🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

L2TP là gì? Cách hoạt động & thiết lập

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

L2TP là một giao thức mạng được sử dụng để tạo ra các kết nối an toàn và ổn định giữa các VPN. L2TP giúp tăng cường tính bảo mật và độ tin cậy trong việc truyền dữ liệu. Với khả năng tương thích với nhiều thiết bị và hỗ trợ các phương thức mã hóa, L2TP là một công nghệ quan trọng trong việc xây dựng hệ thống mạng VPN an toàn và linh hoạt. Hãy cùng Mstar Corp tìm hiểu L2TP là gì? Cách hoạt động & thiết lập trong bài viết dưới đây.

L2TP là gì?

L2TP là viết tắt của cụm từ Layer 2 Tunneling Protocol. Đây là 1 giao thức được sử dụng phổ biến, với mục đích chủ yếu là để hỗ trợ kết nối trong các mạng VPN. L2TP là phiên bản nâng cấp và kế thừa của giao thức PPTP, với những cải tiến tích cực hơn. Khi hoạt động, L2TP thường được sử dụng cùng giao thức IPSec để tăng tính năng mã hoá và xác thực.

Giao thức L2TP ra đời từ năm 2000 bởi Microsoft và Cisco với tiêu chuẩn RFC 2661. Vào năm 2005, L2TP đã được nâng cấp lên phiên bản L2TPv3. Bản nâng cấp này giúp cải thiện tốc độ truyền dữ liệu cho giao thức và được sử dụng phổ biến trong kết nối mạng VPN, kết hợp cùng IPSec.

L2TP là gì?

L2TP là gì? (Nguồn: Internet)

Ưu điểm và hạn chế của giao thức L2TP

Giao thức L2TP mang đến rất nhiều ưu điểm nổi bật, song cũng không thể tránh khỏi một số hạn chế nhất định, người dùng nên nhìn cả ưu lẫn nhược điểm để có lựa chọn phù hợp nhất.

Ưu điểm của giao thức L2TP

  • Bảo mật cao: Khi giao thức L2TP hoạt động cùng giao thức IPSec, dữ liệu sẽ được mã hoá, đảm bảo tính riêng tư và bảo mật.
  • Thân thiện với người dùng: L2TP là giao thức được tính hợp trong hầu hết các hệ điều hành phổ biến hiện nay nên rất dễ dàng để người dùng có thể thiết lập kết nối và điều chỉnh cài đặt cho giao thức L2TP.
  • Linh hoạt: Các tổ chức có thể kết nối và chia sẻ các dữ liệu mạng giữa các địa điểm khác nhau, đồng thời hỗ trợ nhiều phương tiện truyền dữ liệu qua một mạng công cộng, còn giao thức PPTP chỉ hỗ trợ kết nối qua địa chỉ IP.

Hạn chế của giao thức L2TP

  • Firewall: Giao thức L2TP có thể gặp khó khăn trước bảo mật của firewall và khi đi qua cổng NAT (Network Address Translation). Trong một số trường hợp, bạn sẽ cần thiết lập cấu hình đặc biệt cho giao thức L2TP để có thể vượt qua hàng rào firewall.
  • Tốc độ kết nối: Khi kết hợp cùng giao thức IPSec, tuy có thể đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu, nhưng đồng thời cũng làm cho tốc độ đường truyền bị giảm xuống đáng kể.
  • Kém ổn định: Với tốc độ kết nối và bảo mật của firewall có thể khiến cho hoạt động của L2TP trở nên kém ổn định hơn so với các giao thức khác như OpenVPN hay WireGuard.

Bảo mật L2TP có đủ an toàn?

Mặc dù L2TP tunneling thường được coi là một cải tiến so với PPTP, nhưng điều rất quan trọng là phải hiểu rằng, mã hóa L2TP không thực sự tồn tại – giao thức không sử dụng bất kỳ mã hóa nào. Do đó, chỉ sử dụng giao thức L2TP khi bạn trực tuyến không phải là một bước đi thông minh.

Đó là lý do tại sao L2TP luôn được ghép nối với IPSec, đây là một giao thức khá bảo mật. Nó có thể sử dụng các mật mã mã hóa mạnh mẽ như AES và cũng sử dụng tính năng đóng gói kép để bảo mật hơn nữa dữ liệu của bạn. Về cơ bản, lưu lượng truy cập đầu tiên được đóng gói giống như một kết nối PPTP bình thường, và sau đó, quá trình đóng gói thứ hai diễn ra nhờ IPSec.

Tuy nhiên, điều đáng nói là có tin đồn cho rằng L2TP/IPSec đã bị bẻ khóa hoặc cố ý làm suy yếu bởi NSA. Hiện tại, không có bất kỳ bằng chứng rõ ràng nào cho những tuyên bố đó, vì vậy, mọi thứ cuối cùng phụ thuộc vào việc bạn có tin hay không. Bạn nên biết rằng Microsoft là đối tác đầu tiên của chương trình giám sát PRISM của NSA.

Theo ý kiến ​​cá nhân, L2TP/IPSec là một giao thức VPN đủ an toàn, nhưng bạn nên đảm bảo rằng mình cũng đang sử dụng một nhà cung cấp VPN đáng tin cậy, không ghi lại nhật ký. Ngoài ra, nếu bạn đang xử lý thông tin rất nhạy cảm, tốt hơn là nên sử dụng một giao thức bảo mật hơn để thay thế hoặc thử tính năng VPN cascading.

Giao thức L2TP có tốc độ kết nối như thế nào?

Giao thức L2TP cần có sự kết hợp của giao thức IPSec để tăng cường bảo mật cho dữ liệu. Và khi 2 giao thức này hoạt động cùng nhau, tốc độ của L2TP cũng bị thay đổi khá nhiều, khả năng phản hồi có thể kém hơn các giao thức khác như PPTP. Vì vậy, người dùng cũng được khuyến cáo nên sử dụng L2TP với một thiết bị CPU có hiệu suất tốt. Cơ bản, L2TP không có tốc độ quá chậm, nhưng cũng không nằm trong danh sách các giao thức nhanh nhất.

Giao thức L2TP được ứng dụng để làm gì?

Thiết lập VPN: L2TP kết hợp cùng giao thức IPSec để mã hoá, tăng tính bảo mật cho dữ liệu trước khi truyền tin, tạo ra một kết nối VPN tiêu chuẩn và an toàn. L2TP cũng được tích hợp trong các hệ điều hành phổ biến hiện nay nên người dùng có thể thiết lập và điều chỉnh các cài đặt đơn giản.

Mở rộng mạng LAN: L2TP tạo ra một mạng lưới đường truyền kết nối mạng giữa mạng LAN trung tâm với các thiết bị từ xa khác hoặc kết nối giữa các mạng LAN khác nhau. Điều này giúp hệ thống mạng LAN được mở rộng và liên kết giữa các chi nhánh, cơ sở của công ty/tổ chức ở nhiều địa điểm một cách dễ dàng. Đặc biệt thuận tiện với các mô hình làm việc từ xa.

Sử dụng trong mạng ISP: L2TP được sử dụng bởi các nhà cung cấp dịch vụ mạng. Các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) có thể sử dụng L2TP để chia sẻ dung lượng mạng và điều hướng lưu lượng truy cập cho khách hàng cá nhân. Khi khách hàng sở hữu giao thức L2TP, họ có thể điều khiển lưu lượng truy cập từ máy tính của mình mà không cần phải thông qua máy chủ của ISP.

Sử dụng trong mạng Wi-Fi công cộng: L2TP thường có vai trò tạo ra nhiều điểm truy cập từ một mạng WiFi, giúp tối ưu chi phí cung cấp internet cho từng điểm truy cập. Đồng thời cũng đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho mạng WiFi công cộng. L2TP được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong các địa điểm như sân bay, thư viện, trường học,…

Cách hoạt động của L2TP

L2TP Tunneling bắt đầu bằng cách kết nối LAC (L2TP Access Concentrator) và LNS (L2TP Network Server) – hai điểm cuối của giao thức – trên Internet. Sau khi đạt được điều đó, một layer liên kết PPP được kích hoạt và đóng gói lại, sau đó, lớp liên kết này được chuyển qua web.

Sau đó, kết nối PPP được khởi tạo bởi người dùng cuối (bạn) với ISP. Khi LAC chấp nhận kết nối, liên kết PPP được thiết lập. Sau đó, một vị trí trống trong tunnel mạng được chỉ định và yêu cầu sau đó được chuyển đến LNS.

Cuối cùng, khi kết nối được xác thực và chấp nhận hoàn toàn, một giao diện PPP ảo sẽ được tạo. Tại thời điểm đó, các link frame (đơn vị truyền dữ liệu số trong mạng máy tính) có thể tự do đi qua tunnel. Các frame được LNS chấp nhận, sau đó loại bỏ mã hóa L2TP và tiến hành xử lý chúng như các frame thông thường.

Quy trình thiết lập giao thức L2TP

Với lợi thế khi được tích hợp sẵn ở hầu hết các thiết bị và hệ điều hành khác nhau, việc thiết lập và điều chỉnh cài đặt cho L2TP là khá dễ dàng. Hãy đăng ký VPN và kiểm tra xem mình có được hỗ trợ L2TP hay không. Đảm bảo rằng giao thức L2TP của bạn sẽ hoạt động cùng với giao thức IPSec để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu. Việc thiết lập này có thể thực hiện một cách thủ công hoặc thiết lập tự động qua máy khách VPN.

L2TP (Layer 2 Tunneling Protocol) là một trong những giao thức phổ biến dùng để tạo các mạng riêng ảo (VPN), giúp bảo mật dữ liệu khi truyền tải trên Internet. Với cách hoạt động dựa trên việc kết hợp giữa giao thức điểm-điểm và bảo mật IPsec, L2TP mang lại sự an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp khi cần truy cập từ xa vào hệ thống nội bộ.

Nếu bạn cần tư vấn thêm về cách thiết lập hoặc các giải pháp công nghệ phù hợp, hãy liên hệ với Mstar Corp để nhận được hỗ trợ từ đội ngũ chuyên viên của chúng tôi.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật