🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Protocol là gì? Cách thức hoạt động, tầm quan trọng và các giao thức mạng chính hiện nay

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Bất kỳ mô hình hay hệ thống nào, dù nhỏ hay lớn, đều cần có các quy tắc để đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Hệ thống mạng cũng không ngoại lệ, nhờ vào các giao thức chuẩn mà mạng Internet mà chúng ta sử dụng hàng ngày mới có thể hoạt động chính xác và làm cuộc sống dễ dàng hơn. Hãy cùng Mstarcorp khám phá chi tiết về Protocol qua bài viết dưới đây.

 

Protocol là gì?

protocol-la-gi
Giao thức mạng Protocol đóng vai trò trong việc duy trì sự kết nối giữa các thiết bị.

 

Giao thức (Protocol) là một tập hợp các quy tắc, quy định và quyền hạn nhằm thiết lập và duy trì việc giao tiếp giữa các thiết bị, máy tính hoặc hệ thống trong mạng máy tính. Nó định nghĩa các định dạng dữ liệu, quy trình và quy tắc để cho phép truyền thông tin, trao đổi dữ liệu và kiểm soát truy cập vào các tài nguyên mạng.

Giao thức xác định cách các thiết bị trong mạng giao tiếp với nhau, đảm bảo tính đồng nhất và đáng tin cậy của việc truyền thông tin. Thông thường, một giao thức bao gồm các quy tắc cho việc khởi tạo, duy trì và kết thúc phiên giao dịch, xác định cách mã hóa và giải mã dữ liệu, cũng như định nghĩa cấu trúc dữ liệu và các yêu cầu để hoàn tất quá trình truyền thông.

Một số giao thức phổ biến trong mạng máy tính bao gồm TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) được sử dụng trên Internet, HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên web, SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) được sử dụng để gửi thư điện tử, và FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để truyền tải tập tin giữa các máy chủ.

 

Protocol hoạt động như thế nào?

cach-thuc-hoat-dong-cua-protocol
Nguyên lý hoạt động của Protocol được thể hiện qua 4 bước.

 

Giao thức hoạt động bằng cách thiết lập các quy tắc và quy định để đảm bảo việc truyền thông tin và giao tiếp giữa các thiết bị, máy tính hoặc hệ thống trong mạng máy tính. Dưới đây là một số bước cơ bản để hiểu cách thức hoạt động của giao thức:

  • Thiết lập kết nối: Giao thức xác định cách thiết lập kết nối giữa các thiết bị, bao gồm việc thiết lập các thông số như địa chỉ IP, cổng kết nối, xác thực và mã hóa.
  • Truyền thông: Sau khi kết nối được thiết lập, giao thức xác định cách truyền thông giữa các thiết bị. Nó định rõ cấu trúc và định dạng dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy của thông tin được truyền. Quá trình này có thể bao gồm phân đoạn dữ liệu thành các gói tin, thêm thông tin định danh và kiểm tra lỗi.
  • Xử lý và kiểm soát lỗi: Giao thức cung cấp các quy tắc và quy định để xử lý và kiểm soát lỗi trong quá trình truyền thông. Nếu xảy ra lỗi, giao thức sẽ đảm bảo việc gửi lại dữ liệu đã bị mất hoặc các gói tin bị hỏng.
  • Kết thúc phiên giao dịch: Khi việc truyền thông hoàn tất, giao thức xác định cách kết thúc phiên giao dịch, bao gồm việc gửi các gói tin kết thúc hoặc thông báo cho thiết bị đối tác biết rằng phiên giao dịch đã kết thúc.

Mỗi giao thức có các bước và quy tắc riêng biệt, phụ thuộc vào mục đích và tính chất của nó. Tuy nhiên, nguyên tắc cơ bản của giao thức là đảm bảo tính đồng nhất, tin cậy và an toàn trong việc truyền thông giữa các thiết bị và hệ thống trong mạng máy tính.

 

Các loại giao thức mạng phổ biến

cac-loai-protocol
7 giao thức mạng chính mà bạn thường gặp.

 

Dưới đây là các loại giao thức mạng chính:

 

Giao thức TCP

TCP (Transmission Control Protocol) là một trong những giao thức cốt lõi của bộ giao thức TCP/IP. Giao thức này đảm bảo việc truyền tải dữ liệu một cách tin cậy qua mạng internet. TCP phân chia dữ liệu thành các gói nhỏ và đảm bảo chúng được gửi và nhận theo đúng thứ tự, đồng thời thực hiện kiểm tra lỗi để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

 

Giao thức IP

IP (Internet Protocol) là một thành phần quan trọng của bộ giao thức TCP/IP, quy định cách dữ liệu được định tuyến giữa các thiết bị trên mạng internet. IP sử dụng địa chỉ IP để xác định nguồn và đích của dữ liệu, và phân chia dữ liệu thành các gói nhỏ để truyền tải qua mạng.

 

Giao thức HTTP

HTTP là một giao thức truyền tải dữ liệu cho World Wide Web. Nó cho phép trao đổi các tài liệu văn bản có cấu trúc sử dụng liên kết. HTTP là giao thức ứng dụng dành cho hệ thống thông tin hypermedia phân tán và kết hợp.

 

Giao thức SMTP

SMTP có hai chức năng chính: đầu tiên là chuyển thư từ mail server nguồn đến mail server đích, và thứ hai là chuyển thư từ người dùng cuối đến hệ thống mail.

 

Giao thức FTP

Giao thức này được dùng để truyền tải tập tin giữa các máy chủ. Nó cho phép người dùng tải lên và tải xuống các tập tin từ máy chủ từ xa qua kết nối FTP.

 

Giao thức Telnet

Telnet là phương thức để quản lý các thiết bị mạng ở cấp lệnh và không cung cấp các kết nối an toàn, mà chỉ đơn giản là cung cấp kết nối không bảo mật cơ bản.

 

Giao thức SSH

Secure Shell (SSH) được dùng để quản lý các thiết bị mạng an toàn ở cấp lệnh, thay thế cho Telnet.

 

Tính năng chính của Protocol là gì?

 

tinh-nang-chinh-cua-Protocol
Protocol có 12 tính năng vô cùng quan trọng.

 

Protocol có những tính năng quan trọng dưới đây:

  • Phân đoạn dữ liệu: Chia toàn bộ dữ liệu thành các gói nhỏ.
  • Luồng dữ liệu: Đảm bảo dữ liệu được gửi đến đúng đích và duy trì luồng dữ liệu chính xác.
  • Định tuyến dữ liệu: Chọn đường dẫn tốt nhất để truyền dữ liệu giữa người gửi và người nhận, vì có thể có nhiều đường truyền khác nhau.
  • Đóng gói: Quá trình chuyển đổi một giao thức sang một số giao thức khác.
  • Phân đoạn và tái lắp ráp: Xử lý việc phân đoạn dữ liệu thành các gói nhỏ khi dữ liệu đi từ lớp giao thức trên xuống lớp giao thức dưới, và tập hợp lại các gói này theo đúng thứ tự ban đầu tại bên nhận.
  • Kiểm soát kết nối: Đảm bảo truyền dữ liệu theo định hướng kết nối cho các đơn vị dữ liệu dài.
  • Ghép kênh: Kết hợp nhiều tín hiệu hoặc kênh của giao thức cấp cao hơn vào một đơn vị truyền dẫn của giao thức cấp thấp hơn. Ghép kênh có thể là hướng lên hoặc hướng xuống.
  • Phân phối theo thứ tự: Giao thức đảm bảo việc phân phối dữ liệu theo thứ tự, cung cấp một số thứ tự duy nhất cho mỗi gói dữ liệu, giúp bên nhận nhận được dữ liệu theo đúng thứ tự đã gửi.
  • Dịch vụ truyền dẫn: Đề cập đến mức độ ưu tiên, chất lượng dịch vụ (QoS) và bảo mật của các gói dữ liệu.
  • Địa chỉ: Đề cập đến các cấp độ, phạm vi địa chỉ, định danh giao tiếp và chế độ địa chỉ.
  • Kiểm soát luồng: Tạo điều kiện để hạn chế luồng dữ liệu.
  • Kiểm soát lỗi: Xử lý việc phát hiện lỗi (sử dụng các bit checksum) và kiểm soát lỗi. Nếu phát hiện lỗi trong quá trình truyền dữ liệu, yêu cầu truyền lại dữ liệu sẽ được gửi từ bên nhận đến bên gửi, và gói dữ liệu bị hỏng sẽ bị loại bỏ.

 

Lợi ích và hạn chế của giao thức mạng

u-nhuoc-diem-cua-giao-thuc-mang
Tìm hiểu về 3 lợi ích và 3 hạn chế của giao thức mạng Protocol.

 

Lợi ích của giao thức mạng là gì?

Giao thức mạng là một thành phần quan trọng trong việc kết nối các thiết bị và truyền dữ liệu trên mạng. Một số ưu điểm của giao thức mạng bao gồm:

  • Tính linh hoạt: Giao thức mạng cho phép thiết lập kết nối giữa các thiết bị từ xa một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • Tính bảo mật: Các giao thức mạng hiện đại có khả năng mã hóa dữ liệu, bảo vệ thông tin cá nhân và doanh nghiệp khỏi bị đánh cắp.
  • Tốc độ truyền dữ liệu cao: Giao thức mạng được thiết kế để truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả, giúp tăng cường hiệu suất làm việc.

 

Hạn chế của các giao thức Protocol

Mặc dù có nhiều ưu điểm, giao thức mạng cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:

  • Rủi ro bảo mật: Dù đã có các biện pháp bảo mật, giao thức mạng vẫn tồn tại nguy cơ bị tấn công bởi hacker hoặc phần mềm độc hại.
  • Độ ổn định: Một số giao thức mạng có thể gặp sự cố hoặc không ổn định trong quá trình truyền dữ liệu, dẫn đến mất kết nối hoặc giảm tốc độ truyền dữ liệu.
  • Chi phí đầu tư: Việc triển khai và duy trì hệ thống mạng có thể đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

 

Triển khai các giao thức mạng bằng cách nào?

huong-dan-trien-khai-giao-thuc-mang
Hướng dẫn triển khai giao thức mạng Protocol.

 

Để đảm bảo hoạt động của các giao thức mạng, chúng phải được lập trình trong phần mềm hoặc tích hợp vào hệ điều hành máy tính, dưới dạng ứng dụng hoặc triển khai trong phần cứng của máy tính. Hầu hết các hệ điều hành hiện đại đều có các dịch vụ phần mềm tích hợp sẵn để thực hiện nhiều giao thức mạng.

Các ứng dụng khác, như trình duyệt web, được thiết kế với thư viện phần mềm hỗ trợ các giao thức cần thiết để hoạt động. Ngoài ra, TCP/IP và các giao thức định tuyến thường được triển khai trực tiếp trong phần cứng để cải thiện hiệu suất. Khi một giao thức mới được triển khai, nó sẽ được thêm vào bộ giao thức. Bộ giao thức có cấu trúc như một khối đồng nhất, vì tất cả các giao thức được lưu trữ tại cùng một địa chỉ và xếp chồng lên nhau theo từng lớp.

 

Ứng dụng của protocol trong thực tế

Các giao thức mạng là nền tảng cho hoạt động của Internet hiện đại, cho phép các máy tính giao tiếp qua các mạng mà không cần người dùng phải hiểu hoặc biết chi tiết về quá trình phía sau. Một số ví dụ cụ thể về giao thức mạng và cách sử dụng của chúng bao gồm:

  • Post Office Protocol 3 (POP3): Phiên bản mới nhất của giao thức chuẩn được sử dụng để tải e-mail từ mail server.
  • Simple Mail Transfer Protocol (SMTP): Được sử dụng để gửi và phân phối e-mail
  • File Transfer Protocol (FTP): Giao thức truyền tệp, được sử dụng để truyền tệp từ máy này sang máy khác.
  • Telnet: Một tập hợp các quy tắc được sử dụng để kết nối một hệ thống với hệ thống khác thông qua đăng nhập từ xa. Trong giao thức này, hệ thống gửi đi yêu cầu kết nối là máy tính cục bộ và hệ thống nhận kết nối là máy tính từ xa.

Một số ví dụ khác về giao thức mạng bao gồm Post Office Protocol (POP), Secure Sockets Layer (SSL), Transport Layer Security (TLS), và Domain Name System (DNS).

 

Kết luận

Tóm lại, Protocol là nền tảng cốt lõi đảm bảo hoạt động mượt mà và hiệu quả của mọi hệ thống mạng, từ các mô hình nhỏ đến lớn. Nhờ vào các giao thức này, mạng Internet mà chúng ta sử dụng hàng ngày mới có thể định hướng, điều khiển và bảo vệ việc truyền thông dữ liệu một cách chính xác và an toàn.

 

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật