🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

DS423+ vs DS425+: Phiên bản mới có thực sự vượt trội?

Top Best Seller NAS 2025:

Nội dung bài viết

Là thiết bị nâng cấp của NAS Synology DS423+, thiết bị DS425+ vừa ra mắt có thiết kế và cấu hình phần cứng gần giống hệt nhau. Tuy nhiên, nếu đi sâu vào từng yếu tố, bạn sẽ thấy những thay đổi tinh tế nhưng có thể ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là về kết nối mạng, khả năng tương thích ổ cứng và định hướng sử dụng. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp khi so sánh DS423+ vs DS425+? Hãy cùng Mstar Corp phân tích trong bài viết dưới đây.

So sánh phần cứng của DS423+ vs DS425+

Tiêu chí NAS Synology DS423+ NAS Synology DS425+ So sánh phần cứng
CPU Intel Celeron J4125 4-core 2.0 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz Intel Celeron J4125 4-core 2.0 (căn bản) / 2.7 (tốc độ cao) GHz Không thay đổi
RAM 2 GB DDR4 non-ECC, nâng cấp đến 6GB 2 GB DDR4 non-ECC, nâng cấp đến 6GB Không thay đổi
Khay ổ đĩa 4 khay khả dụng 4 khay khả dụng Không thay đổi
Khe cắm M.2 NVMe 2 × M.2 2280 (chỉ chạy cache) 2 × M.2 2280 (chạy cache và tạo volume lưu trữ) DS425+ cho phép tạo volume lưu trữ (chỉ ứng dụng cho SSD Synology)
Cổng LAN 2 cổng LAN RJ-45 1 GbE
  • 1 cổng LAN RJ-45 1 GbE
  • 1 cổng LAN RJ-45 2.5 GbE
DS425+ có kết nối mạng nhanh hơn
Cổng USB 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Không thay đổi
Dung lượng lưu trữ thô tối đa 80 TB (4 × 20 TB) 80 TB (4 × 20 TB) Không thay đổi
Khả năng tương thích ổ cứng Hỗ trợ ổ cứng của bên thứ ba (có cảnh báo) Chỉ các ổ đĩa đã được xác minh bởi Synology DS425+ thu hẹp danh sách ổ cứng tương thích

 

Cấu hình phần cứng tương đồng

Synology DS425+ vs DS423+ cùng sử dụng bộ vi xử lý Intel Celeron J4125 bốn nhân, hỗ trợ tối đa 6 GB RAM DDR4 và có bốn khay ổ đĩa mặc định cùng hai khe M.2 NVMe SSD. Kích thước vật lý, trọng lượng và cấu hình quạt của cả hai thiết bị cũng gần như giống hệt nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở kết nối mạng và khả năng tương thích ổ cứng.

Nâng cấp kết nối mạng

DS423+ được trang bị hai cổng 1GbE hỗ trợ liên kết hoặc chuyển đổi dự phòng, trong khi DS425+ thay thế bằng một cổng 2.5GbE với một cổng 1GbE. Điều này giúp tăng băng thông tối đa, đáp ứng nhu cầu truy cập tệp nhanh hơn và sao lưu dữ liệu lớn, đặc biệt khi làm việc với thư viện đa phương tiện hoặc đồng bộ hóa tần suất cao trong Synology Photos hoặc Synology Drive. Tuy nhiên, với người dùng đã thiết lập Link Aggregation đối xứng, cấu hình của DS425+ có thể gây hạn chế.

Chính sách ổ cứng tương thích bị siết chặt

Một thay đổi quan trọng khác khi đem DS423+ vs DS425+ lên bàn cân là chính sách ổ cứng tương thích. NAS DS423+ cho phép sử dụng ổ cứng của bên thứ ba như Seagate IronWolf, WD Red,… Tuy hệ thống sẽ hiện cảnh báo nhưng không chặn chức năng. Ngược lại, NAS DS425+ áp dụng chính sách nghiêm ngặt hơn, chỉ cho phép sử dụng các ổ đĩa được Synology xác minh như HAT3300, HAT3310, HAT5300, HAT5310, SAT5200, SAT5221,…. Điều này có thể ảnh hưởng đến người dùng có ngân sách hạn chế hoặc đang có sẵn ổ cứng của WD, Seagate hay Toshiba.

Danh sách ổ cứng tương thích của DS423+ Danh sách ổ cứng tương thích của DS425+
Một thay đổi quan trọng khác khi đem DS423+ vs DS425+ là Chính sách ổ cứng tương thích bị siết chặt Một thay đổi quan trọng khác khi đem DS423+ vs DS425+ là Chính sách ổ cứng tương thích bị siết chặt

 

So sánh phần mềm DS423+ vs DS425+

Cả hai model DS423+ và DS425+ đều hỗ trợ kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa lên đến 108 TB, phù hợp với nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn. Tuy nhiên, DS423+ vượt trội hơn với khả năng tạo tối đa 64 ổ lưu trữ đơn, trong khi DS425+ chỉ hỗ trợ tối đa 32 ổ. Điều này mang lại cho DS423+ lợi thế trong việc phân chia và quản lý dữ liệu linh hoạt hơn.

Về phiên bản hệ điều hành DSM, DS423+ được cài đặt sẵn DSM 7.1, nhưng người dùng có thể nâng cấp lên DSM 7.2 để tận hưởng các tính năng bảo mật mới nhất. Ngược lại, DS425+ được trang bị DSM 7.2 ngay từ đầu, đảm bảo người dùng tiếp cận với các cải tiến và tính năng mới nhất của Synology mà không cần nâng cấp thêm.

DSM 7.2 mang lại nhiều cải tiến về bảo mật và hiệu suất, bao gồm mã hóa toàn bộ volume, thư mục WriteOnce không thể chỉnh sửa hoặc xóa và kiểm soát truy cập nghiêm ngặt hơn. Vì thế, Mstar Corp khuyến nghị khách hàng nên sử dụng DSM 7.2 để tận dụng các tính năng bảo mật mới nhất và cải thiện hiệu suất hệ thống.

So sánh phần mềm DS423+ vs DS425+

Kết luận

Khi so sánh DS423+ vs DS425+ thì thiết bị NAS Synology DS425+ không phải là một bản nâng cấp toàn diện về phần cứng, nhưng vẫn sở hữu những nâng cấp chiến lược, đặc biệt ở khả năng kết nối mạng và định hướng kiểm soát phần cứng chặt chẽ hơn. Với người dùng mới và có hạ tầng mạng 2.5GbE, DS425+ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, đối với người dùng đã sở hữu DS423+, việc nâng cấp có thể không cần thiết, trừ khi có nhu cầu cụ thể về băng thông mạng cao hơn hoặc tích hợp chặt chẽ hơn với hệ sinh thái của Synology

Nếu bạn đang phân vân nên lựa chọn thiết bị lưu trữ nào đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, hãy liên hệ với Mstar Corp – Nhà phân phối NAS Synology hàng đầu Việt Nam để được hỗ trợ chi tiết.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model NAS Synology DS224+ Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS425+ Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS925+ Thiết bị lưu trữ DS1525+
NAS Synology DS224+ NAS Synology DS425+ NAS Synology DS925+ NAS Synology DS1525+
Số users 20 – 30 người 30 – 50 người 50 – 100 người 100 – 150 người
Số khay ổ đĩa 2 khay 4 khay 4 khay, có thể mở rộng lên 9 khay 5 khay, có thể mở rộng lên 15 khay
RAM 2 GB DDR4 2 GB DDR4 4 GB DDR4 8 GB DDR4
Hỗ trợ loại ổ đĩa 3.5″ SATA HDD 2.5″ SATA SSD 3.5″ SATA HDD 2.5″ SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD 3.5″ SATA HDD 2.5″ SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD 3.5″ SATA HDD 2.5″ SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay 0 2 (NVMe) 2 (NVMe) 2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật
Zalo
0943.199.449