🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Dự đoán một số thông tin về model sắp ra mắt NAS Synology RS822+ và RS822RP+ (Phần 2)

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Ở bài viết trước chúng tôi đã chia sẻ một phần về “Dự đoán một số thông tin về model sắp ra mắt NAS Synology RS822+ và RS822RP+ (Phần1)“.  Và trong bài này thì chúng ta cùng dự đoán thêm một số thông tin nhé.

So sánh NAS Synology RS822+ và RS822RP+ với NAS Synology RS820+ và RS820RP+

Dưới đây là thông tin tham khảo so sánh trên bảng thông số kỹ thuật của 2 model

Model Synology RS822+ Synology RS820+
CPU Model AMD Ryzen V1500B Intel Atom C3538
CPU Quantity 1 1
CPU Architecture 64-bit 64-bit
CPU Frequency 4-core 2.2 GHz 4-core 2.1 GHz
Hardware Encryption Engine (AES-NI) Yes Yes
Memory
System Memory 2 GB DDR4 ECC SODIMM 2 GB DDR4 non-ECC
Total Memory Slots 2 1
Maximum Memory Capacity 32GB (16GB x 2) 18 GB (2GB + 16 GB)
Storage
Drive Bays 4 4
Maximum Drive Bays with Expansion Unit 8 (RX418 x 1) 8 (RX418 x 1)
Compatible Drive Type* (See all supported drives)
  • 3.5″ SATA HDD
  • 2.5″ SATA SSD
  • 3.5″ SATA HDD
  • 2.5″ SATA HDD
  • 2.5″ SATA SSD
Hot Swappable Drive Yes Yes
External Ports
RJ-45 1GbE LAN Port 4 (with Link Aggregation / Failover support) 4 (with Link Aggregation / Failover support)
USB 3.2 Gen 1 Port* 2 2
eSATA Port 1 1
PCIe
PCIe Expansion 1 x Gen3 x8 slot (black, x4 link) 1 x Gen3 x8 slot (black, x4 link)
File System
Internal Drives
  • Btrfs
  • EXT4
  • Btrfs
  • EXT4
External Drives
  • Btrfs
  • EXT4
  • EXT3
  • FAT
  • NTFS
  • HFS+
  • exFAT
  • Btrfs
  • EXT4
  • EXT3
  • FAT
  • NTFS
  • HFS+
  • exFAT
Appearance
Form Factor (RU) 1U 1U
Size (Height x Width x Depth) RS822+ : 44 mm x 480 mm x 492.6 mm
RS822RP+ : 44 mm x 480 mm x 518.6 mm
RS820+ : 44 mm x 480 mm x 492.6 mm
RS820RP+ : 44 mm x 480 mm x 518.6 mm
Weight RS822+ : 6.4 kg
RS822RP+ : 7.96 kg
RS820+ : 6.4 kg
RS820RP+ : 7.96 kg
Rack Installation Support* 4-post 19″ rack (Synology Rail Kit – RKM114/RKS-02) 4-post 19″ rack (Synology Rail Kit – RKM114/RKS-02)
Notes The rail kit is sold separately The rail kit is sold separately
Others
System Fan RS822+ : 40 mm x 40 mm x 3 pcs
RS822RP+ : 40 mm x 40 mm x 2 pcs
RS820+ : 40 mm x 40 mm x 3 pcs
RS820RP+ : 40 mm x 40 mm x 2 pcs
Fan Speed Mode
  • Full-Speed Mode
  • Cool Mode
  • Quiet Mode
  • Full-Speed Mode
  • Cool Mode
  • Quiet Mode
Power Recovery Yes Yes
Noise Level* RS822+: 27.4 dB(A)
RS822RP+: 38.8 dB(A)
RS820+ : 27 dB(A)
RS820RP+ : 39.9 dB(A)
Scheduled Power On / Off Yes Yes
Wake on LAN / WAN Yes Yes
Power Supply Unit / Adapter 150 W 150 W
Redundant Power Supply RS822+ :  No
RS822RP+ :  Yes
RS820+ :  No
RS820RP+ :  Yes
AC Input Power Voltage 100V to 240V AC 100V to 240V AC
Power Frequency 50/60 Hz, Single Phase 50/60 Hz, Single Phase
Power Consumption* 47.69 W (Access)
16.7 W (HDD Hibernation)
37.94 W (Access)
20.96 W (HDD Hibernation)
Warranty 3-year hardware warranty, extendable to 5-year coverage – EW201 3-year hardware warranty, extendable to 5-year coverage – EW202

Dự đoán khả năng tương thích ổ cứng trên NAS Synology RS822+ và RS822RP+

Chắc hẳn nhiều người dùng sản phẩm Synology không thích việc 2 dòng model mới nhất là DS3622xs+ và DS2422+ đã yêu cầu người dùng sử dụng chính ổ cứng của Synology nếu muốn dung lượng cao. Tuy nhiên chúng tôi dự đoán rằng trên 2 model sắp ra mắt này có thể Synology sẽ nới lỏng vấn đề này, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn hơn.

Thông số kỹ thuật phần mềm của NAS Synology RS822+ / RS822RP+

Khi hệ thống NAS RS822+ / RS822RP+ được dự đoán có kiến trúc Bộ nhớ Ryzen V1500B và DDR4 ECC quen thuộc đã được nhìn thấy trên DS1821+DS1621+, chúng ta đã có thể xác định rằng hiệu suất của nó với DSM 7.0 / 7.1 sẽ rất tốt. Đây không phải là một kiến trúc phần cứng sẽ tốt cho các tác vụ đòi hỏi đồ họa cao (vì vậy 4K Multimedia không có mặt) nhưng các thông số kỹ thuật này vẫn sẽ chạy toàn bộ các ứng dụng của bên thứ nhất Synology có sẵn cho doanh nghiệp (sao lưu, bộ cộng tác, MÁY ẢO, Giám sát, đồng bộ hóa đám mây, v.v.).

Kết luận

Trên đây là những thông tin tham khảo về 2 model có thể sắp ra mắt của Synology là NAS Synology RS822+RS822RP+ để thay thế cho 2 dòng model cũ là NAS Synology RS820+RS820RP+.

Mình có thể tham khảo thông tin chi tiết hơn về 2 model hiện tại tại link bên dưới:

=> Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS820+

=> Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS820RP+

Mstar Corp là Service Provider của Synology tại Việt Nam. Có đội ngũ IT trình độ chuyên môn cao về NAS Synology cũng như các sản phẩm của Synology. Đã có kinh nghiệm triển khai nhiều dự án từ doanh nghiệp nhỏ cho đến lớn, hay cả đơn vị chính phủ. Liên hệ ngay với đội ngũ Mstar Corp để được hỗ trợ tư vấn về các sản phẩm.

Tham gia Group những người dùng NAS Synology để cùng tìm hiểu sâu hơn về NAS Synology tại đây nhé: Synology Vietnam | Hỗ trợ kỹ thuật – Giải Pháp NAS

Xem thêm các sản phẩm của Synology TẠI ĐÂY


THÔNG TIN LIÊN HỆ: MSTAR CORP

Hotline: 0943199449 – 0909514461

Email: info@mstarcorp.vn

Fanpage: Synology Vietnam

Group hỗ trợ kỹ thuật: https://www.facebook.com/groups/synologyvn/

Website: https://synologyvietnam.vn/

Mua hàng: https://synologyvietnam.vn/product-category/synology/

Trụ sở: Tầng 1, 75 Hoàng Văn Thụ, phường 15, quận Phú Nhuận, TP. HCM

Chi nhánh Hà Nội : Tầng 11, tòa nhà Zen Tower, 12 đường Khuất Duy Tiến, P.Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật