ sở dữ liệu chính. Kỹ thuật này giúp giảm tải cho cơ sở dữ liệu chính và cải thiện hiệu suất truy vấn..
Khi một truy vấn được thực hiện, kết quả sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ đệm. Khi truy vấn tương tự được thực hiện sau đó, hệ thống sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm trước khi truy vấn cơ sở dữ liệu. Nếu kết quả có sẵn trong bộ nhớ đệm, nó sẽ được trả về ngay lập tức, tiết kiệm thời gian truy vấn đáng kể.
Session Storage
Session Storage là một đối tượng lưu trữ được sử dụng để truy cập không gian lưu trữ phiên của nguồn gốc hiện tại. Nó cho phép lưu trữ dữ liệu tạm thời trong không gian lưu trữ phiên của trình duyệt và có thể truy cập từ các tab hoặc cửa sổ trình duyệt khác nhau.
Khi người dùng truy cập trang web, dữ liệu phiên của họ sẽ được lưu trữ trên máy chủ web hoặc bộ nhớ đệm. Khi người dùng tương tác với trang web, dữ liệu phiên sẽ được cập nhật để phản ánh các hành động của họ. Khi người dùng đăng xuất hoặc phiên hết hạn, dữ liệu phiên sẽ bị xóa.
Database Indexes
Database Indexes là các cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, được sử dụng để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ bảng hoặc view. Chúng giúp cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu bằng cách tạo ra một bản sao nhỏ của một phần hoặc toàn bộ dữ liệu từ bảng, được sắp xếp theo một trường hoặc một tập hợp các trường.
Khi thực hiện truy vấn dựa trên các cột được lập chỉ mục, hệ thống sẽ sử dụng chỉ mục để nhanh chóng xác định vị trí dữ liệu cần thiết mà không cần quét toàn bộ bảng, giảm thời gian tìm kiếm và tăng hiệu suất truy vấn
Database Sharding
Database Sharding là một phương pháp phân phối cơ sở dữ liệu thành nhiều phần khác nhau dựa trên giá trị của một trường hoặc một tập hợp các trường. Mỗi phần được lưu trữ trên một máy chủ cơ sở dữ liệu riêng biệt. Mục tiêu của việc sharding là tăng khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu bằng cách phân chia dữ liệu thành các phần nhỏ hơn, giúp cải thiện hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống cơ sở dữ liệu.
Dữ liệu được chia thành các phân đoạn dựa trên một khóa nhất định (ví dụ: ID người dùng). Mỗi phân đoạn được lưu trữ trên một máy chủ riêng biệt. Khi thực hiện truy vấn, hệ thống sẽ xác định máy chủ lưu trữ phân đoạn chứa dữ liệu cần thiết và truy vấn máy chủ đó.
Master Slave Replication
Master-Slave Replication trong cơ sở dữ liệu là quá trình cho phép bạn dễ dàng duy trì nhiều bản sao của dữ liệu MySQL bằng cách sao chép tự động từ một master để tạo ra một cơ sở dữ liệu slave. Quá trình này giúp tạo điều kiện cho sao lưu dữ liệu, mở rộng ra một cách phân tán mà không sử dụng các cơ sở dữ liệu chính.
Khi dữ liệu được cập nhật trên máy chủ chính, các thay đổi sẽ được tự động sao chép sang máy chủ phụ. Nếu máy chủ chính gặp sự cố, một máy chủ phụ có thể được chuyển đổi thành máy chủ chính để đảm bảo tính sẵn sàng dữ liệu. Máy chủ phụ cũng có thể được sử dụng để xử lý một số truy vấn, giúp giảm tải cho máy chủ chính.
Vì sao Object Storage Scalability giúp tăng cường khả năng mở rộng của doanh nghiệp?
Object Storage Scalability giúp tăng cường khả năng mở rộng của doanh nghiệp nhờ những lý do sau đây:
- Mở rộng linh hoạt: Dễ dàng thêm dung lượng lưu trữ mà không cần đầu tư vào phần cứng mới, chỉ cần thêm dung lượng lưu trữ vào hệ thống hiện có.
- Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp chỉ trả cho dung lượng lưu trữ sử dụng thực tế, giúp tiết kiệm chi phí so với các giải pháp lưu trữ truyền thống.
- Dễ dàng quản lý: Hệ thống Object Storage tự động quản lý việc phân bổ dữ liệu, cân bằng tải và sao lưu dữ liệu, giúp giảm thiểu gánh nặng quản lý dữ liệu cho doanh nghiệp.
- Khả năng truy cập cao: Dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy chủ, đảm bảo khả năng truy cập cao và tính sẵn sàng dữ liệu.
- Bảo mật dữ liệu: Object Storage cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập và sao lưu dữ liệu, giúp bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ nhiều loại dữ liệu: Object Storage có thể lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau như tệp tin, hình ảnh, video, dữ liệu phi cấu trúc, v.v.
- Dễ dàng tích hợp: Object Storage có thể dễ dàng tích hợp với các ứng dụng và hệ thống khác, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai và sử dụng.
Cách lưu trữ dữ liệu cho doanh nghiệp hiệu quả
Dưới đây là những giải pháp lưu trữ dữ liệu cho doanh nghiệp hiệu quả bạn nên biết:
- Lưu trữ đám mây: Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ do nhà cung cấp dịch vụ đám mây quản lý, mang đến khả năng truy cập linh hoạt từ mọi thiết bị có kết nối internet.
- Lưu trữ nội bộ: Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ hoặc thiết bị lưu trữ đặt tại cơ sở của doanh nghiệp, mang đến quyền kiểm soát hoàn toàn đối với dữ liệu và khả năng truy cập nhanh chóng.
- Lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc: Dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh, video, âm thanh và dữ liệu cảm biến cần được lưu trữ bằng các giải pháp chuyên dụng tối ưu hóa cho loại dữ liệu này.
- Sao lưu dữ liệu: Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên là bước quan trọng để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng. Doanh nghiệp có thể lựa chọn các giải pháp sao lưu cục bộ, sao lưu đám mây hoặc kết hợp cả hai để đảm bảo an toàn cho dữ liệu.
Làm sao để tối ưu quản lý lưu trữ dữ liệu?
Để tối ưu quá trình quản lý lưu trữ dữ liệu, các bạn cần xác định và áp dụng 5 cách sau:
- Xác định nhu cầu lưu trữ: Xác định rõ khối lượng, loại dữ liệu và nhu cầu truy cập để lựa chọn phương pháp lưu trữ phù hợp (đám mây, nội bộ, lai).
- Phân loại dữ liệu: Phân loại dữ liệu theo mức độ quan trọng, tần suất truy cập và yêu cầu bảo mật để tối ưu hóa cách lưu trữ và bảo vệ dữ liệu.
- Áp dụng giải pháp lưu trữ hiệu quả: Lựa chọn giải pháp lưu trữ phù hợp với nhu cầu (đám mây uy tín, lưu trữ nội bộ an toàn, lưu trữ lai linh hoạt) và tối ưu hóa chi phí.
- Triển khai sao lưu dữ liệu: Sao lưu dữ liệu định kỳ và thường xuyên để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng.
- Theo dõi và quản lý: Theo dõi dung lượng lưu trữ sử dụng, hiệu suất truy cập và tình trạng bảo mật để điều chỉnh giải pháp quản lý dữ liệu và đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Tóm lại, bạn có thể thấy mở rộng dữ liệu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong thời đại dữ liệu bùng nổ. Mỗi doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp mở rộng phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình để tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ và truy cập dữ liệu.