🚛 Freeship toàn quốc

Hỗ trợ Online Trọn Đời

Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ

Miễn phí tư vấn giải pháp

🚛 Freeship toàn quốc
Hỗ trợ Online Trọn Đời
Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ
Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Cảm biến: Định nghĩa, công dụng và các loại cảm biến đang được sử dụng

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Cảm biến là thiết bị quan trọng trong các hệ thống công nghệ hiện đại, có khả năng phát hiện và đo lường các thay đổi trong môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, áp suất, chuyển động và nhiều yếu tố khác.

Cảm biến đóng vai trò then chốt trong việc tự động hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc. Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Mstar Corp chúng tôi để hiểu rõ hơn về vai trò của cảm biến trong cuộc sống và công nghệ, cũng như những ứng dụng đa dạng mà chúng mang lại.

 

Cảm biến là gì?

Định nghĩa cảm biến
Định nghĩa cảm biến

 

Cảm biến là thiết bị điện tử có khả năng nhận biết, cảm nhận và phản ứng với các thay đổi của môi trường xung quanh. Chúng biến đổi các đại lượng vật lý như nhiệt độ, ánh sáng, áp suất, âm thanh, chuyển động,… thành tín hiệu điện để xử lý và đưa ra quyết định điều khiển.

 

Cấu tạo chung của cảm biến như thế nào?

Cấu tạo của cảm biến thường là một hệ thống hoàn chỉnh được thu nhỏ lại, bao gồm các phần tử mạch điện được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tín hiệu thu được từ môi trường sau khi xử lý sẽ được quy chuẩn hóa về mức điện áp và dòng điện phù hợp nhất để truyền tải đến bộ điều khiển trung tâm.

Ngày nay, trên thị trường có vô số loại cảm biến với đa dạng mục đích sử dụng. Tuy nhiên, nhìn chung chúng đều được cấu tạo từ các phần tử cảm biến điện, có khả năng thay đổi tính chất điện của mình theo sự biến đổi của môi trường xung quanh.

 

Vai trò của cảm biến sensor

Trong mỗi lĩnh vực, cảm biến sensor đóng vai trò quan trọng khác nhau:

  • Công nghiệp: Giám sát và điều khiển quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn lao động và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Y tế: Chẩn đoán bệnh, theo dõi sức khỏe bệnh nhân và hỗ trợ điều trị.
  • Môi trường: Giám sát ô nhiễm môi trường, dự báo thiên tai và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • Nông nghiệp: Tự động hóa hệ thống tưới tiêu, bón phân và kiểm soát dịch bệnh.
  • Gia đình: Tự động hóa các thiết bị điện tử, nâng cao tiện nghi và tiết kiệm năng lượng.

 

Nguyên lý hoạt động của cảm biến như thế nào?

Cảm biến hoạt động dựa trên nguyên lý từ trường. Khi được cấp nguồn, dòng điện chạy qua một mạch có cuộn cảm, khi có từ trường xuyên qua mạch, cảm biến sẽ phát hiện vật thể kim loại tương tác với từ trường. Cảm biến không phản ứng với các chất phi kim loại như chất lỏng hoặc bụi bẩn. Do đó, cảm biến từ hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiều bụi bẩn hoặc ẩm ướt.

Ngoài ra, cường độ từ trường phát ra càng mạnh, phạm vi phát hiện vật thể càng lớn, hiệu quả sử dụng càng cao. Kích thước và thiết diện của cảm biến từ càng lớn thì hiệu suất hoạt động càng tốt, và ngược lại.

 

Phân loại cảm biến

Cảm biến có mấy loại
Cảm biến có mấy loại

 

Cảm biến được thành 6 loại chính sau:

1. Theo yếu tố đo lường:

  • Cảm biến vật lý: Đo lường các yếu tố vật lý như nhiệt độ, áp suất, ánh sáng, độ ẩm, và gia tốc. Ví dụ, cảm biến nhiệt độ đo nhiệt độ môi trường, cảm biến áp suất đo áp suất không khí hoặc chất lỏng.
  • Cảm biến hóa học: Được sử dụng để phát hiện và đo lường nồng độ các chất hóa học. Ví dụ, cảm biến khí đo nồng độ khí CO2, cảm biến pH đo độ pH của dung dịch.
  • Cảm biến sinh học: Được sử dụng trong các ứng dụng y tế và sinh học để đo lường các yếu tố sinh học như glucose, DNA, hoặc các protein. Ví dụ, cảm biến glucose đo lượng đường trong máu.

2. Theo nguyên lý hoạt động:

  • Cảm biến điện trở: Thay đổi điện trở khi có sự thay đổi của yếu tố đo lường, như cảm biến nhiệt điện trở.
  • Cảm biến điện dung: Thay đổi điện dung khi có sự thay đổi của yếu tố đo lường, như cảm biến áp suất điện dung.
  • Cảm biến điện từ: Hoạt động dựa trên hiện tượng điện từ, như cảm biến Hall để đo từ trường.

3. Theo tín hiệu đầu ra:

  • Cảm biến analog: Tạo ra tín hiệu đầu ra là một giá trị liên tục, như cảm biến nhiệt độ sử dụng nhiệt điện trở.
  • Cảm biến kỹ thuật số: Tạo ra tín hiệu đầu ra là giá trị số, như cảm biến đo khoảng cách sử dụng sóng siêu âm.

4. Theo ứng dụng:

  • Cảm biến công nghiệp: Sử dụng trong các quy trình sản xuất và tự động hóa công nghiệp, như cảm biến áp suất trong các hệ thống khí nén.
  • Cảm biến y tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế, như cảm biến đo nhịp tim và cảm biến đo nồng độ oxy trong máu.
  • Cảm biến gia dụng: Sử dụng trong các thiết bị gia dụng, như cảm biến ánh sáng trong đèn thông minh và cảm biến chuyển động trong hệ thống an ninh.

5. Theo loại đo lường:

  • Cảm biến đo trực tiếp: Đo lường trực tiếp yếu tố cần đo, như nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể.
  • Cảm biến đo gián tiếp: Đo lường yếu tố cần đo thông qua các yếu tố trung gian, như cảm biến hồng ngoại đo nhiệt độ cơ thể dựa trên bức xạ hồng ngoại.

6. Theo mức độ thông minh:

  • Cảm biến truyền thống: Chỉ thực hiện chức năng đo lường cơ bản mà không có khả năng xử lý tín hiệu phức tạp.
  • Cảm biến thông minh: Tích hợp khả năng xử lý tín hiệu, phân tích dữ liệu, và giao tiếp với các thiết bị khác qua mạng, như cảm biến trong các hệ thống IoT.

 

Một số các loại cảm biến thông dụng hiện nay

Các loại cảm biến thông dụng
Các loại cảm biến thông dụng

 

Cảm biến hình ảnh

Cảm biến hình ảnh là thiết bị được sử dụng để thu thập thông tin về hình ảnh từ môi trường xung quanh. Chúng thường được sử dụng trong máy ảnh, camera an ninh, và các thiết bị di động. Cảm biến hình ảnh có khả năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện tử, giúp tạo ra các bức ảnh kỹ thuật số với độ phân giải cao.

 

Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ được sử dụng để đo lường và giám sát nhiệt độ của môi trường hoặc vật thể. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, y tế, và đời sống hàng ngày, như trong điều hòa không khí, tủ lạnh, và các thiết bị y tế để đo nhiệt độ cơ thể. Các loại cảm biến nhiệt độ phổ biến bao gồm nhiệt điện trở, nhiệt kế và cặp nhiệt điện.

 

Cảm biến gia tốc

Cảm biến gia tốc được sử dụng để đo gia tốc của một vật thể. Chúng rất quan trọng trong các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng và hệ thống định vị toàn cầu (GPS). Cảm biến gia tốc giúp xác định hướng và tốc độ di chuyển của thiết bị, cung cấp thông tin cần thiết cho các ứng dụng như định vị, theo dõi hoạt động thể chất và tự động điều chỉnh màn hình.

 

Cảm biến bức xạ

Cảm biến bức xạ được thiết kế để đo lường mức độ bức xạ từ các nguồn khác nhau, bao gồm ánh sáng, tia cực tím, và tia X. Chúng được sử dụng trong các thiết bị y tế để chẩn đoán hình ảnh, trong các thiết bị đo đạc môi trường để kiểm tra mức độ bức xạ mặt trời, và trong các hệ thống an ninh để phát hiện bức xạ hạt nhân.

 

Cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận phát hiện sự hiện diện của vật thể gần nó mà không cần tiếp xúc vật lý. Chúng thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh (để tắt màn hình khi người dùng đưa điện thoại lên tai), trong hệ thống an ninh và trong các ứng dụng công nghiệp để phát hiện sự hiện diện của vật thể.

 

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất được sử dụng để đo lường áp suất của chất lỏng hoặc khí. Chúng có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, và y tế. Các ứng dụng của cảm biến áp suất bao gồm kiểm soát áp suất lốp xe, đo lường áp suất trong các hệ thống khí nén và theo dõi huyết áp trong y tế.

 

Cảm biến vị trí

Cảm biến vị trí được sử dụng để xác định vị trí chính xác của một vật thể trong không gian. Chúng có thể được ứng dụng trong các hệ thống GPS, trong các thiết bị công nghiệp để theo dõi vị trí của các bộ phận máy móc, và trong các thiết bị y tế để định vị các công cụ phẫu thuật. Cảm biến vị trí bao gồm các loại như cảm biến quang học, cảm biến từ tính và cảm biến điện dung.

 

Cảm biến quang điện (Photoelectric sensor)

Cảm biến quang điện sử dụng ánh sáng để phát hiện sự hiện diện, vị trí hoặc thay đổi của vật thể. Chúng hoạt động bằng cách phát ra tia sáng và nhận tín hiệu phản hồi từ vật thể, từ đó xác định sự hiện diện hoặc khoảng cách. Cảm biến quang điện được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp tự động hóa, hệ thống an ninh và các thiết bị đo lường.

 

Cảm biến khói

Cảm biến khói được thiết kế để phát hiện sự hiện diện của khói trong không khí, giúp cảnh báo sớm nguy cơ hỏa hoạn. Chúng thường được lắp đặt trong các tòa nhà, nhà ở và các cơ sở công nghiệp để bảo vệ tài sản và con người. Có hai loại cảm biến khói phổ biến là cảm biến ion hóa và cảm biến quang điện.

 

Cảm biến hạt

Cảm biến hạt dùng để đo lường và phân tích các hạt bụi, chất ô nhiễm trong không khí. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống lọc không khí, thiết bị y tế và các nghiên cứu môi trường. Cảm biến hạt giúp giám sát chất lượng không khí và đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời.

 

Cảm biến chuyển động

Cảm biến chuyển động phát hiện sự di chuyển của các vật thể trong một khu vực cụ thể. Chúng được sử dụng phổ biến trong hệ thống an ninh, đèn chiếu sáng tự động và các thiết bị gia dụng thông minh. Các loại cảm biến chuyển động hiện nay gồm cảm biến hồng ngoại, cảm biến siêu âm và cảm biến vi sóng.

 

Cảm biến kim loại

Cảm biến kim loại được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của kim loại trong môi trường. Chúng thường được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất, tái chế và an ninh. Cảm biến kim loại giúp nhận diện và phân loại các loại kim loại khác nhau, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và tái chế.

 

Cảm biến mức

Cảm biến mức đo lường mức độ chất lỏng hoặc chất rắn trong các bể chứa. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, và xử lý nước thải. Các loại cảm biến mức bao gồm cảm biến siêu âm, cảm biến áp suất và cảm biến phao.

 

Cảm biến rò rỉ

Cảm biến rò rỉ được thiết kế để phát hiện sự rò rỉ của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống. Chúng giúp ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng bằng cách cảnh báo sớm khi phát hiện rò rỉ. Cảm biến rò rỉ được sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và hệ thống HVAC.

 

Cảm biến độ ẩm

Cảm biến độ ẩm đo lường độ ẩm của không khí hoặc các chất khác. Chúng được sử dụng trong các thiết bị gia dụng như máy hút ẩm, máy điều hòa không khí, và trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và sản xuất điện tử. Cảm biến độ ẩm giúp kiểm soát môi trường và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

 

Cảm biến khí và hóa chất

Cảm biến khí và hóa chất được sử dụng để phát hiện và đo lường nồng độ các loại khí và chất hóa học trong môi trường. Chúng thường được ứng dụng trong các hệ thống giám sát chất lượng không khí, công nghiệp hóa chất, và an toàn lao động. Cảm biến này giúp phát hiện sớm các rò rỉ khí độc hại và kiểm soát mức độ ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

 

Cảm biến lực

Cảm biến lực đo lường lực tác động lên một vật thể, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, y tế và nghiên cứu khoa học. Các ứng dụng phổ biến bao gồm cân điện tử, thiết bị đo lường lực kéo và lực nén. Cảm biến lực giúp đảm bảo độ chính xác trong các quy trình sản xuất và nghiên cứu, đồng thời tăng cường hiệu suất và an toàn.

 

Cảm biến dòng chảy

Cảm biến dòng chảy được thiết kế để đo lường tốc độ và lưu lượng của chất lỏng hoặc khí trong các ống dẫn. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, và công nghiệp dầu khí. Cảm biến dòng chảy giúp kiểm soát và tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên.

 

Cảm biến khuyết tật

Cảm biến khuyết tật được sử dụng để phát hiện các khuyết tật hoặc hư hỏng trong vật liệu và cấu trúc. Chúng được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, hàng không, và sản xuất để kiểm tra chất lượng và đảm bảo an toàn. Cảm biến khuyết tật giúp phát hiện sớm các vấn đề, giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa chữa.

 

Cảm biến ngọn lửa

Cảm biến ngọn lửa phát hiện sự hiện diện của lửa hoặc tia lửa trong môi trường. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống báo cháy, thiết bị an toàn công nghiệp và các ứng dụng quân sự. Cảm biến ngọn lửa giúp cảnh báo sớm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và con người.

 

Cảm biến điện

Cảm biến điện đo lường các đại lượng điện như điện áp, dòng điện, và điện trở. Chúng được sử dụng trong các hệ thống điện, thiết bị đo lường và kiểm soát năng lượng. Cảm biến điện giúp giám sát và quản lý hiệu quả các hệ thống điện, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

 

Cảm biến tiếp xúc

Cảm biến tiếp xúc phát hiện sự tiếp xúc giữa hai bề mặt hoặc sự hiện diện của một vật thể. Chúng được ứng dụng trong các thiết bị gia dụng, máy móc công nghiệp và các hệ thống tự động hóa. Cảm biến tiếp xúc giúp điều khiển và giám sát các quy trình sản xuất, đảm bảo độ chính xác và hiệu suất.

 

Cảm biến không tiếp xúc

Cảm biến không tiếp xúc phát hiện sự hiện diện hoặc khoảng cách của một vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Chúng bao gồm các loại cảm biến như cảm biến hồng ngoại, siêu âm, và từ trường. Cảm biến không tiếp xúc được sử dụng trong các hệ thống an ninh, tự động hóa và các thiết bị thông minh, giúp tăng cường hiệu suất và độ tin cậy.

 

Cảm biến dùng để làm gì?

Cảm biến hoạt động như thế nào
Cảm biến hoạt động như thế nào

 

Cảm biến được áp dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội như trong sinh hoạt, kinh doanh thương mại, bảo mật, vận tải hàng không, … với nhiều loại cảm biến như: cảm biến nhiệt, cảm biến không khí, cảm biến âm thanh, cảm biến màu sắc, cảm biến tần số, cảm biến từ trường …

Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất bạn cần tham khảo:

  • Trong cuộc sống hàng ngày: Cảm biến âm thanh (ví dụ: vỗ tay để tắt đèn), cảm biến từ trường (ví dụ: tự động tắt đèn khi ra khỏi phòng).
  • Trong sản xuất công nghiệp: Thiết bị cảm biến chủ yếu được sử dụng để ngắt dòng điện khi quá tải, quá nhiệt độ hoặc ẩm ướt để bảo vệ thiết bị điện an toàn…
  • Trong lĩnh vực điện tử: Chúng được sử dụng trong smartphone, máy tính bảng, đồng hồ thông minh và máy ảnh số.
  • Trong lĩnh vực y tế: Cảm biến được tích hợp vào các thiết bị như máy đo huyết áp, máy đo đường huyết và máy ECG.
  • Lĩnh vực công nghiệp: Chúng cũng sử dụng cảm biến trong các hệ thống tự động hóa, như cảm biến áp suất và cảm biến nhiệt độ.
  • Trong lĩnh vực giao thông vận tải: cảm biến quang và cảm biến đo khoảng cách được sử dụng để giám sát và điều khiển hệ thống.
  • Trong sản xuất năng lượng: Dùng trong việc giám sát môi trường như đo chất lượng không khí và
  • Trong lĩnh vực robot và trí tuệ nhân tạo, cảm biến giúp thu thập dữ liệu và tương tác với thế giới xung quanh.

 

Một số lưu ý khi chọn mua cảm biến

Khi chọn mua cảm biến, người dùng cần lưu ý một số yếu tố sau:

  • Xác định nhu cầu sử dụng: Mục đích sử dụng cảm biến là gì? Cần đo lường đại lượng nào? Môi trường hoạt động của cảm biến ra sao?
  • Lựa chọn loại cảm biến phù hợp: Có nhiều loại cảm biến khác nhau với nguyên lý hoạt động và chức năng khác nhau. Cần lựa chọn loại cảm biến phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện hoạt động.
  • Thông số kỹ thuật: Xem xét các thông số kỹ thuật quan trọng của cảm biến như dải đo, độ chính xác, độ nhạy, thời gian đáp ứng,…
  • Giá cả: So sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với ngân sách.
  • Nhà cung cấp: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.

Cảm biến là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, giúp chúng ta giám sát và điều khiển môi trường xung quanh một cách hiệu quả. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các loại cảm biến ngày càng trở nên chính xác và đa dạng hơn, mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Hy vọng bài viết trên đây của chúng tôi giúp bạn hiểu rõ về cảm biến và ứng dụng của chúng.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật