Hotline: 0943.199.449

Địa chỉ: 75 Hoàng Văn Thụ, P15, Q.Phú Nhuận
cropped-logo.png

SWOT là gì? Phân tích mô hình SWOT chi tiết, dễ dàng

SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng trong kinh doanh, giúp đánh giá các yếu điểm và cơ hội của một doanh nghiệp hoặc dự án. Phương pháp này được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội và ngoại vi của một tổ chức, sản phẩm hoặc dự án. Từ đó, giúp doanh nghiệp hiểu rõ về vị thế hiện tại và tiềm năng tương lai của một doanh nghiệp. Hãy cùng Mstar Corp tìm hiểu chi tiết về SWOT là gì và phân tích SWOT chi tiết, dễ hiểu.

SWOT là gì?

SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức), là phương pháp phân tích kinh doanh phổ biến để đánh giá kế hoạch kinh doanh của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

  • Điểm mạnh (Strengths) là những yếu tố vượt trội, độc đáo của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh. Đây có thể là công nghệ tiên tiến, độ nhận diện thương hiệu lớn, hoặc sản phẩm độc đáo.
  • Điểm yếu (Weaknesses) là những yếu tố cản trở doanh nghiệp hoạt động một cách tối ưu nhất, cần phải khắc phục hoặc cải thiện. Ví dụ: giá cao hơn so với đối thủ, thương hiệu chưa phát triển, hoặc sản phẩm có lỗi.
  • Cơ hội (Opportunities) là những yếu tố tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và cạnh tranh của doanh nghiệp, có thể là tiềm năng phát triển thương hiệu trên mạng xã hội hoặc nhu cầu khách hàng tăng cao.
  • Thách thức (Threats) đề cập tới các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp, có thể là sự tăng giá của nguyên vật liệu, đối thủ cạnh tranh mạnh, hoặc thay đổi về nhu cầu thị trường.

SWOT là gì?SWOT là gì? (Nguồn: Internet)

SWOT còn được mở rộng thành ma trận sau:

  • SO (Maxi-Maxi): Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội.
  • WO (Mini-Maxi): Khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội.
  • ST (Maxi-Mini):  Sử dụng điểm mạnh để loại bỏ thách thức.
  • WT (Mini-Mini): Giải quyết điểm yếu để giảm thiểu rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực.

Tầm quan trọng của phân tích SWOT trong kinh doanh

  • Đánh giá tổng quan về hiện trạng, bao gồm các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó doanh nghiệp có thể tận dụng và cải thiện điểm mạnh, đồng thời khắc phục hoặc giảm thiểu điểm yếu.
  • Tận dụng cơ hội bằng cách nhận diện và đánh giá cơ hội trong môi trường kinh doanh, giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược để tận dụng những cơ hội mới.
  • Đánh giá rủi ro tiềm ẩn, từ đó tổ chức có thể phát triển kế hoạch để đối phó và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Lập kế hoạch chiến lược để tận dụng cơ hội và sức mạnh, đồng thời đối phó với điểm yếu và rủi ro.
  • Hỗ trợ ra quyết định: SWOT cung cấp thông tin hữu ích để ra quyết định, giúp đưa ra lựa chọn có cơ sở và dựa trên dữ liệu.
  • Theo dõi và đánh giá: SWOT không chỉ hữu ích trong lập kế hoạch, mà còn trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất sau khi chiến lược đã được triển khai, giúp doanh nghiệp điều chỉnh và cải thiện chiến lược theo thời gian.

Tầm quan trọng của phân tích SWOT trong kinh doanh

Tầm quan trọng của phân tích SWOT trong kinh doanh (Nguồn: Internet)

Nguyên tắc quan trọng khi thực hiện phân tích SWOT

  • Tập trung vào mục tiêu: Đặt ra mục tiêu cụ thể và quan trọng nhất để đảm bảo sự tập trung và hiệu quả của quá trình phân tích SWOT.
  • Tích hợp dữ liệu: Doanh nghiệp sử dụng dữ liệu và thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro, đảm bảo tính chính xác và đa chiều của phân tích.
  • Khách quan: Đánh giá khách quan mà không bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị hoặc cảm tính, giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả phân tích.
  • Phân loại rõ ràng: Xác định và phân loại rõ ràng giữa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro, giúp hiểu rõ hơn về từng khía cạnh.
  • Sự linh hoạt: Cần linh hoạt điều chỉnh SWOT phù hợp với những thay đổi với nhu cầu thực tế của thị trường.

Hướng dẫn xây dựng mô hình SWOT chi tiết

Để phân tích được SWOT của doanh nghiệp, bạn cần trả lời các câu hỏi cụ thể. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là những câu hỏi này sẽ thay đổi, phụ thuộc vào từng lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.

Phân tích Strengths (Điểm mạnh)

  • Lợi thế của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh là gì?
  • Doanh nghiệp đã đạt được những thành tựu nào?
  • Điều gì khiến khách hàng yêu thích và tin tưởng doanh nghiệp?
  • Doanh nghiệp đang sở hữu những nguồn lực hoặc tài sản độc nhất nào?
  • Những đặc điểm tích cực nào gắn liền với thương hiệu?

Tìm ra những Unique Selling Proposition (USP – Điểm bán hàng độc nhất) của doanh nghiệp sẽ giúp bạn nắm bắt điểm mạnh để cạnh tranh trên thị trường kinh doanh.

Phân tích Strengths (Điểm mạnh)

Phân tích Strengths (Điểm mạnh) (Nguồn: Internet)

Phân tích Weaknesses (Điểm yếu)

  • Tại sao khách hàng không hài lòng với sản phẩm/dịch vụ?
  • Doanh nghiệp đang lãng phí tiền ở đâu?
  • Những khiếu nại hoặc vấn đề nào mà khách hàng thường phản ánh về doanh nghiệp?
  • Điều gì đang khiến khách hàng rời bỏ doanh nghiệp?
  • Những vấn đề nào đang tồn tại trong mối quan hệ với đối tác có thể gây tổn thất tiêu cực đến doanh số và lợi nhuận?
  • Đối thủ đang sở hữu những điểm mạnh hoặc sản phẩm độc đáo nào mà doanh nghiệp không có?
  • Những thiếu sót nào trong quá trình nghiên cứu và phát triển có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?

Doanh nghiệp cần thẳng thắn nhìn nhận điểm yếu để tìm cách khắc phục và đạt được vị thế cạnh tranh.

Phân tích Opportunities (Cơ hội)

  • Xu hướng nào trong ngành hoặc trên thị trường có thể được khai thác để phát triển doanh nghiệp?
  • Đâu là phân khúc ngách trên thị trường?
  • Những công nghệ mới nào có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp?
  • Những thay đổi nào về quy định hoặc chính sách của chính phủ có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp?
  • Những tính năng/cải tiến nào có thể tác động lớn đến doanh thu?
  • Tiềm năng phát triển trong ngành của doanh nghiệp là gì?
  • Doanh nghiệp có thể phát triển thêm các sản phẩm sang các ngành liên quan không?

Hãy nghiên cứu kỹ các điểm mạnh của doanh nghiệp và xem xét liệu chúng có thể mở ra những cơ hội mới không. Đồng thời, bạn nên xem xét liệu việc khắc phục những điểm yếu có thể tạo ra cơ hội mới nào không.

Phân tích Opportunities (Cơ hội)

Phân tích Opportunities (Cơ hội) (Nguồn: Internet)

Phân tích Threats (Thách thức)

  • Xu hướng thị trường và yếu tố kinh tế – xã hội như xu hướng mua sắm, dịch vụ khách hàng, hoặc chính sách của chính phủ, tạo ra thách thức cho doanh nghiệp?
  • Có đối thủ cạnh tranh mới gia nhập vào thị trường không?
  • Những đặc điểm/tính năng mới nào của đối thủ có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp?
  • Những thay đổi nào về quy định và chính sách của chính phủ gây thách thức cho mô hình kinh doanh của bạn?
  • Suy thoái kinh tế có làm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh không?
  • Có rủi ro nào về pháp lý/ PR/ danh tiếng tiềm ẩn nào từ hoạt động nào của doanh nghiệp?
  • Có những điểm yếu nào trong sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mà đối thủ cạnh tranh có thể tận dụng để chiếm thị phần?
  • Có những lỗ hổng nào trong năng lực sản xuất, quản lý hoặc tài chính có thể tạo ra rủi ro và đe dọa đến sự tồn tại của doanh nghiệp?

Việc đặt ra những câu hỏi này giúp doanh nghiệp nhìn nhận và đối mặt trực tiếp với những thách thức và rủi ro tiềm ẩn, từ đó có kế hoạch chuẩn bị và đối phó một cách hiệu quả.

Cách ứng dụng mô hình SWOT vào quy trình kinh doanh

Để xây dựng mô hình SWOT hiệu quả, trước tiên bạn cần thu thập và phân tích đầy đủ các yếu tố liên quan từ cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Bảng SWOT bao gồm các yếu tố: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức), cùng với các phần kết hợp SO, WO, ST, và WT.

Sau khi đã thu thập đủ thông tin, bạn sắp xếp các yếu tố này vào vị trí thích hợp trong bảng SWOT để tạo ra đánh giá trực quan về tình hình nội bộ và môi trường xung quanh doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng kết hợp các yếu tố và tạo ra chiến lược phát triển hợp lý.

Phát triển điểm mạnh

Doanh nghiệp cần thực hiện quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng để lựa chọn các điểm mạnh và cơ hội phù hợp, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.

Ví dụ: Điểm mạnh của doanh nghiệp là giá thành thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Và thời điểm đó, nhu cầu mua sắm của khách hàng cũng tăng. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ khác trong cùng phân khúc thị trường.

Xác định rủi ro

Khi xác định được các rủi ro và thách thức tiềm ẩn, việc ngăn chặn hoặc chuyển hóa chúng thành cơ hội là cực kỳ quan trọng. Điều này có thể thực hiện thông qua việc sử dụng nguồn lực và thế mạnh hiện có của doanh nghiệp.

Ví dụ: Bạn nhận thấy nhu cầu sử dụng ly nhựa trên thị trường đang giảm dần. Trong tình huống này, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn lực để tiến hành nghiên cứu và phát triển các loại ly giữ nhiệt có hình dáng hấp dẫn và tiện lợi hơn. Điều này sẽ giúp thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo một cơ hội mới trên thị trường.

Nắm bắt cơ hội

Tận dụng và khai thác các cơ hội là cách hiệu quả để giải quyết những điểm yếu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp sẽ phải bỏ ra một khoản chi phí không nhỏ để cải thiện một vấn đề nào đó.

Ví dụ: Hiện nay, nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng nhanh đã tạo ra cơ hội cho nhiều doanh nghiệp. Để tận dụng cơ hội, doanh nghiệp cần phát triển thêm ứng dụng mua sắm trực tuyến hoặc gia nhập các trang thương mại điện tử. Điều này sẽ giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Loại bỏ các mối đe dọa

Để loại bỏ các mối đe dọa, doanh nghiệp cần dự đoán các rủi ro và sự cố có thể xảy ra do những điểm yếu chưa được khắc phục. Việc đối mặt trực tiếp và giải quyết vấn đề ngay từ đầu là cách hiệu quả nhất để giảm tác động tiêu cực đối với doanh nghiệp.

Ví dụ: Hiện nay, việc bán hàng online trên các nền tảng mạng xã hội đang ngày càng phổ biến và tăng cao. Tuy nhiên, doanh nghiệp lại chưa phát triển đủ kênh tiếp cận khách hàng, tạo mối đe dọa đến doanh thu. Vì vậy, việc tập trung vào xây dựng các kênh truyền thông trực tuyến và thu hút lượng người theo dõi là vô cùng quan trọng và cần thiết để tăng khả năng hiện diện trực tuyến, thu hút khách hàng tiềm năng và giảm thiểu rủi ro từ việc mất cơ hội kinh doanh.

Ví dụ về mô hình SWOT của Starbucks

Strengths (Điểm mạnh)

  • Độ nhận diện thương hiệu mạnh, giúp Starbucks sở hữu lượng khách hàng trung thành lớn và tạo sự khác biệt so với đối thủ.
  • Mô hình kinh doanh sáng tạo: Starbucks đã thành công đưa ra khái niệm quán cà phê và sản phẩm mới như Frappuccino.
  • Đề cao tính bền vững, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời hỗ trợ nền nông nghiệp bền vững.
  • Sở hữu cửa hàng trên toàn cầu: Starbucks đang sở hữu cửa hàng ở hơn 80 quốc gia, giúp Starbucks có đa dạng tệp khách hàng và khai thác được nhiều nguồn doanh thu mới.
  • Hiện diện trực tuyến mạnh mẽ: Nhờ ứng dụng di động được cá nhân hóa dựa trên vị trí địa lý và lịch sử mua hàng, cùng sự hoạt động mạnh mẽ trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter, Starbucks đã củng cố thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.

Weaknesses (Điểm yếu):

  • Phụ thuộc vào một dòng sản phẩm duy nhất là cà phê, khiến doanh nghiệp dễ đánh mất cơ hội khi nhu cầu thị trường cà phê thay đổi.
  • Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường cà phê.
  • Tác động tiêu cực của biến động giá.
  • Thực đơn bị hạn chế.

Opportunities (Cơ hội):

  • Mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới.
  • Quan hệ đối tác với các doanh nghiệp trong đa dạng ngành nghề, lĩnh vực.
  • Ra mắt sản phẩm mới giúp mở rộng phân khúc khách hàng.
  • Sự khác biệt về giá giúp Starbucks đáp ứng tốt nhu cầu và sở thích của khách hàng.
  • Đăng ký cà phê để tạo nguồn hàng thường xuyên.
  • Xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết.
  • Mua lại các doanh nghiệp hoặc thương hiệu bổ sung, giúp Starbucks mở rộng danh mục sản phẩm.

Threats (Thách thức):

  • Cạnh tranh gay gắt giữa các chuỗi cà phê khác hoặc các quán cà phê độc lập.
  • Sở thích của người dùng thay đổi: Starbucks sẽ bị ảnh hưởng nếu người dùng hướng đến sản phẩm lành mạnh hơn.
  • Suy thoái kinh tế hoặc ảnh hưởng giá của nhà cung cấp.
  • Gián đoạn của chuỗi cung ứng hoặc tính sẵn có của nguồn cung.

Ví dụ về mô hình SWOT của Starbucks

Ví dụ về mô hình SWOT của Starbucks (Nguồn: Internet)

Các câu hỏi thường gặp về SWOT

Lĩnh vực nào nên áp dụng ma trận SWOT?

Bất kỳ doanh nghiệp trong lĩnh vực nào cũng cần áp dụng ma trận SWOT để phân tích vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Bên cạnh đó, SWOT còn được các cá nhân ứng dụng để phân tích bản thân, từ đó xây dựng mục  tiêu và kế hoạch phù hợp.

SWOT chỉ cần phân tích một lần là có thể ứng dụng lâu dài?

Doanh nghiệp cần phân tích ma trận SWOT khoảng 6 – 12 tháng một lần. Đặc biệt đối với các công ty khởi nghiệp, SWOT sẽ giúp doanh nghiệp hệ thống hóa chiến lược và xây dựng kế hoạch, định hướng phù hợp.

Khi nào nên sử dụng mô hình SWOT?

Phân tích mô hình SWOT sẽ hữu ích nhất trong các thời điểm sau:

  • Trước khi quyết định và triển khai các thay đổi lớn.
  • Khi muốn đưa một sản phẩm/sáng kiến vào kinh doanh.
  • Xác định cơ hội phát triển và cải tiến sản phẩm.
  • Khi muốn bắt đầu một kế hoạch, dự án mới.

Bài viết trên của Mstar Corp đã giúp bạn khám phá cách xây dựng mô hình SWOT chi tiết. SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng trong kinh doanh, giúp đánh giá mặt mạnh, mặt yếu, cơ hội và mối đe dọa của một tổ chức, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.

Nếu bạn quan tâm đến việc tự động hóa quy trình kinh doanh của doanh nghiệp, Bitrix24 là giải pháp hàng đầu, được sự tin dùng của hơn 12 triệu doanh nghiệp trên thế giới. Bitrix24 cung cấp một loạt các công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM), tổ chức công việc, giao tiếp và hợp tác trong doanh nghiệp. 

Với sự hỗ trợ từ Mstar Corp, một trong 5 đối tác vàng của Bitrix24 và có kinh nghiệm triển khai giải pháp chuyển đổi số trên nền tảng Bitrix24, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất, giảm chi phí và tăng doanh thu. Hãy liên hệ ngay với Mstar Corp để trải nghiệm miễn phí giải pháp.

Nội dung bài viết

Kiến thức
POSTER-2.png