Tìm hiểu chi tiết WBS (Work Breakdown Structure) là gì và cách áp dụng cấu trúc phân rã công việc để kiểm soát 100% phạm vi dự án. Hãy cùng Mstar Corp khám phá vai trò của công nghệ trong việc triển khai WBS, giúp chống phát sinh công việc ngoài dự kiến (scope creep) và quản lý dự án thành công.
WBS là gì?
WBS (Work Breakdown Structure) tiếng Việt là Cấu trúc phân chia công việc, là phương pháp quản lý dự án giúp chia nhỏ một dự án lớn, phức tạp thành các phần việc cụ thể, dễ kiểm soát và theo dõi. Quy trình này bắt đầu từ mục tiêu cuối cùng của dự án, sau đó lần lượt phân thành các hạng mục nhỏ hơn cho đến khi mỗi nhiệm vụ đều rõ ràng, có người phụ trách, chi phí và tiến độ được xác định. Đơn vị nhỏ nhất trong WBS được gọi là gói công việc (work package).
WBS giúp đội ngũ quản lý nhìn thấy toàn bộ cấu trúc dự án một cách trực quan, thường được thể hiện theo dạng sơ đồ cây hoặc phác thảo nhiều cấp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định mối quan hệ giữa các hạng mục, tránh chồng chéo và tối ưu việc phân bổ nguồn lực.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp kết hợp WBS cùng Gantt Chart trên các nền tảng phần mềm quản lý dự án để tự động hóa quy trình, nâng cao hiệu quả lập kế hoạch, giám sát và điều phối công việc.

WBS là gì? (Nguồn: Internet)
Lợi ích khi áp dụng WBS trong quản lý dự án
Trực quan hóa và làm rõ 100% phạm vi (scope) dự án
Đây là lợi ích lớn nhất. WBS biến một yêu cầu trừu tượng (ví dụ: Xây dựng một hệ thống CRM) thành một danh sách hữu hình, có cấu trúc về các thành phần cụ thể (ví dụ: 1.1 Quản lý Khách hàng, 1.2 Quản lý Cơ hội, 1.3 Báo cáo Doanh số,…).
Nó tạo ra một “đường biên giới” rõ ràng. Mọi thứ bên trong WBS là thuộc dự án. Mọi thứ bên ngoài là không thuộc dự án. Điều này giúp toàn bộ đội ngũ và các bên liên quan có chung một cái nhìn, tránh được tình trạng “ông nói gà, bà nói vịt” và những kỳ vọng sai lệch ngay từ đầu.

Trực quan hóa và làm rõ 100% phạm vi (scope) dự án (Nguồn: Internet)
Nền tảng để lập kế hoạch & dự toán (thời gian, chi phí) chính xác
Không ai có thể ước tính chính xác thời gian và chi phí cho một dự án kéo dài 1 năm chỉ bằng một con số duy nhất. Đó là đoán mò. Tuy nhiên, WBS cho phép chúng ta áp dụng kỹ thuật “bottom-up estimating” (dự toán từ dưới lên).
Bằng cách phân dự án xuống đến các “Gói công việc” (Work Package) đủ nhỏ (ví dụ: “Module Đăng nhập bằng Google”), đội ngũ kỹ thuật có thể đưa ra ước tính thời gian (ví dụ: 20 giờ) và chi phí (ví dụ: 20 giờ x 50$/giờ) với độ tin cậy cao.
Sau đó, nhà quản lý dự án chỉ cần “cuộn lên” (roll up), tức là cộng tổng tất cả các ước tính của các gói công việc – để có được tổng thời gian và ngân sách cho toàn bộ dự án. Con số này có cơ sở thực tế và dễ dàng bảo vệ trước ban lãnh đạo.
Tăng cường giao tiếp, tạo sự đồng thuận và minh bạch trong team
WBS trở thành “ngôn ngữ chung” của dự án. Khi Giám đốc Marketing hỏi về tiến độ, thay vì trả lời “vẫn đang làm”, bạn có thể nói: “Chúng ta đã hoàn thành 100% Gói công việc 1.1 (Thiết kế) và đang thực hiện 50% Gói công việc 1.2 (Xây dựng Tính năng)“.
Mỗi thành viên trong nhóm cũng hiểu rõ vị trí của mình trong bức tranh tổng thể. Họ biết công việc của mình (ví dụ: 1.2.1 Giỏ hàng) đóng góp như thế nào vào kết quả lớn hơn (1.2 Xây dựng Tính năng) và toàn bộ dự án (1.0 Website). Điều này tạo ra sự minh bạch, gắn kết và mục tiêu chung rõ ràng.

Tăng cường giao tiếp, tạo sự đồng thuận và minh bạch trong team (Nguồn: Internet)
Đơn giản hóa việc kiểm soát, theo dõi tiến độ và quản lý rủi ro
Việc theo dõi tiến độ của một “Dự án” là rất khó. Nhưng theo dõi tiến độ của một “Gói công việc” (Work Package) thì rất dễ dàng. Một gói công việc chỉ có thể ở các trạng thái: Chưa bắt đầu, Đang thực hiện, hoặc Hoàn thành (0%, 50%, 100%).
WBS cho phép nhà quản lý dự án theo dõi tiến độ ở cấp độ vi mô, phát hiện các điểm tắc nghẽn và rủi ro từ rất sớm. Ví dụ, nếu Gói công việc 1.2.2 Cổng thanh toán bị chậm, bạn biết ngay nó sẽ ảnh hưởng đến Gói công việc 1.3 Kiểm thử Thanh toán. Bạn có thể hành động ngay lập tức thay vì chờ đến cuối dự án mới phát hiện ra vấn đề.
Phân công trách nhiệm rõ ràng, tránh bỏ sót hoặc trùng lặp công việc
Khi WBS được kết hợp với Sơ đồ tổ chức (OBS), nó tạo ra một Ma trận Phân công Trách nhiệm (RAM – Responsibility Assignment Matrix) hoặc RACI. Mỗi Gói công việc ở cấp thấp nhất sẽ được gán cho một cá nhân hoặc một nhóm cụ thể chịu trách nhiệm hoàn thành.
Điều này đảm bảo hai điều quan trọng:
- Không bỏ sót: 100% công việc trong WBS đều có người chịu trách nhiệm. Không có “công việc mồ côi” nào bị bỏ quên.
- Không trùng lặp: Hai nhóm khác nhau không vô tình cùng làm một việc, gây lãng phí nguồn lực.
Sự rõ ràng về trách nhiệm này giúp loại bỏ xung đột và tăng hiệu suất làm việc của nhóm.

Phân công trách nhiệm rõ ràng, tránh bỏ sót hoặc trùng lặp công việc (Nguồn: Internet)
Vai trò của WBS trong quản lý dự án
Nếu ví dự án như một hành trình, thì WBS chính là tấm bản đồ chi tiết đến từng con đường. Nếu không có bản đồ, bạn không thể biết mình đã đi được bao xa, còn bao xa nữa, và liệu bạn có đang đi lạc hay không.
- Hạn chế khả năng phát sinh công việc: Khi một bên liên quan (stakeholder) yêu cầu thêm một “tính năng nhỏ” mới, bạn có thể chỉ vào WBS và nói: “Yêu cầu này rất tuyệt, nhưng nó không nằm trong WBS đã được duyệt. Nếu chúng ta muốn thêm nó vào, chúng ta cần tuân theo quy trình quản lý thay đổi (change request) và điều đó sẽ ảnh hưởng đến thời gian và chi phí.” WBS biến các cuộc thảo luận cảm tính thành các quyết định dựa trên dữ liệu.
- Tạo ra sự đồng thuận: WBS buộc tất cả mọi người – từ ban lãnh đạo, khách hàng, đến đội ngũ kỹ thuật – phải ngồi lại và đồng ý về “thế nào là hoàn thành”. Nó loại bỏ sự mơ hồ và các giả định ngầm.
- Nền tảng của mọi kế hoạch: Bạn không thể ước tính chi phí cho “Dự án Xây dựng Website” (quá lớn). Nhưng bạn có thể ước tính chi phí cho “Thiết kế Trang chủ” hay “Tích hợp Cổng thanh toán”. WBS cung cấp các “viên gạch” đủ nhỏ để bạn có thể lập kế hoạch, dự toán và lên lịch trình một cách chính xác.
Quản lý dự án mà không có WBS cũng giống như xây một tòa nhà chọc trời mà không có bản vẽ thiết kế chi tiết. Đó là một canh bạc rủi ro cực lớn.

Vai trò của WBS trong quản lý dự án (Nguồn: Internet)
Các thành phần chính của WBS
| Thành phần | Mô tả |
| Giai đoạn | Đại diện cho các bước chính trong vòng đời của dự án, từ khởi động, lập kế hoạch, triển khai đến bàn giao. Mỗi giai đoạn đều bao gồm nhóm nhiệm vụ có liên quan, nhằm hoàn thành một phần cụ thể của dự án. |
| Nhiệm vụ chính | Những hoạt động trọng tâm trong từng giai đoạn, mô tả các công việc cụ thể cần thực hiện để đạt được mục tiêu dự án. |
| Nhiệm vụ phụ | Được phân tách từ nhiệm vụ chính, giúp chi tiết hóa kế hoạch và đảm bảo việc thực thi cụ thể, chính xác. |
| Sản phẩm bàn giao | Là kết quả hữu hình hoặc vô hình được tạo ra sau khi hoàn thành các nhiệm vụ: tài liệu, báo cáo, sản phẩm hoặc dịch vụ,… |
| Sản phẩm phụ | Những đầu ra nhỏ hơn, hỗ trợ và góp phần tạo nên sản phẩm bàn giao chính. |
| Gói công việc | Là đơn vị nhỏ nhất trong WBS, mô tả rõ nội dung công việc, người phụ trách, chi phí và thời hạn hoàn thành. |
| Sự phụ thuộc | Xác định mối quan hệ giữa các nhiệm vụ, nhiệm vụ nào cần hoàn tất trước để nhiệm vụ khác có thể bắt đầu. |
| Ước tính | Bao gồm tính toán nguồn lực, thời gian và chi phí cần thiết để hoàn thành từng phần công việc. |
| Mốc thời gian quan trọng | Đánh dấu sự hoàn thành các giai đoạn hoặc mục tiêu trọng yếu của dự án, giúp theo dõi tiến độ tổng thể. |
Nguyên tắc 100% (The 100% Rule) – Nguyên tắc bắt buộc phải tuân thủ
Đây là nguyên tắc quan trọng nhất khi tạo WBS. Nguyên tắc 100% nói rằng: WBS phải bao gồm 100% công việc được định nghĩa trong phạm vi dự án và CHỈ những công việc đó.
Điều này có hai ý nghĩa:
- Tổng của các phần con: Tổng công việc của tất cả các mục con (child) phải bằng 100% công việc của mục cha (parent).
- Toàn bộ dự án: Cấp cao nhất (Level 1) của WBS phải đại diện cho 100% tổng phạm vi dự án. Không được bỏ sót bất cứ thứ gì, kể cả các công việc “ẩn” như quản lý dự án, họp hành, kiểm thử, đào tạo, và tài liệu. Nếu một hạng mục công việc không có trong WBS, nó không tồn tại trong dự án.
Nguyên tắc 100% là công cụ mạnh nhất để ngăn chặn “scope creep” và đảm bảo không có công việc nào bị bỏ quên.
Các dạng WBS phổ biến và khi nào nên sử dụng
Khi xây dựng WBS (Work Breakdown Structure), có nhiều cách để tổ chức cấu trúc công việc. Tuy nhiên, trong thực tế, hai dạng phổ biến và hiệu quả nhất là WBS theo sản phẩm (Deliverable-Based) và WBS theo giai đoạn (Phase-Based). Ngoài ra, còn một số dạng đặc biệt được dùng trong các tình huống cụ thể.
1. WBS dựa trên sản phẩm hoặc kết quả (Deliverable-Based)
Đây là dạng được sử dụng rộng rãi nhất và được coi là chuẩn mực theo hướng dẫn của PMI.
Cách thực hiện: Dự án được chia nhỏ dựa trên các thành phần hoặc kết quả đầu ra cụ thể của sản phẩm cuối cùng. Mỗi nhánh trong WBS thể hiện một phần hữu hình của sản phẩm, tập trung vào “cái gì cần tạo ra” chứ không phải “làm như thế nào”.
Ví dụ: Dự án “Sản xuất xe đạp”:
- Xe đạp;
- Khung xe;
- Hệ thống truyền động (bánh răng, xích, bàn đạp);
- Hệ thống bánh xe (vành, lốp, trục);
- Hệ thống phanh;
- Lắp ráp và hoàn thiện.
Khi nào nên sử dụng:
- Khi cần xác định rõ phạm vi công việc (scope) và kết quả bàn giao.
- Khi sản phẩm cuối cùng có thể chia nhỏ thành các phần cấu thành rõ ràng.
- Thích hợp cho hầu hết các loại dự án, đặc biệt trong sản xuất, phần mềm, xây dựng và thiết kế sản phẩm.

WBS dựa trên sản phẩm hoặc kết quả (Deliverable-Based) (Nguồn: Internet)
2. WBS dựa trên giai đoạn (Phase-Based)
Dạng này phân chia dự án theo các giai đoạn chính trong vòng đời của dự án thay vì theo cấu trúc sản phẩm.
Cách thực hiện: Mỗi nhánh cấp 2 đại diện cho một giai đoạn, bên trong có thể chia tiếp thành các đầu việc hoặc kết quả cụ thể cần hoàn thành trong giai đoạn đó.
Ví dụ – Dự án “Xây dựng nhà”:
- Dự án xây nhà;
- Khởi tạo và lập kế hoạch;
- Thiết kế kiến trúc;
- Thi công (có thể chia nhỏ theo deliverable: móng, tường, mái,…);
- Hoàn thiện nội thất;
- Bàn giao và nghiệm thu.
Khi nào nên sử dụng:
- Khi dự án có vòng đời rõ rệt và được triển khai theo từng giai đoạn.
- Khi cần quản lý tiến độ, kiểm soát tài nguyên hoặc ngân sách theo chu kỳ.
- Phổ biến trong các dự án xây dựng, phần mềm, và nghiên cứu phát triển (R&D).
Để đạt hiệu quả cao, nhiều nhà quản lý thường kết hợp cả hai cách: Cấp 2 theo giai đoạn, cấp 3 chia theo các deliverable trong từng giai đoạn, giúp vừa quản lý tiến trình vừa đảm bảo đầy đủ phạm vi.

WBS dựa trên giai đoạn (Phase-Based) (Nguồn: Internet)
3. Một số dạng WBS khác
Ngoài hai dạng chính trên, vẫn có những cách tổ chức WBS khác phù hợp cho các trường hợp đặc thù.
a. WBS theo địa lý (Geographical-Based)
Dự án được chia nhỏ theo khu vực hoặc vị trí địa lý. Ví dụ – Dự án “Triển khai mạng 5G toàn quốc”:
- Khu vực Hà Nội;
- Khu vực TP. Hồ Chí Minh;
- Khu vực Đà Nẵng.
Thường dùng trong các dự án triển khai quy mô lớn tại nhiều địa phương, giúp dễ theo dõi tiến độ và nguồn lực của từng vùng.
b. WBS theo đơn vị tổ chức (Organizational-Based)
Phân chia công việc theo phòng ban hoặc nhóm chịu trách nhiệm. Ví dụ – Dự án “Ra mắt sản phẩm mới”:
- Phòng Marketing;
- Phòng Bán hàng;
- Phòng Kỹ thuật.
Cách này đôi khi được áp dụng trong các tổ chức lớn có cơ cấu rõ ràng, tuy nhiên không được khuyến khích dùng riêng lẻ vì dễ dẫn đến việc tập trung vào “ai làm” thay vì “cần làm gì”.

WBS theo đơn vị tổ chức (Organizational-Based) (Nguồn: Internet)
Nâng tầm quản lý dự án với WBS – Giải pháp chuyển đổi số ứng dụng nền tảng Bitrix24 do Mstar Corp triển khai
Về lý thuyết, bạn có thể tạo WBS trên giấy, bảng trắng, hoặc Excel. Nhưng trong thực tế, một WBS “tĩnh” như vậy nên rất khó để quản lý, cập nhật và biến thành hành động. Để WBS thực sự “sống” và phát huy hiệu quả, bạn cần một nền tảng quản lý dự án hợp nhất. Đây chính là lúc nền tảng Bitrix24 – một nền tảng all-in-one giúp doannh nghiệp tạo, thực thi và theo dõi WBS đó một cách liền mạch.
Với hơn 17 năm kinh nghiệm trong tư vấn và triển khai các hệ thống quản trị doanh nghiệp, Mstar Corp – Đối tác Vàng của Bitrix24 – đã giúp hàng nghìn doanh nghiệp tại Việt Nam ứng dụng thành công Giải pháp chuyển đổi số ứng dụng nền tảng Bitrix24. Một trong những điểm nổi bật của giải pháp này chính là khả năng ứng dụng cấu trúc WBS (Work Breakdown Structure) vào quản lý dự án hiện đại.
Nguồn: Internet
Biến WBS thành hành động: Quản lý “Gói công việc” bằng Tasks & Projects
WBS trên giấy chỉ là một kế hoạch. Giải pháp từ Mstar Corp biến kế hoạch đó thành hành động. Mỗi “Gói công việc” (Work Package) ở cấp độ thấp nhất của WBS sẽ được tạo thành một “Nhiệm vụ” (Task) hoặc một “Nhóm nhiệm vụ” (Task Group) trong tính năng Tasks & Projects trên Bitrix24.
Bạn gán người chịu trách nhiệm, đặt deadline (sau khi đã lập lịch trình) và ngay lập tức, WBS từ một tài liệu tĩnh đã trở thành một hạng mục công việc “sống”, có thể theo dõi được.

Nguồn: Internet
Trực quan hóa cấu trúc WBS bằng tính năng Workgroup Tasks và Sub-tasks
Đây là tính năng cốt lõi cho phép bạn tái tạo hoàn hảo cấu trúc WBS. Nền tảng Bitrix24 cho phép bạn tạo các Task cha (Parent Tasks) và Task con (Sub-tasks) không giới hạn cấp độ.
- Level 1 (Dự án) = Project trong Bitrix24.
- Level 2 (Deliverable chính) = Task cha (ví dụ: 1.2 Phát triển).
- Level 3 (Deliverable phụ) = Sub-task của Task cha (ví dụ: 1.2.1 Frontend).
- Level 4 (Gói công việc) = Sub-task của Sub-task (ví dụ: 1.2.1.1 Trang chủ).
Cấu trúc này cho phép bạn “thu gọn” (collapse) hoặc “mở rộng” (expand) các cấp độ, giúp bạn có cái nhìn từ tổng quan (cả dự án) đến chi tiết (từng Gói công việc) chỉ trong một cú nhấp chuột.

Nguồn: Internet
Theo dõi tiến độ Gói công việc (Work Package) trực quan qua biểu đồ Gantt và Kanban
Nền tảng Bitrix24 kết nối WBS (WHAT) với Lịch trình (WHEN) một cách hoàn hảo.
- Biểu đồ Gantt: Sau khi bạn đã tạo cấu trúc WBS bằng Sub-tasks, bạn chuyển sang chế độ xem Gantt. Tại đây, bạn có thể kéo-thả để đặt ngày bắt đầu/kết thúc (lập lịch trình) và tạo các “liên kết phụ thuộc” (dependencies) giữa các Gói công việc (Task). Biểu đồ Gantt sẽ tự động tính toán tiến độ % hoàn thành của Task cha dựa trên tiến độ của các Task con, cho bạn cái nhìn trực quan về sức khỏe dự án.

Nguồn: Internet
- Bảng Kanban: Bạn có thể kéo-thả các Gói công việc (Task) qua các cột trạng thái (ví dụ: Chờ thực hiện, Đang làm, Chờ review, Hoàn thành) để quản lý luồng công việc hàng ngày.

Nguồn: Internet
Cộng tác và giao tiếp tập trung ngay trên từng hạng mục WBS với Chat, Comment
Thay vì giao tiếp qua email, Zalo, và các công cụ chat rời rạc, giải pháp từ Mstar Corp cho phép bạn cộng tác ngay trên bối cảnh của WBS. Mỗi Gói công việc (Task) đều có mục Comment (Bình luận).
Khi một developer có câu hỏi về “Gói công việc 1.2.1.1 Trang chủ”, họ chỉ cần tag Tech Lead hoặc PM ngay trong phần comment của Task đó. Toàn bộ lịch sử trao đổi, file đính kèm, quyết định… đều được lưu lại một nơi, gắn liền với Gói công việc tương ứng. Điều này giúp loại bỏ hoàn toàn sự hỗn loạn thông tin và đảm bảo mọi người đều nắm được thông tin mới nhất.

Nguồn: Internet
Những sai lầm cần tránh khi tạo WBS
Một WBS tồi có thể còn tệ hơn là không có WBS. Dưới đây là những sai lầm phổ biến nhất cần tuyệt đối tránh:
1. Phân rã quá chi tiết (thành hành động) hoặc quá chung chung
- Quá chi tiết (Micro-management): Phân rã WBS xuống cấp độ các “hành động” (activities) hoặc “task” hàng ngày. (Ví dụ: 1.2.1.1 Viết code, 1.2.1.2 Họp team, 1.2.1.3 Gửi email…). Đây là phạm vi của Lịch trình (Schedule), không phải WBS. WBS chỉ dừng ở Gói công việc (danh từ, ví dụ: 1.2.1 Module Đăng nhập).
- Quá chung chung: Dừng lại ở cấp độ quá cao (ví dụ: “Phát triển Backend”) mà không chia nhỏ tiếp. Điều này khiến Gói công việc quá lớn, không thể ước tính hay kiểm soát (vi phạm nguyên tắc 8/80).
2. Vi phạm Nguyên tắc 100% (bỏ sót việc hoặc thêm việc ngoài phạm vi)
Bỏ sót việc: Đây là sai lầm nguy hiểm nhất. Thường các công việc phi kỹ thuật hay bị bỏ quên, như:
- Quản lý dự án (Project Management) – Đây là một gói công việc và nó tốn thời gian, chi phí;
- Kiểm thử (QA/QC);
- Viết tài liệu (Documentation);
- Đào tạo người dùng (Training).
Thêm việc ngoài phạm vi: Đưa vào WBS những tính năng hay ho (gold plating) mà không nằm trong Hiến chương dự án (Project Charter) hoặc yêu cầu đã được duyệt. Điều này làm lãng phí nguồn lực.
3. Nhầm lẫn WBS với Lịch trình (Thêm thứ tự, thời gian vào WBS)
Như đã phân tích ở trên, WBS là bản đồ (WHAT), không phải lịch trình (WHEN). Một sai lầm phổ biến là cố gắng sắp xếp các Gói công việc theo thứ tự thời gian trên WBS (ví dụ: đặt “Thiết kế” trước “Phát triển”).
WBS chỉ thể hiện cấu trúc phân rã, không thể hiện sự phụ thuộc về thời gian. Việc lập lịch trình và xác định sự phụ thuộc (dependencies) là bước sau khi WBS đã hoàn thành, và nó được thực hiện bằng Biểu đồ Gantt.
4. Tạo WBS một mình, không có sự tham gia của đội ngũ dự án
Một nhà quản lý dự án (PM) ngồi trong phòng kín và tự mình tạo ra WBS là công thức của thảm họa. PM không thể biết hết mọi chi tiết kỹ thuật. WBS phải là một nỗ lực cộng tác. Nó cần sự tham gia của:
- Các chuyên gia (SMEs): Những người hiểu rõ nhất về kỹ thuật, nghiệp vụ.
- Đội ngũ thực hiện: Những người sẽ trực tiếp làm, họ sẽ đưa ra ước tính thực tế nhất.
- Các bên liên quan (Stakeholders): Để đảm bảo WBS phản ánh đúng yêu cầu và kỳ vọng.
Tạo WBS cùng nhau không chỉ giúp WBS chính xác hơn mà còn tạo ra sự “cam kết” (buy-in) và “ý thức sở hữu” (ownership) từ toàn bộ đội ngũ.
Tổng kết
WBS không chỉ là công cụ quản lý mà là nền tảng giúp dự án đi đúng hướng, kiểm soát phạm vi và tiến độ hiệu quả. Nó biến kế hoạch mơ hồ thành hành động cụ thể, giúp đội ngũ phối hợp nhịp nhàng và bàn giao đúng hạn. Với Giải pháp chuyển đổi số ứng dụng nền tảng Bitrix24 do Mstar Corp triển khai, bạn có thể tạo WBS trực quan, quản lý sub-tasks và theo dõi tiến độ dễ dàng. Liên hệ Mstar Corp – Đối tác Vàng Bitrix24 tại Việt Nam để được tư vấn giải pháp phù hợp với nhu cầu và ngân sách của doanh nghiệp.






