Trong thời đại thông tin phát triển hiện nay, bảo mật hệ thống mail server trở thành một yếu tố không thể thiếu cho mọi doanh nghiệp. Hệ thống mail server là một trong những thành phần quan trọng nhất trong hạ tầng công nghệ thông tin của bất kỳ tổ chức nào. Cùng Mstar Corp tìm hiểu bài viết này với những biện pháp bảo mật hệ thống hiệu quả, giúp bảo vệ thông tin quan trọng và duy trì sự an toàn cho tổ chức.
Bảo mật hệ thống mail server là gì?
Hệ thống mail server là trung tâm trao đổi thông tin qua email trong các doanh nghiệp và tổ chức. Bảo mật hệ thống mail server là tập hợp các biện pháp bảo vệ hệ thống máy chủ email khỏi các mối đe dọa và rủi ro an ninh. Vì vậy việc đảm bảo an toàn hệ thống mail server rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm, tài liệu nội bộ và dữ liệu khách hàng.
>> Xem thêm: Giải pháp email server
Tại sao cần bảo mật hệ thống mail server?
- Bảo vệ thông tin nhạy cảm: Mail server thường chứa các email có thông tin nhạy cảm như dữ liệu khách hàng, tài liệu nội bộ và các hợp đồng kinh doanh. Nếu hệ thống mail server bị tấn công, những thông tin này có thể bị đánh cắp và gây tổn thất lớn cho doanh nghiệp.
- Ngăn chặn các cuộc tấn công phishing: Các cuộc tấn công phishing thường được thực hiện qua email nhằm đánh lừa nhân viên tiết lộ thông tin bảo mật hoặc thực hiện các hành động lừa đảo. Bảo mật hệ thống mail server giúp doanh nghiệp chủ động phát hiện và ngăn chặn các email lừa đảo.
- Tránh sự lây lan của Malware và Ransomware: Phần mềm độc hại Malware và ransomware có thể được phát tán qua email, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hệ thống. Bảo mật hệ thống mail server sẽ chặn các email chứa phần mềm độc hại, bảo vệ dữ liệu và hệ thống của doanh nghiệp.
- Giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu: Bảo mật hệ thống mail server giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do các cuộc tấn công từ bên ngoài hoặc lỗi bảo mật. Sao lưu dữ liệu và mã hóa thông tin là những biện pháp giúp bảo vệ dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố.
Bảo mật hệ thống mail server để hạn chế những sự cố bảo mật cho doanh nghiệp (Nguồn: Internet)
Các biện pháp bảo mật hệ thống mail server
Sử dụng xác thực 2 yếu tố (2FA)
- Sử dụng ứng dụng xác thực (Authenticator App): Các ứng dụng như Google Authenticator, Authy hoặc Microsoft Authenticator tạo mã xác thực có thời gian hiệu lực ngắn (thường là 30 giây). Người dùng cần nhập mã này bên cạnh mật khẩu khi đăng nhập.
- Xác thực bằng SMS hoặc email: Người dùng nhập mã này để hoàn tất việc đăng nhập. Tuy nhiên, phương thức này có thể không an toàn bằng ứng dụng xác thực, vì hacker có thể chặn tin nhắn SMS qua các cuộc tấn công SIM swap.
- Sử dụng thiết bị bảo mật (Security Key): Thiết bị bảo mật như YubiKey hoặc Titan Key cung cấp một lớp bảo mật vật lý. Người dùng cắm thiết bị này vào cổng USB hoặc kết nối qua NFC khi đăng nhập để xác thực.
Cài đặt bộ lọc Spam và Phishing
- Sử dụng bộ lọc spam tích hợp: Hầu hết các dịch vụ mail server hiện nay đều có bộ lọc spam tích hợp, ví dụ như SpamAssassin trên các server Linux hoặc Microsoft Defender for Office 365 cho hệ thống Exchange. Kích hoạt và cấu hình bộ lọc để xác định và đánh dấu các email spam, email chứa mã độc hoặc email có nội dung đáng ngờ.
- Thiết lập quy tắc dựa trên nội dung (Content Filtering): Xác định các từ khóa hoặc mẫu câu thường được sử dụng trong các email spam, như “giảm giá đặc biệt”, “miễn phí”, hoặc “click ngay” và thiết lập quy tắc để lọc các email có chứa những từ khóa này.
- Cấu hình bộ lọc phishing: Thiết lập các công cụ bảo vệ chống phishing bằng cách thêm bộ lọc dựa trên các yếu tố như đường link giả mạo, nội dung lừa đảo, và email từ các tên miền giả mạo. Có thể áp dụng DMARC, SPF, và DKIM để xác minh danh tính của người gửi, giúp phát hiện các email giả mạo.
- Kích hoạt bộ lọc URL và File Attachment Filtering: Thiết lập bảo mật hệ thống mail server để quét các liên kết và file đính kèm trong email. Nếu phát hiện URL lạ hoặc các tệp tin có khả năng chứa mã độc, bộ lọc sẽ chặn hoặc cảnh báo người dùng.
Quản lý quyền truy cập người dùng
- Thiết lập quản lý phân cấp (Role-Based Access Control – RBAC): Áp dụng hệ thống quản lý dựa trên vai trò để cấp quyền tự động cho các thành viên trong nhóm. Tạo các nhóm như “nhân viên”, “quản lý”, và “khách hàng” với các quyền tương ứng để đảm bảo chỉ những người có quyền truy cập cần thiết mới có quyền thực hiện tác vụ nhạy cảm.
- Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA): Kích hoạt xác thực đa yếu tố cho tất cả người dùng, đặc biệt là những người dùng có quyền cao như quản trị viên nhằm giảm thiểu rủi ro truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu bị lộ.
- Áp dụng IP Whitelisting cho người dùng: Giới hạn quyền truy cập chỉ từ các địa chỉ IP đáng tin cậy, đặc biệt với tài khoản quản trị. Cấu hình IP whitelisting để các tài khoản quan trọng chỉ có thể truy cập từ các IP được phép, giúp bảo vệ khỏi truy cập từ các địa chỉ lạ.
Triển khai mã hóa
- Mã hóa giao thức truyền tải (TLS: Transport Layer Security): Đây là giao thức phổ biến để mã hóa dữ liệu khi truyền tải qua mạng. Dữ liệu truyền tải được mã hóa để ngăn chặn người ngoài đọc được thông tin.
- TLS bắt buộc (Mandatory TLS): Giao thức này được thiết lập để yêu cầu mã hóa cho tất cả các email đi và đến. Điều này có thể được cấu hình trong hầu hết các mail server như Postfix hoặc Microsoft Exchange.
- Sử dụng giao thức mã hóa End-to-End (E2E): PGP (Pretty Good Privacy) và S/MIME (Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions) là hai phương thức mã hóa end-to-end được sử dụng phổ biến cho email. Với mã hóa E2E, chỉ người gửi và người nhận có thể giải mã nội dung email, đảm bảo rằng không ai khác có thể xem nội dung, kể cả nhà cung cấp dịch vụ email.
Mã hóa POP3/IMAP bằng SSL/TLS
- Bảo vệ dữ liệu người dùng: Khi sử dụng mã hóa SSL/TLS, thông tin như tên người dùng, mật khẩu, và nội dung email sẽ được mã hóa, bảo vệ khỏi các cuộc tấn công đánh cắp dữ liệu.
- Ngăn chặn tấn công trung gian (Man-in-the-Middle): SSL/TLS tạo ra một kết nối bảo mật, ngăn chặn các cuộc tấn công mà hacker có thể chặn và sửa đổi dữ liệu trong quá trình truyền tải.
- Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu: Mã hóa giúp bảo vệ email không bị thay đổi hoặc giả mạo trong quá trình gửi và nhận.
Dịch vụ IT thuê ngoài M-TechCare giúp bảo mật hệ thống mail server
Dịch vụ IT thuê ngoài M-TechCare cung cấp giải pháp bảo mật hệ thống mail server hiệu quả, giúp các doanh nghiệp bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng khỏi những rủi ro bảo mật. Với đội ngũ 5 chuyên viên IT giàu kinh nghiệm cùng với 1 IT Manager hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, dịch vụ IT thuê ngoài M-TechCare triển khai giải pháp bảo mật mail server toàn diện, đảm bảo hệ thống email của doanh nghiệp hoạt động an toàn và ổn định.
Dịch vụ IT thuê ngoài M-TechCare giúp bảo mật hệ thống mail server
Cụ thể, đội ngũ của M-TechCare thiết lập tính năng cho mail server để lọc các luồng dữ liệu và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài. Ngăn chặn các email giả mạo và chứa mã độc trước khi chúng đến tay người dùng, bảo vệ an toàn cho người nhận. Đồng thời, chúng tôi triển khai các tính năng xác thực 2FA để tăng cường bảo mật, giảm nguy cơ truy cập trái phép vào tài khoản email.
Lời kết
Bảo mật hệ thống mail server không chỉ là một yếu tố kỹ thuật mà còn là một chiến lược quan trọng cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Việc triển khai các biện pháp bảo mật như cập nhật phần mềm, sử dụng xác thực hai yếu tố, mã hóa, và giám sát hệ thống sẽ giúp bảo vệ thông tin quan trọng khỏi các mối đe dọa bên ngoài. Nếu doanh nghiệp bạn chưa có đội ngũ IT, hãy liên hệ ngay dịch vụ IT thuê ngoài toàn diện M-TechCare Chất lượng Tập đoàn – Chi phí Khởi nghiệp.