Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-464-8G
Liên Hệ
Thông số kỹ thuật:
- CPU: Intel Celeron N5095 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz
- RAM: 8 GB SODIMM DDR4 (1 x 8 GB), nâng cấp đến 16 GB
- Số khay ổ đĩa: 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s
Mô tả
QNAP TS-464-8G là thiết bị NAS QNAP 4 khay ổ cứng, nhỏ gọn nhưng sở hữu khả năng xử lý mạnh mẽ. Với khả năng mở rộng đến 16 ổ đĩa khả dụng và hỗ trợ M.2 SSD 4 TB làm bộ nhớ đệm, TS-464-8G giúp bạn xử lý nhiều tác vụ cùng lúc, từ lưu trữ dữ liệu, chia sẻ tệp tin, sao lưu dữ liệu cho đến phát video trực tuyến mượt mà.
Thiết bị NAS QNAP TS-464-8G chạy trên hệ điều hành QTS mặc định. Ngoài ra, người dùng cũng có thể chuyển sang dùng hệ điều hành QuTS hero (được hỗ trợ từ QTS 5.2.1.), nếu muốn tăng độ an toàn và ổn định cho dữ liệu, đặc biệt với công nghệ chống giả mạo và kiểm tra toàn vẹn dữ liệu.
Tính năng nổi bật của TS-464-8G
- Tốc độ truyền tải vượt trội: Nhờ có 2 cổng mạng 2.5GbE, khi kết hợp lại (port trunking), tốc độ truyền tải có thể lên tới 589 MB/s, tương đương với nhiều dòng NAS 10GbE cổng đơn.
- Xử lý đa nhiệm mạnh mẽ: Vi xử lý Intel 4 nhân cho phép thiết bị NAS TS-464-8G chạy nhiều ứng dụng mượt mà, kể cả phát video và các dịch vụ nền.
- Xử lý video mượt mà: GPU tích hợp giúp chuyển đổi video nhanh hơn, phát video từ NAS lên điện thoại và máy tính bảng một cách mượt mà.
- Nâng cấp dễ dàng: Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-464-8G có thể gắn thêm card mạng PCIe 10GbE, mang đến tốc độ truyền lên đến 1,647 MB/s.
- Cổng USB tốc độ cao: Hai cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) giúp truyền dữ liệu nhanh chóng.
- Hỗ trợ thêm SSD M.2 NVMe: Ngoài 2 khe M.2 sẵn có, bạn vẫn có thể thêm khe cắm SSD M.2 bằng thẻ mở rộng QM2 PCIe nếu cần.
Kết nối mạng 2.5GbE trên QNAP TS-464-8G
Ngày càng nhiều thiết bị mạng như switch, bo mạch chủ và laptop hỗ trợ 2.5GbE, giúp tăng hiệu suất mạng mà không cần đầu tư quá lớn. Thiết bị NAS TS-464-8G tận dụng tối đa 2 cổng 2.5GbE để truyền dữ liệu nhanh và đảm bảo tính ổn định khi có sự cố. Bằng cách thiết lập port trunking, TS-464-8G cung cấp tốc độ truyền tải lên đến 589 MB/s, tăng khả năng chịu lỗi và dễ dàng nâng cấp mạng khi cần.
Read | Write |
TS-464 (2 x 2.5GbE)
589 MB/s |
TS-464 (2 x 2.5GbE)
589 MB/s |
Thương hiệu NAS khác (Cần mua thêm card mạng 10GbE cổng đơn)
592 MB/s |
Thương hiệu NAS khác (Cần mua thêm thẻ mạng 10GbE một cổng riêng biệt)
562 MB/s |
Dễ dàng nâng cấp mạng 10GbE với thẻ mạng PCIe
QNAP TS-464-8G có khe cắm PCIe, giúp bạn dễ dàng nâng cấp mạng nếu cần tốc độ cao hơn cho công việc như dựng máy ảo, sao lưu lớn, chia sẻ tệp dung lượng lớn. Kết hợp mạng 10GbE, bộ xử lý 4 nhân và bộ nhớ đệm SSD M.2, thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-464-8G có thể phát huy tối đa hiệu suất, giúp tăng tốc độ đọc/ghi cho toàn hệ thống.
Đây là tốc độ đọc/ghi khi cài đặt thẻ mạng hai cổng 10GbE:
Đọc
1647 MB/s |
Ghi
1632 MB/s |
Mở rộng tối đa 16 khay ổ đĩa khả dụng
Bạn có thể bắt đầu với dung lượng lưu trữ lên đến 72 TB (4 x 24TB trong RAID 5) 4 ổ cứng dung lượng lớn (tối đa 24TB mỗi ổ). Nếu cần mở rộng, doanh nghiệp có thể kết nối thêm với thiết bị mở rộng TL-D1600S, nâng tổng số ổ lên 16 ổ cứng, đạt đến 330TB dung lượng – lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tăng tốc độ xử lý bằng SSD M.2
Nếu công việc của bạn thường xuyên phải thao tác với các tệp nhỏ hoặc cần xử lý dữ liệu nhanh, bạn có thể lắp thêm SSD M.2 làm bộ nhớ đệm hoặc tạo vùng lưu trữ riêng. Kết hợp với công nghệ Qtier, NAS QNAP TS-464-8G sẽ tự động phân loại dữ liệu nóng – lạnh để tối ưu hiệu suất.
Tích hợp AI để nhận diện hình ảnh nhanh hơn
TS-464 có thể dùng chung với Edge TPU, công cụ hỗ trợ AI cho nhận diện hình ảnh. Điều này giúp tăng tốc quá trình nhận diện khuôn mặt, đối tượng trong hàng ngàn ảnh, hoặc dùng cho các ứng dụng giám sát bằng camera như QVR Face.
Hỗ trợ xuất hình ảnh 4K qua HDMI
Với cổng HDMI 2.0, bạn có thể kết nối NAS với màn hình hoặc TV để trình chiếu video chất lượng cao lên đến 4K. Ngoài ra, GPU tích hợp của TS-464 giúp xử lý video mượt mà, chuyển đổi định dạng nhanh hơn, từ đó bạn có thể phát nội dung trực tiếp từ NAS mà không bị giật lag.
Bạn cũng có thể dùng NAS như một máy tính mini nhờ ứng dụng Virtualization Station, hỗ trợ chạy máy ảo Windows hoặc Linux ngay trên thiết bị.
Dễ dàng sao lưu với nút One Touch Copy
Chỉ cần cắm USB và nhấn nút, bạn đã có thể sao lưu toàn bộ nội dung sang TS-464 nhờ tính năng One Touch Copy. Cổng USB 3.2 Gen 2 giúp tốc độ truyền tệp siêu nhanh, tiết kiệm thời gian cho bạn.
Hệ điều hành QTS 5 hiện đại
Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-464-8G sử dụng hệ điều hành QTS 5, được thiết kế giao diện mượt mà, dễ sử dụng, hỗ trợ bảo mật tốt hơn và tương thích với nhiều ứng dụng. Ngay từ lần cài đặt đầu tiên, bạn sẽ được hướng dẫn từng bước để làm quen và sử dụng thiết bị dễ dàng hơn.
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Celeron® N5095 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® UHD Graphics |
Floating Point Unit | Có |
Encryption Engine | Có (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | Có |
System Memory | 8 GB SODIMM DDR4 (1 x 8 GB)
Since 2024/01
|
Maximum Memory | 16 GB (2 x 8GB) |
Memory Slot | 2 x SODIMM DDR4 |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s
The system is shipped without HDD.
For the HDD compatibility list, please visit https://www.qnap.com/compatibility/ |
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | Có (Not supported M.2 SSD) |
M.2 Slot | 2 x M.2 2280 PCIe Gen 3 x1
Tương thích với NVMe SSD PCIe Gen 3 trở lên. Vui lòng tham khảo https://www.qnap.com/compatibility/ để biết khả năng tương thích.
|
SSD Cache Acceleration Support | Có |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via PCIe expansion card |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via PCIe expansion card |
Wake on LAN (WOL) | Có |
Jumbo Frame | Có |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 3 x2 Card dimensions for PCIe slot:190 x 68.9x 18.76 mm / 7.48 x 2.71 x 0.74 inches.
|
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type-A |
IR Sensor | Có (Optional QNAP RM-IR004 remote control) |
HDMI™ Output | 1, HDMI™ 2.1 (up to 4096 x 2160 @ 60Hz) |
Form Factor | Tower |
LED Indicators | Power/Status, LAN, USB, HDD1-4 |
Buttons | Power, USB copy, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 165 × 170 × 226.5 mm
Dimensions do not include foot pad (foot pad may be up to 30mm / 1.18 inches high depending on model)
|
Weight (Net) | 2.26 kg |
Weight (Gross) | 3.59 kg |
Operating Temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Storage Temperature | -20 – 70°C (-4°F – 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 90W adapter, 100-240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 21.618 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 40.536 W
Tested with drives fully populated.
|
Fan | 1 x 120mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | Có |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) – with Max. Memory | 1500 |