🚛 Freeship toàn quốc

Hỗ trợ Online Trọn Đời

Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ

Miễn phí tư vấn giải pháp

🚛 Freeship toàn quốc
Hỗ trợ Online Trọn Đời
Tặng gói cài đặt NAS trị giá 3.300.000 VNĐ
Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Làm thế nào để sữa lỗi và thay đổi ngôn ngữ hiển thị trên NAS Synology?

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Lỗi ngôn ngữ hiển thị trên NAS Synology có thể gây ra nhiều phiền toái cho người dùng, đặc biệt khi bạn không thể hiểu được các tùy chọn và cài đặt của thiết bị. Khi phát hiện lỗi ngôn ngữ, bạn cần khắc phục ngay để dễ dàng quản lý và khai thác tối đa các tính năng của NAS Synology. Xem ngay bài viết dưới đây của Mstar Corp để được hướng dẫn sửa lỗi ngôn ngữ chi tiết.

 

Cách 1: Đổi trình duyệt đăng nhập

Đôi khi NAS Synology gặp phải lỗi hiển thị ngôn ngữ do trục trặc tạm thời của trình duyệt. Để khắc phục, bạn có thể thử đổi sang một trình duyệt khác và tải lại trang. Đây là cách đơn giản nhất để giải quyết những vấn đề này trên NAS Synology.

 

Cách 2: Thay đổi trên DSM

Để thay đổi ngôn ngữ hiển thị trên DSM, người dùng cần thực hiện một số thao tác đơn giản như sau:

 

Đối với người dùng thuộc nhóm quản trị viên (admin)

Quản trị viên là người có quyền cao nhất trên hệ thống NAS Synology, có khả năng quản lý và thay đổi cài đặt hệ thống, cũng như thêm, xóa hoặc sửa đổi tài khoản người dùng khác.

Các bước bạn cần làm:

  • Bước 1: Nhận thông tin quyền admin và truy cập vào Control Panel. Sau đó chọn biểu tượng Control Panel và chọn biểu tượng để vào mục đổi thời gian và ngôn ngữ.
Bước 1 Chọn vào biểu tượng Control Panel như hình minh họa bên dưới
Bước 1 Chọn vào biểu tượng Control Panel như hình minh họa bên dưới

 

  • Bước 2: Tại đây, bạn có thể thay đổi ngôn ngữ hiển thị và múi giờ cho Synology NAS. Bạn cũng có thể chọn múi giờ phù hợp với vị trí của bạn hoặc đồng bộ NTP với các server đã cấu hình trước đó.
Bước 2 chọn vào biểu tượng như bên dưới để vào nơi đổi thời gian và ngôn ngữ
Bước 2 chọn vào biểu tượng như bên dưới để vào nơi đổi thời gian và ngôn ngữ

 

  • Bước 3: Để thay đổi ngôn ngữ, chọn phần Langue và chọn ngôn ngữ mong muốn. Bạn có thể chuyển sang nhiều ngôn ngữ khác nhau như tiếng Anh, tiếng Pháp, hoặc tiếng Ý.
Bước 3 Chọn qua phần Langue để chọn lại ngôn ngữ
Bước 3 Chọn qua phần Langue để chọn lại ngôn ngữ

 

  • Bước 4: Nhấn vào English để chuyển sang ngôn ngữ tiếng Anh. Khi hoàn tất, nhấn vào nút màu xanh để cập nhật lại ngôn ngữ cho Synology NAS.
Bước 4 có thể đổi sang rất nhiều ngôn ngữ khác
Bước 4 có thể đổi sang rất nhiều ngôn ngữ khác

 

Đối với người dùng không phải quản trị viên

Nếu không phải quản trị viên, bạn có thể đặt lại mật khẩu bằng cách sử dụng nút RESET trên thiết bị Synology NAS / NVR / IP SAN. Để thực hiện việc đặt lại, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Hãy đăng nhập vào DSM.
  • Bước 2: Sau đó, hãy chọn biểu tượng hình người ở góc trên bên phải màn hình DSM của bạn để chuyển đến menu Tùy chọn.
  • Bước 3: Tiếp theo, hãy chọn đến mục Options.
  • Bước 4: Trong phần Account, hãy chọn ngôn ngữ từ danh sách thả xuống.
  • Bước 5: Sau đó, nhấn OK.
  • Bước 6: Sau khi xuất hiện dấu nhắc xác nhận, hãy nhấp vào Có để tiếp tục.
  • Bước 7: Sau khi làm mới trang, DSM sẽ hiển thị bằng ngôn ngữ đã chọn.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn biết cách thay đổi ngôn ngữ hiển thị của DSM đơn giản, chi tiết. Lưu lại để thực hiện để cải thiện trải nghiệm sử dụng mà còn đảm bảo rằng bạn có thể cấu hình và sử dụng các tính năng của NAS một cách hiệu quả và chính xác.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật