🚛 Freeship toàn quốc

Hỗ trợ Online Trọn Đời

Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ

Miễn phí tư vấn giải pháp

🚛 Freeship toàn quốc
Hỗ trợ Online Trọn Đời
Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ
Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

13 Hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

NAS (Network Attached Storage) là giải pháp lưu trữ dữ liệu phổ biến và được ưa chuộng, đặc biệt là trong các doanh nghiệp và hộ gia đình có nhu cầu quản lý và truy cập dữ liệu từ xa một cách hiệu quả. Để NAS hoạt động tốt, cần có hệ điều hành hỗ trợ, giúp quản lý dữ liệu, bảo mật và cung cấp các tính năng nâng cao. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 13 hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, mang đến sự linh hoạt, tiết kiệm chi phí và hiệu suất cao cho người dùng.

 

Hệ điều hành mã nguồn mở là gì?

Định nghĩa hệ điều hành mã nguồn mở
Định nghĩa hệ điều hành mã nguồn mở

 

Hệ điều hành mã nguồn mở (HĐH MSO) là hệ điều hành mà mã nguồn của nó được phát hành miễn phí cho công chúng để mọi người có thể sử dụng, sửa đổi và phân phối. Điều này trái ngược với các hệ điều hành mã nguồn đóng (HĐH MCD), nơi mã nguồn bị ẩn và chỉ được kiểm soát bởi nhà phát triển.

HĐH MSO thường được phát triển bởi cộng đồng các nhà lập trình viên tự nguyện, những người đóng góp thời gian và kỹ năng của họ để cải thiện hệ điều hành. Hệ điều hành mã nguồn mở mang đến cho người dùng nhiều lợi ích:

  • Hầu hết các HĐH MSO đều miễn phí để sử dụng và phân phối, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng.
  • Mã nguồn của HĐH MSO được cung cấp công khai, cho phép người dùng kiểm tra, sửa đổi và cải thiện hệ điều hành.
  • Cộng đồng người dùng lớn giúp phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng, nâng cao độ bảo mật của hệ điều hành.
  • HĐH MSO có thể được tùy chỉnh và điều chỉnh dễ dàng để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
  • Có nhiều HĐH MSO khác nhau để lựa chọn, đáp ứng nhu cầu của nhiều loại người dùng.
  • Hầu hết các HĐH MSO đều có cộng đồng người dùng lớn sẵn sàng hỗ trợ nhau.

Một số hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến hiện nay:

  • Linux: Dành cho máy tính cá nhân, máy chủ và thiết bị nhúng.
  • Android: Hệ điều hành phổ biến dành cho điện thoại thông minh và máy tính bảng.
  • FreeBSD: Dựa trên Unix, được sử dụng cho máy chủ và máy trạm.
  • OpenBSD: Tập trung vào bảo mật, được sử dụng cho máy chủ và máy tính cá nhân.
  • NetBSD: HĐH MSO di động và ổn định, được sử dụng cho nhiều loại thiết bị khác nhau.
  • macOS: Dành cho máy tính Mac của Apple.
  • ChromeOS: Dựa trên Linux cho Chromebook.
  • Tizen: HĐH MSO cho thiết bị di động và thiết bị đeo.
  • Sailfish OS: HĐH MSO dành cho điện thoại thông minh.

 

13 hệ điều hành miễn phí tốt nhất cho NAS hiện nay

13 hệ điều hành miễn phí cho NAS
13 hệ điều hành miễn phí cho NAS

 

Các hệ điều hành miễn phí cho NAS hiện nay hỗ trợ người dùng quản lý và lưu trữ dữ liệu hiệu quả thông qua giao diện thân thiện và dễ sử dụng. Chúng cung cấp các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu và quản lý quyền truy cập, đảm bảo an toàn cho thông tin quan trọng.

Ngoài ra, các công cụ sao lưu và đồng bộ hóa tự động giúp duy trì dữ liệu luôn được cập nhật. Khả năng mở rộng và tích hợp với các ứng dụng bên thứ ba mang lại sự linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, đồng thời tiết kiệm chi phí. Dưới đây là danh sách 13 hệ điều hành miễn phí tốt nhất cho NAS hiện nay mà bạn nên tham khảo.

 

1. FreeNAS

FreeNAS là một hệ điều hành mã nguồn mở và miễn phí dành cho NAS, được xây dựng trên nền tảng FreeBSD, nổi tiếng với tính ổn định và bảo mật cao. FreeNAS cho phép người dùng dễ dàng thiết lập và quản lý hệ thống lưu trữ mạng với giao diện web thân thiện và trực quan. Hệ điều hành này hỗ trợ nhiều giao thức lưu trữ như SMB/CIFS, AFP, và NFS, giúp tương thích với nhiều loại thiết bị và hệ thống khác nhau.

Ví dụ: FreeNAS thường được sử dụng trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ để quản lý lưu trữ dữ liệu, sao lưu và phục hồi thông tin một cách an toàn.

 

2. NAS4Free

NAS4Free là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, dựa trên nền tảng FreeBSD, nổi bật với sự ổn định và bảo mật cao. NAS4Free cung cấp một giải pháp lưu trữ mạng dễ dàng quản lý thông qua giao diện web thân thiện. Hệ điều hành này hỗ trợ nhiều giao thức lưu trữ phổ biến như CIFS/SMB, FTP, NFS, và rsync, đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi với các thiết bị và hệ thống khác nhau.

Ví dụ: NAS4Free được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình và văn phòng nhỏ để tạo ra một hệ thống lưu trữ mạng linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

 

3. OpenMediaVault (OMV)

OpenMediaVault
OpenMediaVault

 

OpenMediaVault (OMV) là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, được xây dựng trên nền tảng Debian Linux, nổi bật với sự ổn định và dễ sử dụng. OMV cung cấp giao diện quản lý web thân thiện, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và điều hành hệ thống lưu trữ mạng. Hệ điều hành này hỗ trợ nhiều giao thức lưu trữ phổ biến như SMB/CIFS, FTP, NFS, và rsync, đảm bảo khả năng tương thích cao với nhiều thiết bị và hệ thống.

Ví dụ: OMV thường được sử dụng trong các môi trường doanh nghiệp để quản lý và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn.

 

4. Hệ điều hành Rockstor: Opensource Private Cloud & NAS Server

Rockstor là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, đồng thời cũng là một giải pháp đám mây cá nhân, được xây dựng trên nền tảng Linux. Rockstor cung cấp giao diện quản lý web thân thiện, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và quản lý hệ thống lưu trữ mạng và đám mây cá nhân của mình. Hệ điều hành này hỗ trợ các giao thức lưu trữ như SMB, NFS, và SFTP, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị và hệ thống.

Rockstor tích hợp các tính năng mạnh mẽ như quản lý dung lượng, sao lưu tự động, và bảo mật dữ liệu thông qua mã hóa, giúp bảo vệ và duy trì an toàn cho dữ liệu. Với Rockstor, người dùng không chỉ có một hệ thống NAS hiệu quả mà còn có thể xây dựng một đám mây cá nhân linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

Ví dụ: Rockstor được sử dụng để xây dựng các hệ thống lưu trữ và đám mây cá nhân, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của mình.

 

5. Openfiler Community edition

Openfiler Community Edition là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, dựa trên nền tảng Linux. Openfiler cung cấp giao diện web dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều giao thức lưu trữ như CIFS, NFS, HTTP/DAV và FTP.

Ví dụ: Openfiler Community edition được dùng cho cả môi trường doanh nghiệp và gia đình, cung cấp các tính năng như quản lý người dùng, phân vùng ổ đĩa và quản lý dung lượng.

 

6. Nexenta Community Edition

Nexenta Community Edition là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, dựa trên nền tảng OpenSolaris. Nexenta hỗ trợ các giao thức lưu trữ như NFS, SMB và iSCSI, mang lại hiệu suất cao và khả năng quản lý dữ liệu linh hoạt.

Ví dụ: Hệ điều hành này được thiết kế dành riêng cho môi trường doanh nghiệp, cung cấp các tính năng như quản lý dung lượng, sao lưu và phục hồi dữ liệu.

 

7. Amahi

Amahi
Amahi

 

Amahi là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, được xây dựng trên nền tảng Fedora Linux. Amahi cung cấp giao diện quản lý web thân thiện và dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều giao thức lưu trữ như SMB, NFS và AFP.

Ví dụ: Hệ điều hành này tích hợp các ứng dụng và dịch vụ mạng như media server, VPN và file sharing, giúp biến NAS thành một trung tâm giải trí và làm việc hiệu quả.

 

8. CryptoNAS

CryptoNAS là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, tập trung vào bảo mật và mã hóa dữ liệu. Dựa trên nền tảng Linux, CryptoNAS cung cấp các tính năng mã hóa mạnh mẽ cho dữ liệu lưu trữ, đảm bảo an toàn thông tin.

Ví dụ: CryptoNAS cho những người dùng cần bảo vệ dữ liệu quan trọng và riêng tư, hỗ trợ các giao thức lưu trữ như SMB và NFS.

 

9. Unraid

Unraid là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, dựa trên nền tảng Linux. Unraid nổi bật với khả năng quản lý ổ đĩa linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng thêm và bớt ổ đĩa mà không mất dữ liệu.

Ví dụ: Unraid hỗ trợ các giao thức lưu trữ như SMB, NFS và AFP, cùng với các tính năng mạnh mẽ như sao lưu tự động, quản lý người dùng và chạy các ứng dụng ảo hóa.

 

10. TrueNAS

Window
Window

 

TrueNAS là phiên bản nâng cao của FreeNAS, là một hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí dành cho NAS, dựa trên nền tảng FreeBSD. TrueNAS cung cấp các tính năng quản lý dữ liệu mạnh mẽ hơn, hỗ trợ các giao thức lưu trữ như SMB, NFS và iSCSI.

Ví dụ: TrueNas dùng được trong môi trường gia đình và doanh nghiệp, với các tính năng bảo mật, sao lưu và phục hồi dữ liệu tiên tiến.

 

So sánh Unraid và TrueNAS:

Đặc điểm Unraid TrueNAS
Quá trình cài đặt Đơn giản, trực quan qua giao diện web Đòi hỏi một chút kiến thức kỹ thuật hơn, hướng dẫn rõ ràng
Hệ thống tệp & thiết bị lưu trữ Mô hình không đồng nhất, mở rộng dễ dàng Hỗ trợ các hệ thống lưu trữ phân tán và truyền thống như RAID và ZFS
Cộng đồng và hỗ trợ Cộng đồng lớn, diễn đàn hỗ trợ tích hợp Cộng đồng lớn, nhận được sự hỗ trợ chính thức từ iXsystems
Tương thích phần cứng Tương thích cao với nhiều loại phần cứng khác nhau Yêu cầu phần cứng đặc biệt hơn cho hiệu suất tốt nhất
Khả năng bảo vệ dữ liệu Mô hình lưu trữ không đồng nhất, tính năng sao lưu đám mây Sử dụng các hệ thống lưu trữ như RAID và ZFS, khả năng bảo vệ cao hơn
Chi phí đầu tư Chi phí đầu tư ban đầu sẽ thấp hơn Yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao hơn

 

11. Window

Window không phải hệ điều hành được hỗ trợ trên các thiết bị NAS nhưng bạn vẫn có thể sử dụng nó bằng một duy nhất. Đó là biến pc thành NAS, cụ thể các bước thực hiện như sau:

1. Chuẩn bị

Một máy tính cũ (p1)có:

  • Ổ cứng sẽ được định dạng lại trong quá trình cài đặt
  • Kết nối trực tiếp với mạng qua dây cáp
  • Thiết lập tính năng ưu tiên khởi động từ usb
  • Một ổ usb dung lượng tối thiểu 4gb để boot (usb1)
  • Một ổ usb dung lượng tối thiểu 4gb để chứa hệ điều hành nas (usb2)
  • File iso freenas có thể tải tại địa chỉ https://www.freenas.org/download-freenas-release/
  • Phần mềm cần sử dụng để tạo usb boot https://sourceforge.net/projects/win32diskimager/

2. Thực hiện

Tạo usb boot

  • Plug một usb1 vào pc/laptop đang sử dụng (pc2)
  • Cài đặt và chạy thử phần win32diskimager
  • Tiếp tục ghi file iso freenas vào usb1 bằng phần mềm win32diskimager

Cài đặt freenas lên pc1 bằng cách

  • Plug usb1 tới pc1
  • Plug usb2 tới pc1
  • Khởi động pc1 và boot từ usb1 (hệ thống sẽ tự động boot nếu đã bật ưu tiên chế độ boot từ usb): upload_2019-8-2_23-20-55.png
  • Chọn tiếp các cài đặt mặc định, đến bước chọn ổ cứng để cài đặt freenas, chọn usb2

Tiếp tục thực hiện cài đặt cho đến khi có lựa chọn khởi động lại (lưu ý bước tạo tài khoản và mật khẩu, ghi nhớ mật khẩu này)

  • Unplug usb1 rồi khởi động lại lần nữa
  • Pc1 sẽ khởi động vào freenas, lưu ý ghi lại địa chỉ ip hiển thị trên màn hình (vd: 192.168.1.xxx)
  • Từ đây pc1 sẽ gọi là nas

Thiết lập tiếp địa chỉ ip tĩnh

  • Chọn option1 để tiến hành cài đặt địa chỉ ip tĩnh
  • Điền thông tin địa chỉ ip tĩnh mong muốn và cả subnet mask (vd: 192.168.1.100, 255.255.255.0) (nas ip)

Cài đặt NAS

  • Mở trình duyệt có sẵn trên pc2 của bạn
  • Nhập địa chỉ 192.168.1.100 (nas ip)
  • Trang chủ nas sẽ hiển thị và yêu cầu đăng nhập (đăng nhập bằng tài khoản root và mật khẩu ở bước cài đặt freenas nhé
  • Trỏ đến menu accounts > user > tạo user mới
  • Trỏ đến menu pool > tạo pool mới
  • Trỏ đến service > enable các service thường dùng (FTP, SSH)

Cài đặt để truy cập nas

  • Mở đến explorer trên pc2 (bấm tổ hợp phím windows + e)
  • Nhấp vào This pc, click chuột phải vào khoảng trắng và chọn add a network location
  • Tiếp tục điền nas ip và pool đã tạo ở trên
  • Tiến hành upload file lên nas (copy/paste trực tiếp hoặc thông qua ftp client như filezilla…)

3. Cấu hình truy cập NAS đơn giản qua Dynamic DNS (DDNS)

Tạo nên DDNS

  • Đăng ký tài khoản tại https://www.noip.com/ bằng cách

Free Dynamic DNS -> Managed DNS -> Managed Email -> Domain Registration -> No-IP
noip.com

  • Tạo tên miền theo mong muốn (vd: mstarcorp.ddns.net)

Cấu hình modem/router

  • Mở ra trình duyệt có sẵn trên pc2 và gõ địa chỉ modem/router (vd: 192.168.1.1)
  • Điền vào modem/router và chuyển tới trang quản lý ddns
  • Điền các thông tin đăng nhập ddns đã tạo ở trên

Cài đặt để truy cập nas từ xa bằng Dynamic DNS

  • Mở explorer có sẵn trên pc2 (bằng tổ hợp phím windows + e)
  • Nhấp vào This pc, click chuột phải vào khoảng trắng và chọn add a network location
  • Điền nas ip và pool đã tạo ở trên
  • Bạn hãy upload file lên nas (copy/paste trực tiếp hoặc thông qua ftp client như filezilla…)

4. Sử dụng

Có 2 cách truy cập mà bạn có thể tham khảo như sau:

  • Truy cập từ xa/ remote qua máy tính cá nhân của bạn
  • Truy cập từ xa/ remote qua mobile phone qua các ứng dụng duyệt file (FE File Explorer…), ứng dụng media vlc…

 

Kiểm tra cấu hình máy

Cấu hình máy Windows Có hỗ trợ Mô tả
CPU Xử lý các tác vụ tính toán
Network Kết nối mạng LAN/Wi-Fi
USB Kết nối các thiết bị ngoại vi như USB
SATA Kết nối ổ cứng nội bộ
SCSI Không Không hỗ trợ giao tiếp SCSI

 

Ngoại trừ Windows, bạn cũng có thể biến Raspberry Pi thành một NAS. Raspberry Pi là một giải pháp thay thế hiệu quả và chi phí thấp hơn cho việc xây dựng một hệ thống lưu trữ mạng.

 

12. Rasperian

Rasperian
Rasperian

 

Với hệ điều hành Raspbian, bạn có thể dễ dàng biến Raspberry Pi thành một hệ thống NAS (Network Attached Storage) đơn giản. Bằng cách cài đặt và cấu hình phần mềm Samba, Raspberry Pi có thể chia sẻ dữ liệu trên mạng nội bộ, cho phép truy cập từ các thiết bị khác như máy tính, điện thoại thông minh hay máy tính bảng.

Cụ thể quá trình biến raspberry pi thành nas nhờ vào hệ điều hành này gồm 6 bước, cụ thể như sau.

Bước 1: Cài đặt hệ điều hành

Bạn có thể sử dụng các hệ điều hành như Openmediavault để biến Raspberry Pi thành hệ thống NAS. Tuy nhiên, quá trình cài đặt có thể khá phức tạp và đòi hỏi kiến thức về lệnh câu hình. Một lựa chọn đơn giản và linh hoạt hơn là sử dụng hệ điều hành Raspbian, đáp ứng tốt các nhu cầu của người dùng phổ thông.

Đối với ổn định tốt nhất, kết nối Raspberry Pi với internet qua cổng ethernet. Khi cài đặt Raspbian, hãy tải và cài đặt các bản cập nhật để đảm bảo tương thích tốt nhất với ổ đĩa lưu trữ của bạn. Kết nối ổ đĩa lưu trữ qua cổng USB và thực hiện cài đặt thông qua Terminal trên Raspbian.

Bước 2: Ngắt kết nối Drive của bạn

Sau khi kết nối ổ đĩa qua cổng USB, bạn cần mở Terminal và nhập lệnh “sudo fdisk -l” để xem danh sách các ổ đĩa. Chọn đúng ổ đĩa mà bạn muốn sử dụng, ví dụ: /dev/sda như trong hình minh họa. Nếu bạn đang sử dụng giao diện Raspbian, hãy nhấp vào nút eject bên cạnh ổ đĩa để ngắt kết nối. Nếu bạn sử dụng SSH, nhập lệnh “umount /dev/sda1” để ngắt kết nối.

Tùy thuộc vào số lượng ổ đĩa, bạn cần thay đổi lệnh tương ứng như “umount /dev/sda2“, “umount /dev/sda3“. Tiếp theo, bạn cần xóa và định dạng lại ổ đĩa về định dạng hỗ trợ Linux bằng lệnh “sudo parted /dev/sda“.

Bước 3: Phân vùng cho ổ đĩa của bạn

Sau khi hoàn tất việc định dạng ổ đĩa, bạn sẽ tiếp tục bằng việc tạo một phân vùng mới trên ổ đĩa bằng trình hướng dẫn Parted. Các bước thực hiện khi sử dụng Parted bao gồm:

  • Nhập lệnh: mklabel gpt để thiết lập phân vùng ổ đĩa mới theo chuẩn GPT.
  • Nếu nhận được cảnh báo về phân vùng ổ đĩa, hãy tiếp tục bằng cách nhấn Y và Enter. Sau đó, bạn cần nhập thông tin ổ đĩa theo thứ tự: mkpart > MyExternalDrive (tên ổ đĩa bạn sử dụng) > ext4 > 0% > 100% > quit. Bạn có thể theo dõi ảnh minh họa ngay sau đây để dễ dàng hơn cho quá trình thiết lập.

Bước 4: Định dạng phân vùng

Nếu ổ đĩa của bạn nằm ở /dev/sda, hãy phân vùng mới sẽ tại các vị trí như /dev/sda1 (nếu ổ đĩa bạn sử dụng là /dev/sdb, phân vùng mới sẽ được đặt tại /dev/sdb1). Sau đó, nhập lệnh: “sudo mkfs.ext4 /dev/sda1”.

Sau đó, nhấn Y và Enter và chờ đợi quá trình định dạng diễn ra trong vài phút. Trong trường hợp người dùng sử dụng ổ đĩa có dung lượng lớn thì quá trình định dạng cũng sẽ diễn ra lâu hơn. Khi hoàn tất, hãy chạy lệnh “sudo shutdown -r now” để khởi động lại thiết bị Pi của bạn.

Khi thiết bị đã được khởi động lại, định dạng ổ đĩa sẽ xuất hiện trên màn hình làm việc và bạn có thể sử dụng ngay. Tuy nhiên, bạn cần thực hiện lệnh cuối cùng để cho phép ghi dữ liệu mới vào ổ đĩa. Trong Terminal, nhập lệnh “sudo chown -R pi /media/pi/MyExternalDrive” và nhấn Enter để hoàn tất quá trình định dạng phân vùng lưu trữ.

Bước 5: Thiết lập chia sẻ ổ đĩa

Sau khi hoàn thành việc lưu trữ dữ liệu, bây giờ là thời điểm để thiết lập chia sẻ ổ đĩa để phục vụ việc trao đổi dữ liệu. Trong bước này, bạn sẽ cần sử dụng công cụ mã nguồn mở là Samba với khả năng triển khai giao thức chia sẻ tệp SMB/CIFS của Windows. Công cụ Samba rất dễ sử dụng và tương thích với hệ thống hiện tại.

Nếu bạn đang sử dụng Raspbian, bạn sẽ cần cài đặt Samba thông qua Terminal bằng các lệnh sau:

  • sudo apt update
  • sudo apt upgrade
  • sudo apt install samba samba-common

Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được hỏi liệu bạn có muốn sửa đổi smb.conf để tiến hành cài đặt WINS từ DHCP hay không. Hãy chọn Yes và nhấn Enter để tiếp tục. Bây giờ bạn có thể chỉnh sửa tệp cấu hình để chia sẻ ổ đĩa theo nhu cầu sử dụng. Tiếp tục nhập lệnh: “sudo nano /etc/samba/smb.conf“.

  • Sau đó, từ trình soạn thảo văn bản dòng lệnh xuất hiện, hãy cuộn xuống cuối và tiếp tục nhập khối văn bản sau:
  • [MyMedia]
  • path = /media/pi/MyExternalDrive/
  • writeable = yes
  • create mask = 0775
  • directory mask = 0775
  • public=no

Lưu ý: MyMedia là tên chia sẻ của dữ liệu được lưu trữ và /media/pi/MyExternalDrive là vị trí liên kết với ổ đĩa lưu trữ bạn muốn chia sẻ.

Khi hoàn tất, nhấn Ctrl + X để thoát rồi chọn Yes và nhấn Enter khi được hỏi bạn có muốn lưu tệp không.

Bước 6: Tạo mật khẩu và thêm người dùng

Cuối cùng, bạn cần tạo mật khẩu cho Samba để truy cập dữ liệu được lưu trữ trên Raspberry Pi từ các thiết bị khác. Để thêm mật khẩu truy cập dữ liệu cho người dùng Pi hiện tại, nhập lệnh: “sudo smbpasswd -a pi“.

Nhập mật khẩu mong muốn và Enter là xong. Sau đó, bạn có thể thêm người dùng khác bằng lệnh: “sudo adduser jeff” (trong đó jeff là tên người dùng bạn muốn thêm). Bạn cũng có thể thiết lập mật khẩu riêng cho từng người dùng bằng cách sử dụng lệnh: “sudo smbpasswd -a jeff”.

Việc thiết lập mật khẩu cho từng người dùng là cần thiết, đặc biệt khi có nhiều người cùng truy cập vào dữ liệu và bạn cần giới hạn quyền truy cập của từng người dùng. Khi tất cả người dùng đã được thêm vào, bạn cần khởi động lại Samba với lệnh: “sudo systemctl restart smbd”.

 

13. CentOS

Hệ điều hành CentOS không có tính năng hỗ trợ NAS tích hợp sẵn, nhưng bạn có thể biến Linux thành NAS thông qua các cách sau:

  1. Lựa chọn, cài đặt và cấu hình hệ thống: Bạn có thể cài đặt các hệ điều hành khác như Ubuntu Server, Debian, hoặc OpenMediaVault tùy thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích cá nhân.
  2. Cài đặt phần mềm cần thiết: Sử dụng các gói phần mềm như Samba, NFS (Network File System), hoặc iSCSI để tạo và quản lý các dịch vụ chia sẻ tệp.
  3. Định cấu hình chia sẻ tệp: Thiết lập và cấu hình các thư mục chia sẻ trên hệ thống để người dùng có thể truy cập và lưu trữ dữ liệu.
  4. Thiết lập tài khoản người dùng: Tạo và quản lý các tài khoản người dùng để xác định quyền truy cập và quản lý dữ liệu trên NAS.
  5. Bảo mật NAS: Cấu hình cơ chế bảo mật như tường lửa, mã hóa và kiểm soát truy cập để bảo vệ dữ liệu trên NAS khỏi các mối đe dọa mạng.
  6. Kiểm tra NAS: Kiểm tra tính năng và hiệu suất của NAS sau khi thiết lập để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
  7. Bảo trì và giám sát: Thực hiện các hoạt động bảo trì định kỳ và giám sát hệ thống để đảm bảo NAS hoạt động một cách trơn tru và ổn định.

 

2 hệ điều hành trả phí tốt nhất cho NAS hiện nay

3 hệ điều hành trả phí tốt nhất cho NAS hiện nay bao gồm QNAP QTS, Firmware, và DSM, cùng tìm hiểu về chúng ngay trong nội dung bên dưới:

3 hệ điều hành trả phí cho NAS
3 hệ điều hành trả phí cho NAS

 

QNAP QTS

QNAP QTS là hệ điều hành NAS mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp nhiều tính năng và ứng dụng đa dạng cho người dùng. Hệ điều hành này sở hữu giao diện người dùng trực quan, dễ dàng quản lý và cài đặt. QTS còn có cộng đồng người dùng lớn và tích cực, luôn sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ kiến thức. Nhờ vậy, người dùng dễ dàng tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề gặp phải khi sử dụng hệ điều hành này.

 

DSM

Ngoài QNAP QTS và Firmware, DSM (DiskStation Manager) là một lựa chọn phổ biến khác cho hệ điều hành NAS, đặc biệt dành cho các thiết bị NAS Synology. DSM được biết đến với giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng và cung cấp nhiều tính năng phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. DSM cung cấp các ưu điểm như tích hợp dễ dàng, bảo mật cao và sự ổn định.

NAS hệ thống lưu trữ dữ liệu được kết nối trực tiếp vào mạng máy tính để cung cấp không gian lưu trữ dành riêng cho các thiết bị trong mạng, như máy tính, máy chủ, hoặc thiết bị di động. Việc sử dụng các hệ điều hành NAS trả phí như QNAP QTS, Firmware và DSM cũng giúp doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa các tính năng và ứng dụng để quản lý hệ thống lưu trữ một cách hiệu quả và linh hoạt.

 

Vì sao NAS lại quan trọng với doanh nghiệp?

NAS mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như sau: Cung cấp không gian lưu trữ tập trung và dễ dàng quản lý cho toàn bộ doanh nghiệp, cho phép chia sẻ dữ liệu dễ dàng giữa các nhân viên và các bộ phận trong doanh nghiệp, tăng cường bảo mật thông tin với các tính năng như mã hóa dữ liệu và quản lý quyền truy cập.

Ngoài ra NAS còn giúp sao lưu dữ liệu tự động và định kỳ giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát và cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép doanh nghiệp mở rộng dung lượng lưu trữ theo nhu cầu.

Như vậy, NAS doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất làm việc và bảo mật thông tin trong môi trường doanh nghiệp. Đối với mỗi tổ chức, việc lựa chọn loại NAS phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ là điều quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và linh hoạt của hệ thống lưu trữ.

 

Tiêu chí chọn NAS cho các doanh nghiệp

Những tiêu chí chọn NAS cho các doanh nghiệp
Những tiêu chí chọn NAS cho các doanh nghiệp

 

Khi chọn NAS doanh nghiệp, bạn cần lưu ý một số tiêu chí sau:

  • Số lượng người dùng cùng truy cập NAS
  • Dung lượng lưu trữ dự kiến
  • Loại dữ liệu lưu trữ trên NAS
  • Khả năng tương thích với hệ điều hành và giao thức của NAS
  • Hiệu suất, mức độ sử dụng và yêu cầu về tốc độ truy cập dữ liệu
  • Ngân sách của doanh nghiệp

Vì vậy, khi lựa chọn ổ cứng NAS, các yếu tố như số lượng người dùng, dung lượng lưu trữ, loại dữ liệu, khả năng tương thích, hiệu suất, và ngân sách đều cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng NAS sẽ đáp ứng được nhu cầu lưu trữ và hoạt động một cách hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.

 

Tiêu chí lựa chọn ổ cứng NAS

Tiêu chí lựa chọn ổ cứng NAS mà người dùng cần lưu ý như sau:

  • Dung lượng lưu trữ
  • Phương thức kết nối
  • Bộ vi xử lý
  • Hệ điều hành
  • Các tính năng nâng cao
  • Độ ồn
  • Tiêu hao điện năng
  • Phần mềm
  • Bảo mật

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua ổ cứng NAS đáng tin cậy, hãy đến ngay với MStar Corp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp lưu trữ và công nghệ thông tin, MStar Corp cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã và giá cả phù hợp. Liên hệ MStar Corp ngay để lựa chọn ổ cứng NAS phù hợp với nhu cầu của bạn.

Việc lựa chọn hệ điều hành mã nguồn mở cho NAS không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn mang lại sự đa dạng về tính năng và khả năng tùy chỉnh cao. 13 hệ điều hành mã nguồn mở miễn phí được giới thiệu trong bài viết này đều là những giải pháp đáng tin cậy, hỗ trợ tốt cho nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu của bạn.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật