🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc

✅ Tặng Gói Hỗ trợ online trọn đời

✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường

✅ Miễn phí tư vấn giải pháp

Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

Khái niệm về truyền tải dữ liệu, vai trò của tốc độ truyền đối với cơ sở dữ liệu

Top Best Seller NAS 2024:

Nội dung bài viết

Truyền tải dữ liệu và vai trò quan trọng của tốc độ truyền đối với cơ sở dữ liệu không chỉ là một chủ đề kỹ thuật mà còn là một phần không thể thiếu trong thế giới số hiện đại. Bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng thể hơn về tầm quan trọng của việc hiểu về cách dữ liệu được truyền tải và tại sao tốc độ truyền dữ liệu có thể là yếu tố quyết định đối với hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

 

Truyền dữ liệu là gì?

Truyền dữ liệu là gì
Truyền dữ liệu là gì

 

Khi chúng ta nhập dữ liệu vào máy tính qua bàn phím, các thiết bị điện tử trong bàn phím sẽ mã hóa mỗi phần tử thành một mã nhị phân tương đương, sử dụng một trong các lược đồ mã hóa tiêu chuẩn. Để biểu diễn tất cả các ký tự của bàn phím, một mẫu duy nhất với kích thước 7 hoặc 8 bit được áp dụng.

Ví dụ, việc sử dụng 7 bit cho phép biểu diễn 128 phần tử khác nhau, trong khi 8 bit có thể đại diện cho 256 phần tử. Sau đó, máy tính sẽ giải mã mẫu nhị phân nhận được thành các ký tự tương ứng.

Các mã phổ biến nhất được sử dụng cho mục đích này là EBCDIC (Extended Binary Code Decimal Interchange Code) và Mã tiêu chuẩn của Mỹ cho việc trao đổi thông tin (ASCII). Cả hai lược đồ mã hóa này đều hỗ trợ tất cả các ký tự chữ cái, số và dấu câu thông thường, được gọi là các ký tự có thể in, cùng với một loạt các ký tự điều khiển bổ sung, được gọi là các ký tự không thể in được.

Truyền dữ liệu là quá trình chuyển giao dữ liệu dưới dạng bit giữa hai hoặc nhiều thiết bị số. Quá trình truyền này thường được thực hiện qua các phương tiện truyền dẫn như cáp đồng trục, cáp quang, và nhiều phương tiện khác.

 

5 cách truyền dữ liệu giữa 2 máy tính

Có 5 cách truyền dữ liệu giữa 2 máy tính bao gồm:

5 cách truyền dữ liệu giữa 2 máy tính
5 cách truyền dữ liệu giữa 2 máy tính

 

Sử dụng phương tiện lưu trữ ngoài

Sử dụng phương tiện lưu trữ bên ngoài là phương pháp phổ biến và tiện lợi nhất cho việc sao lưu dữ liệu. Bằng cách gắn một ổ đĩa USB vào máy tính, bạn có thể nhanh chóng sao chép dữ liệu và sau đó chuyển nó sang máy tính khác bằng cách sử dụng cùng một ổ đĩa USB. Việc này đơn giản và dễ dàng thực hiện. Nếu tệp dữ liệu của bạn quá lớn, bạn có thể sử dụng ổ cứng di động với dung lượng lưu trữ lớn hơn so với USB.

 

Dịch vụ lưu trữ đám mây

Một phương pháp phổ biến mà nhiều người tin dùng là sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để lưu trữ tệp của họ. Tuy nhiên, quá trình này có thể mất thời gian từ vài phút đến vài ngày, phụ thuộc vào tốc độ kết nối internet và kích thước của tệp.
Bạn có thể chọn từ nhiều nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox, OneDrive, iCloud,…

Dịch vụ lưu trữ đám mây là lựa chọn tốt vì dung lượng lưu trữ gần như không giới hạn, miễn là bạn có đủ dung lượng. Ngoài ra, nếu hai máy tính được đồng bộ hóa với các thư mục cục bộ, khi một máy tải lên tệp, máy khác cũng sẽ tải xuống tệp đó cùng lúc.

 

Truyền dữ liệu qua Wifi

Đối với các máy tính cá nhân hoặc laptop gần nhau, có hai cách chính để chia sẻ tệp và thư mục. Đầu tiên là thiết lập mạng cục bộ (LAN), cho phép bạn duyệt các ổ đĩa từ một máy tính sang máy tính khác. Thứ hai là sử dụng phần mềm để truyền tệp qua kết nối Wi-Fi.

Tất cả các hệ điều hành chính đều tích hợp tùy chọn để thiết lập mạng gia đình, cho phép các thiết bị trong cùng một mạng (kết nối qua Ethernet hoặc Wi-Fi) nhận diện lẫn nhau một cách tự động. Khi thiết lập mạng này, kết nối giữa các máy tính được duy trì liên tục, giúp việc chuyển tệp giữa chúng trở nên dễ dàng và nhanh chóng mà không cần phải thiết lập lại kết nối mỗi lần sử dụng.

 

Kết nối HDD hoặc SSD

Đây là cách tiếp cận nhanh nhất từ những phương án được đề cập trước đó. Tuy nhiên, quy trình này khá phức tạp.

Đối với ổ đĩa cứng (HDD) và một số ổ cứng thể rắn (SSD), chúng ta thường sử dụng cáp SATA tiêu chuẩn để kết nối với bo mạch chủ. Nếu bạn có cổng SATA hoặc eSATA (SATA bên ngoài) phụ trợ, bạn có thể kết nối ổ cứng cũ vào đó. Hệ điều hành sẽ tự động nhận dạng nó là một ổ đĩa mới và bạn có thể bắt đầu chuyển file.

Tuy nhiên, việc tìm kiếm một cổng SATA dự phòng trên laptop thường khó khăn hơn. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các phương pháp khác như ổ cứng rời hoặc ổ cắm USB để trích xuất dữ liệu từ ổ cứng. Bất kể phương pháp nào được chọn, việc chuyển tập tin từ laptop này sang laptop khác vẫn khá đơn giản.

 

Sử dụng dây cáp cổng USB chuyển đổi dữ liệu

Để truyền dữ liệu từ máy này sang máy khác theo phương pháp này, bạn cần sử dụng cáp cầu nối USB hoặc cáp mạng USB. Phương pháp này nhanh hơn so với việc sử dụng ổ đĩa rời vì quá trình sao chép và dán diễn ra đồng thời giữa các hệ thống được kết nối. Khi sử dụng ổ đĩa ngoài, bạn phải chuyển dữ liệu qua ba ổ đĩa, nhưng việc sử dụng cáp giảm xuống chỉ còn hai ổ đĩa.

Trong trường hợp từ Windows sang Windows, bạn chỉ cần cắm cáp USB vào cả hai máy tính và đợi cho đến khi cả hai máy tính nhận ra cáp và tự động cài đặt trình điều khiển. Sau khi đã cài đặt trình điều khiển, bạn có thể tải xuống và cài đặt phần mềm truyền dữ liệu cho cả hai máy tính. Khi đã sẵn sàng, bạn có thể khởi chạy ứng dụng truyền trên cả hai máy tính và bắt đầu chuyển tệp.

Trong trường hợp Mac với Mac, bạn có thể kết nối hai máy tính Mac thông qua cáp Thunderbolt độc quyền. Khi đã kết nối, cả hai máy tính sẽ nhận diện lẫn nhau và việc chuyển các tệp cũng đơn giản như kéo và thả chúng giữa các hệ thống.

 

Có những loại truyền dữ liệu nào?

3 loại truyền dữ liệu được ưu chuộng hiện nay
3 loại truyền dữ liệu được ưu chuộng hiện nay

 

Truyền dẫn nối tiếp

Truyền dẫn nối tiếp (serial transmission) là phương pháp truyền dữ liệu trong đó các bit được truyền đi theo một chuỗi liên tục qua một kênh truyền dẫn duy nhất.

Trong truyền dẫn nối tiếp, các bit được gửi đi một cách tuần tự, một bit sau một bit, thay vì đồng thời như trong truyền dẫn song song (parallel transmission). Các thiết bị truyền dẫn nối tiếp thường sử dụng các chuẩn kết nối như RS-232 hay USB để truyền dữ liệu từ một thiết bị tới một thiết bị khác.

Truyền dẫn nối tiếp mang lại một số lợi ích quan trọng trong các hệ thống truyền thông và truyền dữ liệu, bao gồm:

  • Đơn giản hóa truyền dẫn: Truyền dẫn nối tiếp thường đơn giản hóa quá trình truyền dẫn giữa các thiết bị vì nó chỉ sử dụng một kênh truyền duy nhất. Điều này làm giảm sự phức tạp trong việc cấu hình và quản lý hệ thống.
  • Tính tin cậy: Vì dữ liệu được truyền đi tuần tự một bit sau một bit, truyền dẫn nối tiếp thường dễ dàng đồng bộ hóa giữa thiết bị gửi và thiết bị nhận. Điều này tạo điều kiện cho tính đáng tin cậy cao trong quá trình truyền dẫn dữ liệu.
  • Dễ dàng triển khai: Truyền dẫn nối tiếp thường được hỗ trợ trên nhiều loại thiết bị và giao thức truyền thông khác nhau, làm cho việc triển khai và tích hợp vào các hệ thống hiện có trở nên dễ dàng hơn.
  • Tính linh hoạt: Do không yêu cầu nhiều kênh truyền song song như trong truyền dẫn song song, truyền dẫn nối tiếp thường linh hoạt hơn trong việc sử dụng tài nguyên kết nối, đặc biệt là trong các hệ thống có hạn về tài nguyên.
  • Hiệu suất tốt ở khoảng cách xa: Truyền dẫn nối tiếp thường hoạt động tốt ở khoảng cách xa mà không gặp phải nhiều vấn đề về tín hiệu, điều này làm truyền dẫn nối tiếp phù hợp với các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu qua các mạng rộng lớn.

 

Truyền song song

Truyền dẫn song song là một phương pháp truyền dữ liệu trong đó các bit dữ liệu được truyền đi đồng thời qua nhiều kênh truyền song song, mỗi kênh truyền đại diện cho một bit dữ liệu. Trong truyền dẫn song song, các bit dữ liệu từ một byte được chia thành các phần nhỏ và truyền qua các kênh song song, mỗi kênh truyền mang một phần của byte dữ liệu.

Cơ chế hoạt động của truyền song song được thực hiện bởi 5 bước cơ bản:

  • Chuẩn bị dữ liệu: Trước khi bắt đầu truyền dẫn, dữ liệu cần được chia thành các phần nhỏ tương ứng với số lượng kênh truyền song song. Mỗi phần này thường được gói vào các khung dữ liệu hoặc gói tin.
  • Phân chia dữ liệu: Các bit dữ liệu từ mỗi khung dữ liệu được phân chia thành các nhóm và gửi qua các kênh truyền song song. Mỗi kênh truyền sẽ chịu trách nhiệm truyền một phần nhỏ của dữ liệu.
  • Đồng bộ hóa: Đối với việc truyền dẫn song song thành công, các kênh truyền cần được đồng bộ hóa để đảm bảo rằng các bit từ các khung dữ liệu khác nhau được truyền đi cùng một thời điểm. Điều này thường đòi hỏi sự đồng bộ hóa tín hiệu truyền hoặc sử dụng các giao thức đồng bộ hóa cụ thể.
  • Thu thập dữ liệu: Tại thiết bị nhận, các bit dữ liệu từ các kênh truyền được thu thập và tổ hợp lại để tái tạo lại dữ liệu gốc.
  • Xử lý dữ liệu: Dữ liệu nhận được sau đó được xử lý bởi thiết bị nhận, ví dụ như việc giải mã hoặc lưu trữ vào bộ nhớ.

Truyền dẫn song song đem lại một số lợi ích cho truyền thông và dữ liệu:

  • Tăng tốc độ truyền dữ liệu: Truyền dẫn song song cho phép truyền nhiều bit dữ liệu đồng thời qua các kênh truyền, từ đó tăng tốc độ truyền dữ liệu so với truyền dẫn nối tiếp.
  • Khả năng truyền dữ liệu đa kênh: Thay vì chỉ có thể truyền một bit dữ liệu tại một thời điểm như trong truyền dẫn nối tiếp, truyền dẫn song song cho phép truyền nhiều bit dữ liệu cùng một lúc qua các kênh truyền song song, nâng cao hiệu suất truyền dẫn.
  • Hiệu suất cao ở khoảng cách xa: Với việc truyền nhiều bit dữ liệu cùng một lúc, truyền dẫn song song thường có hiệu suất cao hơn ở khoảng cách xa mà không gặp phải nhiều vấn đề về tín hiệu.
  • Độ tin cậy cao: Do truyền dẫn song song thường sử dụng nhiều kênh truyền song song, nên việc một kênh truyền gặp vấn đề không ảnh hưởng đến các kênh truyền khác, giúp tăng tính đáng tin cậy của hệ thống truyền dẫn.
  • Tính linh hoạt: Các hệ thống truyền dẫn song song thường linh hoạt trong việc thêm hoặc loại bỏ kênh truyền tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện hệ thống.

 

Truyền dữ liệu trong thời gian thực

Truyền dữ liệu trong thời gian thực là quá trình thu thập và nhập chuỗi dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và xử lý dữ liệu này ngay lập tức để trích xuất và thông tin chuyên môn.

Các nguồn dữ liệu có thể bao gồm các tệp bản ghi được tạo ra bởi người dùng sử dụng ứng dụng di động hoặc web của bạn. Ngoài ra, các nguồn dữ liệu này có thể là các giao dịch thương mại điện tử, hoạt động của người chơi trong trò chơi, thông tin từ mạng xã hội, dữ liệu từ các sàn giao dịch tài chính hoặc dịch vụ không gian địa lý. Thêm vào đó, nguồn dữ liệu này cũng bao gồm dữ liệu từ xa của các thiết bị hoặc phương tiện được kết nối tới các trung tâm dữ liệu.

Chế độ hoạt động của truyền dữ liệu trong thời gian thực bao gồm các bước sau:

  • Thu thập dữ liệu: Trước hết, dữ liệu được thu thập từ các nguồn khác nhau như cảm biến, hệ thống thông tin, giao dịch trực tuyến, hoạt động người dùng trên ứng dụng di động hoặc trang web, và nhiều nguồn dữ liệu khác.
  • Chuyển tiếp dữ liệu: Dữ liệu sau khi được thu thập được chuyển tiếp tới hệ thống xử lý để xử lý và phân tích.
  • Xử lý dữ liệu trong thời gian thực: Dữ liệu được xử lý ngay lập tức bằng các thuật toán phân tích và xử lý dữ liệu trong thời gian thực để rút trích thông tin cần thiết và đưa ra các quyết định kịp thời.
  • Truyền dữ liệu xử lý: Sau khi dữ liệu đã được xử lý, thông tin có thể được truyền đi đến các thiết bị hoặc ứng dụng khác để đáp ứng nhu cầu cụ thể hoặc để cung cấp thông tin đến người dùng cuối.
  • Lặp lại quy trình: Quá trình này thường được lặp lại liên tục để duy trì việc thu thập, xử lý và truyền dữ liệu trong thời gian thực.

Truyền dữ liệu trong thời gian thực đem đến một số lợi ích cho truyền thông và dữ liệu như:

  • Quyết định dựa trên thông tin mới nhất: Bằng cách cung cấp dữ liệu và thông tin ngay lập tức, truyền dữ liệu trong thời gian thực giúp tổ chức và cá nhân có thể đưa ra quyết định dựa trên thông tin mới nhất và chính xác nhất.
  • Tăng tính linh hoạt và nhanh chóng: Khả năng truyền dữ liệu một cách nhanh chóng và liên tục giúp cung cấp thông tin cập nhật ngay khi có sự thay đổi hoặc sự kiện xảy ra, giúp tổ chức và cá nhân có thể phản ứng linh hoạt và kịp thời.
  • Cải thiện hiệu suất và hiệu quả: Truyền dữ liệu trong thời gian thực giúp tối ưu hóa quá trình làm việc bằng cách cung cấp thông tin và dữ liệu cần thiết ngay khi cần, từ đó cải thiện hiệu suất và hiệu quả làm việc.
  • Tăng cường trải nghiệm người dùng: Việc cung cấp thông tin và dữ liệu cập nhật ngay lập tức giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm dịch vụ khách hàng, giải trí, và các ứng dụng di động.
  • Hỗ trợ ra quyết định kịp thời: Dữ liệu trong thời gian thực giúp hỗ trợ ra quyết định kịp thời trong các lĩnh vực như tài chính, y tế, và an ninh, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa kết quả.
  • Nâng cao khả năng dự đoán: Việc thu thập và phân tích dữ liệu liên tục giúp cải thiện khả năng dự đoán và phản ứng trước các xu hướng và biến động trong tương lai.

 

Truyền dữ liệu trong thời gian thực có thể sử dụng trong những trường hợp nào?

Trường hợp sử dụng truyền dữ liệu
Trường hợp sử dụng truyền dữ liệu

 

  • Phân tích theo thời gian thực

Phân tích dữ liệu ngay sau khi nó được tạo ra và hỗ trợ ra quyết định trong thời gian thực trên toàn tổ chức để tận dụng cơ hội, cải thiện trải nghiệm khách hàng, và tránh lỗi mạng hoặc cập nhật số liệu kinh doanh quan trọng ngay lập tức.

Bản ghi: Ghi lại, xử lý và phân tích nhật ký từ ứng dụng ngay trong thời gian thực.

Cập nhật thời gian thực: Tương tác với người tiêu dùng, người chơi trò chơi, nhà giao dịch tài chính, v.v. bằng cách cung cấp thông tin cập nhật ngay lập tức cho các số liệu quan trọng giúp ra quyết định, đề xuất ưu đãi và trải nghiệm của khách hàng.

Luồng nhấp chuột: Xem hiệu suất của nội dung web và hoạt động tương tác của người dùng với ứng dụng và trang web ngay lập tức.

IoT: Kết nối và thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu từ hàng trăm nghìn thiết bị IoT trong thời gian thực.

  • Xử lý luồng sự kiện

Ghi lại và phản hồi sự kiện ngay khi chúng xảy ra trên nhiều ứng dụng là một phần quan trọng của hệ thống. Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm giao tiếp giữa hàng trăm dịch vụ độc lập và duy trì hồ sơ thông qua ghi lại các thay đổi dữ liệu.

Giao tiếp giữa các dịch vụ độc lập: Khi một dịch vụ được kích hoạt, sự kiện có thể được gửi đến luồng dữ liệu trong thời gian thực và các dịch vụ khác có thể theo dõi luồng này để kích hoạt các hành động tương ứng.

Ghi lại các thay đổi dữ liệu: Mọi thay đổi về dữ liệu trên các ứng dụng và cơ sở dữ liệu có thể được ghi lại và truyền đến hệ thống ghi trung tâm ngay lập tức.

  • Di chuyển dữ liệu trong thời gian thực

Dữ liệu từ hàng trăm nghìn thiết bị được truyền và xử lý ngay lập tức với tốc độ cao trong thời gian thực. Sau đó, dữ liệu được lưu trữ lâu dài để phân tích sâu hơn.

 

Hướng dẫn di chuyển dữ liệu NAS Synology

3 bước cơ bản dễ dàng di chuyển dữ liệu NAS Synology:

  • Cài đặt Migration Assistant trên NAS nguồn.
  • Tạo vùng lưu trữ trên thiết bị mới với kích thước tương đương hoặc lớn hơn vùng lưu trữ ban đầu.
  • Khởi động Migration Assistant trên NAS mới và tuân theo hướng dẫn.

Bên cạnh tính năng di chuyển dữ liệu, NAS Synology còn có tính năng di chuyển ô đĩa cực kỳ tiện lợi theo đúng thứ tự đã cài đặt trong NAS nguồn.

 

Khi nào nên sử dụng tính năng di chuyển ổ đĩa?

Làm sao để di chuyển dữ liệu NAS Synology
Làm sao để di chuyển dữ liệu NAS Synology

 

Synology DiskStation Manager (DSM) cung cấp tính năng di chuyển ổ đĩa để giúp người dùng thực hiện các tác vụ liên quan đến việc chuyển dữ liệu giữa các ổ đĩa một cách dễ dàng và an toàn. Tính năng này thường được áp dụng trong các trường hợp sau:

  1. Nâng cấp ổ đĩa: DSM giúp nâng cấp dung lượng hoặc hiệu suất của ổ đĩa bằng cách sử dụng tính năng di chuyển ổ đĩa để chuyển dữ liệu từ ổ đĩa cũ sang ổ đĩa mới mà không cần phải cài đặt lại hệ thống hoặc ứng dụng.
  2. Thay thế ổ đĩa hỏng: DSM giúp di chuyển ổ đĩa để chuyển dữ liệu từ ổ đĩa hỏng sang một ổ đĩa mới mà không làm mất dữ liệu quan trọng.
  3. Chuyển dữ liệu giữa thiết bị lưu trữ: DSM giúp lưu trữ dữ liệu từ ổ đĩa này sang ổ đĩa khác, chẳng hạn như từ một máy chủ sang máy tính cá nhân hoặc từ một NAS (Network Attached Storage) sang một máy chủ mới.
  4. Sao lưu và phục hồi dữ liệu: DSM giúp bạn sao lưu dữ liệu từ một ổ đĩa sang một nơi lưu trữ an toàn khác hoặc khi cần phục hồi dữ liệu từ một sao lưu đã tạo.

Tóm lại, tính năng di chuyển ổ đĩa được sử dụng khi bạn cần chuyển dữ liệu từ một ổ đĩa sang một nơi lưu trữ khác một cách thuận tiện và an toàn, đặc biệt là trong các tình huống như nâng cấp, thay thế, chuyển dữ liệu, hoặc sao lưu và phục hồi dữ liệu.

 

Kết luận

Có thể thấy, truyền tải dữ liệu và vai trò của tốc độ truyền đối với cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng trong việc hiểu và quản lý hệ thống thông tin. Sự hiểu biết về cách tốc độ truyền dữ liệu ảnh hưởng đến hiệu suất của cơ sở dữ liệu không chỉ hữu ích cho các chuyên gia IT mà còn cho mọi người sử dụng công nghệ thông tin hàng ngày.

MODEL NAS SYNOLOGY ĐỀ XUẤT DÀNH CHO BẠN

Model
NAS Synology DS723+NAS Synology DS224+NAS Synology DS923+NAS Synology DS1522+
Số users20 – 30 người20 – 30 người50 – 100 người100 – 150 người
Số bay2-bay có thể mở rộng lên 7-bay2-bay4-bay có thể mở rộng lên 9-bay5 bays có thể mở rộng thành 15 bays
RAM2 GB DDR42 GB DDR44 GB DDR48 GB DDR4
Hỗ Trợ SSD3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
3.5″ SATA HDD
2.5″ SATA SSD
2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD2.5 “SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD
M.2 drive bay2 (NVMe)02 (NVMe)2 (NVMe)
Kiến thức
Kiến thức mới cập nhật