Trong mô hình OSI, session layer (tầng phiên) đóng vai trò thiết lập, quản lý và kết thúc các kết nối giữa các thiết bị mạng. Đây là tầng thứ năm trong bảy tầng của mô hình OSI, chịu trách nhiệm điều phối và duy trì các phiên giao tiếp giữa các thiết bị trong quá trình truyền tải dữ liệu. Session layer không chỉ quản lý việc mở và đóng các phiên làm việc mà còn đảm bảo rằng quá trình truyền tải dữ liệu được thực hiện liên tục và không bị gián đoạn, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của kết nối mạng. Vậy session layer là gì? Cách hoạt động như thế nào? Hãy cùng Mstar Corp tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Session layer là gì?
Session layer hay còn gọi là lớp phiên, là lớp thứ năm trong mô hình OSI và có vai trò điều khiển kết nối giữa các máy tính. Nhiệm vụ chính của lớp này là thiết lập, kiểm soát và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau.
Lớp phiên cung cấp các chế độ giao tiếp khác nhau để đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng. Chế độ đơn công cho phép truyền thông một chiều, trong đó chỉ một bên truyền dữ liệu và bên còn lại nhận. Chế độ bán song công cho phép truyền thông hai chiều nhưng không đồng thời, tức là chỉ một bên truyền hoặc nhận dữ liệu tại một thời điểm. Chế độ song công cho phép truyền thông hai chiều đồng thời, trong đó cả hai bên có thể truyền và nhận dữ liệu cùng một lúc.
Lớp phiên cũng tương tác với các lớp khác trong mô hình OSI. Nó giao tiếp trực tiếp với presentation layer để đảm bảo việc truyền thông dữ liệu được hiển thị đúng cách. Ngoài ra, lớp phiên còn liên kết với transport layer để đảm bảo quá trình truyền dữ liệu diễn ra một cách đáng tin cậy.
Session layer là gì? (Nguồn: Internet)
Chức năng của Session layer
Tầng Session chịu trách nhiệm về:
- Kiểm soát hội thoại: Tầng Session cho phép 2 thực thể (tiến trình) cùng tham gia vào một cuộc hội thoại. Nó cho phép truyền thông giữa 2 tiến trình được thực hiện hoặc theo chế độ half duplex hoặc full duplex.
- Đồng bộ hoá: Tầng Session cho phép một tiến trình thêm các mốc (trong thuật ngữ mạng gọi là điểm đồng bộ – synchronization point) vào luồng dữ liệu.
Ví dụ:
- Nếu hệ thống cần gửi đi 1 file có 1000 trang, cứ sau 100 trang chèn thêm các điểm đồng bộ để đảm bảo cho việc nhận từng cụm 100 trang được thực hiện độc lập.
- Trong trường hợp này nếu có lỗi khi truyền đi trang thứ 529, việc truyền lại sẽ bắt đầu từ trang 501, không phải truyền lại các trang từ 1-500.
Các giao thức Session layer
Tầng phiên sử dụng một số giao thức để bảo bảo an toàn, bảo mật và chính xác kết nối giữa các ứng dụng người dùng 2 điểm đầu cuối. Một số giao thức được sử dụng như:
Real-time Transport Control Protocol (RTCP)
RTCP là một giao thức cung cấp thông tin kiểm soát và thống kê ngoài băng tần cho phiên RTP (RTP là giao thức truyền tải thời gian thực). Chức năng chính của RTCP là cung cấp phản hồi chất lượng dịch vụ (QoS) về phân phối phương tiện bằng cách gửi định kỳ thông tin thống kê. Chẳng hạn như số octet và gói được truyền hoặc mất gói, cho những người tham gia phiên truyền phát đa phương tiện.
Point-to-Point Tunneling Protocol (PPTP)
PPTP là giao thức cung cấp phương thức triển khai mạng riêng ảo (VPN). PPTP sử dụng TCP và “đường hầm” để đóng gói dữ liệu, tạo tuyến đường cho dữ liệu truyền qua mạng IP. (Đường hầm đề cập đến cách một giao thức được gói gọn trong một giao thức khác.)
Khi đường hầm VPN được thiết lập, PPTP hỗ trợ 2 luồng thông tin:
- Luồng điều khiển: Quản lý, ngắt kết nối VPN.
- Luồng dữ liệu: Các gói tin dữ liệu được truyền qua đường hầm kết nối 2 điểm.
- Kết nối 2 mạng riêng thông qua Internet bằng PPTP
- Kết nối 2 mạng riêng thông qua Internet bằng PPTP
Password Authentication Protocol (PAP)
Giao thức xác thực mật khẩu là giao thức xác thực dựa trên mật khẩu được sử dụng bởi giao thức điểm tới điểm (PPP) để xác thực người dùng. PAP yêu cầu thiết bị gọi nhập tên người dùng và mật khẩu. Nếu thông tin đăng nhập khớp với cơ sở dữ liệu cục bộ của thiết bị được gọi hoặc trong cơ sở dữ liệu AAA từ xa thì nó được phép truy cập nếu không thì bị từ chối.
Một số tính năng của PAP:
- Mật khẩu được gửi dạng clear text.
- Tất cả các hệ điều hành mạng đều hỗ trợ PAP.
- Sử dụng giao thức bắt tay 2 chiều.
- Hỗ trợ cả xác thực một chiều và xác thực 2 chiều.
Remote Procedure Call Protocol (RPCP)
Remote Procedure Call Protocol (RPCP) là một giao thức giao tiếp phần mềm mà một chương trình có thể sử dụng để yêu cầu dịch vụ từ một chương trình nằm trong một máy tính khác trên mạng. RPC được sử dụng để gọi các quy trình khác trên hệ thống từ xa như hệ thống cục bộ. Lời gọi thủ tục đôi khi còn được gọi là lời gọi hàm hoặc lời gọi chương trình con. RPC sử dụng mô hình máy khách – máy chủ. Chương trình yêu cầu là máy khách và chương trình cung cấp dịch vụ là máy chủ.
Sockets Direct Protocol (SDP)
Giao thức Sockets Direct (SDP) là một giao thức hỗ trợ các luồng socket qua cấu trúc mạng Remote Direct Memory Access (RDMA).
Mục đích của SDP là cung cấp một giải pháp thay thế được tăng tốc RDMA cho giao thức TCP trên giao thức IP.
Cách thức hoạt động của Session layer
Session layer thực hiện cơ chế hoạt động như sau: khi hai ứng dụng điểm cuối bắt đầu giao tiếp trong một cuộc trò chuyện hoặc phiên, lớp phiên xác định và thiết lập một kết nối giữa chúng. Kết nối này được duy trì trong suốt thời gian giao tiếp của hai ứng dụng. Lớp phiên đóng vai trò như một “cầu nối” để cung cấp khả năng truyền thông lâu dài và hiệu quả hơn giữa hai ứng dụng.
Khi quá trình giao tiếp giữa hai ứng dụng hoàn tất, lớp phiên sẽ chấm dứt kết nối. Có các loại kết nối khác nhau trong lớp phiên. Một số kết nối chỉ cho phép gửi gói tin theo một hướng, được gọi là kết nối truyền simplex. Một loại kết nối phổ biến khác là kết nối bán song công (half-duplex). Trong kết nối bán song công, hai ứng dụng có thể giao tiếp hai chiều nhưng chỉ một chiều tại một thời điểm. Cuối cùng, kết nối song công (full-duplex) cho phép hai ứng dụng giao tiếp hai chiều đồng thời.
Session layer trong mô hình OSI thực hiện cơ chế hoạt động bằng cách thiết lập và duy trì kết nối giữa các ứng dụng để họ có thể giao tiếp trong một cuộc trò chuyện hoặc phiên. Các kết nối có thể là truyền simplex, bán song công hoặc song công, tùy thuộc vào yêu cầu và khả năng truyền thông của hai ứng dụng.
Session Layer đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng diễn ra liên tục, ổn định và hiệu quả. Hiểu rõ về Session Layer giúp doanh nghiệp xây dựng và tối ưu hệ thống mạng một cách tốt nhất.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Mstar Corp để được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc phát triển hạ tầng công nghệ vững mạnh.